Xem Đô la Singapore Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Singapore.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
SGD đến USD | 0.738239 | Đô la Singapore đến Đô la Mỹ |
SGD đến EUR | 0.685263 | Đô la Singapore đến Euro |
SGD đến GBP | 0.589509 | Đô la Singapore đến Đồng bảng anh |
SGD đến JPY | 114.911361 | Đô la Singapore đến Yen Nhật |
SGD đến AUD | 1.117835 | Đô la Singapore đến Đô la Úc |
SGD đến CAD | 1.0088491 | Đô la Singapore đến Đô la Canada |
SGD đến CHF | 0.668745 | Đô la Singapore đến Franc Thụy Sĩ |
SGD đến NZD | 1.226896 | Đô la Singapore đến Đô la New Zealand |
SGD đến ZAR | 13.593812 | Đô la Singapore đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
SGD đến HKD | 5.766861 | Đô la Singapore đến Đôla Hong Kong |
SGD đến SEK | 8.00242077 | Đô la Singapore đến Đồng curon Thụy Điển |
SGD đến MXN | 12.385936 | Đô la Singapore đến Đồng peso Mexican |
SGD đến KRW | 1011.926727 | Đô la Singapore đến Won Hàn Quốc |
SGD đến INR | 61.660959 | Đô la Singapore đến Rupee Ấn Độ |
SGD đến MYR | 3.497579 | Đô la Singapore đến Đồng Ringgit Mã Lai |
SGD đến TRY | 23.796257 | Đô la Singapore đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
SGD đến DKK | 5.110042 | Đô la Singapore đến Krone Đan Mạch |
SGD đến BRL | 3.805925 | Đô la Singapore đến Đồng Real của Brazil |
SGD đến THB | 27.128508 | Đô la Singapore đến Bạt Thái Lan |
SGD đến TWD | 23.941651 | Đô la Singapore đến Đô la Đài Loan mới |
SGD đến BTC | 0.000012084 | Đô la Singapore đến Bitcoin |
SGD đến ETH | 0.000249111 | Đô la Singapore đến Ethereum |
SGD đến ADA | 1.650118 | Đô la Singapore đến Cardano |
SGD đến CNY | 5.333594 | Đô la Singapore đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
SGD đến VND | 18786.809748 | Đô la Singapore đến Đồng việt nam |
SGD đến ILS | 2.752078 | Đô la Singapore đến Đồng Sheqel mới của Israel |
SGD đến HUF | 265.727634 | Đô la Singapore đến Đồng Forint của Hungary |
SGD đến CZK | 17.0860702 | Đô la Singapore đến Koruna Séc |
SGD đến NOK | 8.0333446 | Đô la Singapore đến Krone Na Uy |
SGD đến ZWL | 237.6489 | Đô la Singapore đến Đô la Zimbabwe |
SGD đến MAD | 7.39184 | Đô la Singapore đến Đồng Dirham của Maroc |
SGD đến RUB | 67.626316 | Đô la Singapore đến Đồng rúp Nga |
SGD đến PLN | 2.946987 | Đô la Singapore đến Đồng Zloty của Ba Lan |
SGD đến PKR | 205.0245767 | Đô la Singapore đến Đồng Rupee Pakistan |
SGD đến TRX | 5.730525 | Đô la Singapore đến Tron |
SGD đến DZD | 99.171919 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Algeria |
SGD đến AOA | 615.569693 | Đô la Singapore đến Angola Kwanza |
SGD đến BWP | 10.0185986 | Đô la Singapore đến Botswanan Pula |
SGD đến BIF | 2115.303999 | Đô la Singapore đến Franc Burundi |
SGD đến ETB | 42.339661 | Đô la Singapore đến Ethiopia Birr |
SGD đến GMD | 50.0206651 | Đô la Singapore đến Dalasi người Gambian |
SGD đến GHS | 10.32304 | Đô la Singapore đến Cedi Ghana |
SGD đến GNF | 6336.125585 | Đô la Singapore đến Franc Guinean |
SGD đến KES | 96.964441 | Đô la Singapore đến Đồng Shilling của Kenya |
SGD đến LSL | 13.712637 | Đô la Singapore đến Lesotho Loti |
SGD đến LRD | 142.77385 | Đô la Singapore đến Đô la Liberia |
SGD đến MWK | 1278.514178 | Đô la Singapore đến Malawian Kwacha |
SGD đến MRO | 263.480302 | Đô la Singapore đến Mauritanian Ouguiya |
SGD đến MUR | 34.0202518 | Đô la Singapore đến Rupee Mauritian |
SGD đến MZN | 46.8513 | Đô la Singapore đến Mô-dăm-bích Metical |
SGD đến NAD | 13.712932 | Đô la Singapore đến Đô la Namibia |
SGD đến NGN | 1051.633283 | Đô la Singapore đến Đồng Naira của Nigeria |
SGD đến RWF | 956.987025 | Đô la Singapore đến Franc Rwandan |
SGD đến WST | 2.0691765 | Đô la Singapore đến Samoan Tala |
SGD đến SLL | 15476.331055 | Đô la Singapore đến Sierra Leonean Leone |
SGD đến SDG | 443.562077 | Đô la Singapore đến Đồng bảng Sudan |
SGD đến TZS | 1909.796744 | Đô la Singapore đến Đồng Shilling của Tanzania |
SGD đến TOP | 1.749487 | Đô la Singapore đến Tongan Paanga |
SGD đến TND | 2.314471 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Tunisia |
SGD đến UGX | 2787.0163993 | Đô la Singapore đến Đồng Shilling của Ugandan |
SGD đến ZMW | 20.185027 | Đô la Singapore đến Zambian Kwacha |
SGD đến ARS | 651.842148 | Đô la Singapore đến Peso Argentina |
SGD đến AWG | 1.328472 | Đô la Singapore đến Aruban Florin |
SGD đến BSD | 0.73739 | Đô la Singapore đến Đô la Bahamian |
SGD đến BBD | 1.488804 | Đô la Singapore đến Đô la Barbadian |
SGD đến BZD | 1.486272 | Đô la Singapore đến Đô la Belize |
SGD đến BMD | 0.73804 | Đô la Singapore đến Đô la Bermudan |
SGD đến BOB | 5.0951703 | Đô la Singapore đến Boliviano Bolivia |
SGD đến KYD | 0.614457 | Đô la Singapore đến Đô la quần đảo Cayman |
SGD đến CLP | 682.374865 | Đô la Singapore đến Peso Chile |
SGD đến COP | 2868.496022 | Đô la Singapore đến Peso Colombia |
SGD đến CRC | 377.896438 | Đô la Singapore đến Colon Costa Rica |
SGD đến DOP | 42.906697 | Đô la Singapore đến Đồng Peso của Dominica |
SGD đến XCD | 1.99459 | Đô la Singapore đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
SGD đến FJD | 1.675868 | Đô la Singapore đến Đô la Fijian |
SGD đến GTQ | 5.729331 | Đô la Singapore đến Guatemala Quetzal |
SGD đến HTG | 97.757834 | Đô la Singapore đến Haiti Gourde |
SGD đến HNL | 18.224423 | Đô la Singapore đến Honduras Lempira |
SGD đến JMD | 115.489247 | Đô la Singapore đến Đô la Jamaica |
SGD đến PAB | 0.73739 | Đô la Singapore đến Balboa Panama |
SGD đến PYG | 5526.835137 | Đô la Singapore đến Đồng Guarani của Paraguay |
SGD đến PEN | 2.721412 | Đô la Singapore đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
SGD đến SVC | 6.45174 | Đô la Singapore đến Salvadoran Colon |
SGD đến SZL | 13.558829 | Đô la Singapore đến Swazi Lilangeni |
SGD đến TTD | 5.00965356 | Đô la Singapore đến Đô la Trinidad và Tobago |
SGD đến UYU | 28.349078 | Đô la Singapore đến Peso của Uruguay |
SGD đến VEF | 2673587.0223036 | Đô la Singapore đến Đồng Bolivar của Venezuela |
SGD đến BDT | 86.271717 | Đô la Singapore đến Taka Bangladesh |
SGD đến BTN | 61.572099 | Đô la Singapore đến Bhutan Ngultrum |
SGD đến BND | 0.99817 | Đô la Singapore đến Đô la Brunei |
SGD đến KHR | 3004.561088 | Đô la Singapore đến Riel Campuchia |
SGD đến IDR | 11849.233176 | Đô la Singapore đến Rupiah Indonesia |
SGD đến KZT | 324.372297 | Đô la Singapore đến Đồng tenge Kazakhstan |
SGD đến MOP | 5.934558 | Đô la Singapore đến Macan Pataca |
SGD đến MVR | 11.403014 | Đô la Singapore đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
SGD đến NPR | 98.515801 | Đô la Singapore đến Đồng Rupee của Nepal |
SGD đến PGK | 2.861588 | Đô la Singapore đến Papua New Guinean Kina |
SGD đến PHP | 42.486383 | Đô la Singapore đến Peso Philippine |
SGD đến SCR | 10.117496 | Đô la Singapore đến Seychellois Rupee |
SGD đến SBD | 6.255591 | Đô la Singapore đến Đô la quần đảo Solomon |
SGD đến LKR | 220.44371 | Đô la Singapore đến Rupee Sri Lanka |
SGD đến SYP | 1854.347794 | Đô la Singapore đến Đồng bảng Syria |
SGD đến TMT | 2.58314 | Đô la Singapore đến Turkmenistan Manat |
SGD đến VUV | 87.621592 | Đô la Singapore đến Vanuatu Vatu |
SGD đến XAG | 0.0261982 | Đô la Singapore đến Màu bạc |
SGD đến XAU | 0.000312929 | Đô la Singapore đến Vàng |
SGD đến ALL | 68.820317 | Đô la Singapore đến Đồng Lek của người Albania |
SGD đến AMD | 286.090159 | Đô la Singapore đến Armenia Dram |
SGD đến BYR | 14465.585192 | Đô la Singapore đến Đồng rúp của Belarus |
SGD đến BGN | 1.339794 | Đô la Singapore đến Lev Bungari |
SGD đến HRK | 5.225442 | Đô la Singapore đến Đồng Kuna của Croatia |
SGD đến EEK | 0.73804 | Đô la Singapore đến Đồng Kroon của Estonia |
SGD đến GIP | 0.592471 | Đô la Singapore đến Bảng Gibraltar |
SGD đến ISK | 102.98611 | Đô la Singapore đến Krona tiếng Iceland |
SGD đến LVL | 0.446433 | Đô la Singapore đến Lats Latvia |
SGD đến MKD | 42.150723 | Đô la Singapore đến Macedonian Denar |
SGD đến MDL | 13.088181 | Đô la Singapore đến Moldova Leu |
SGD đến ANG | 1.32893 | Đô la Singapore đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
SGD đến RON | 3.41269 | Đô la Singapore đến Đồng Leu của Rumani |
SGD đến RSD | 80.137128 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Serbia |
SGD đến UAH | 29.185204 | Đô la Singapore đến Hryvnia Ukraina |
SGD đến BHD | 0.277744 | Đô la Singapore đến Dinar Bahrain |
SGD đến EGP | 34.984796 | Đô la Singapore đến Bảng Ai Cập |
SGD đến IRR | 31053.0355588 | Đô la Singapore đến Đồng Rial của Iran |
SGD đến IQD | 965.946832 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Iraq |
SGD đến JOD | 0.523121 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Jordan |
SGD đến KWD | 0.227006 | Đô la Singapore đến Đồng Dinar của Kuwait |
SGD đến LBP | 66030.968161 | Đô la Singapore đến Bảng Lebanon |
SGD đến MNT | 2546.23821 | Đô la Singapore đến Tugrik Mông Cổ |
SGD đến OMR | 0.283552 | Đô la Singapore đến Omani Rial |
SGD đến QAR | 2.686842 | Đô la Singapore đến Qatari Rial |
SGD đến SAR | 2.768019 | Đô la Singapore đến Riyal Ả Rập Xê Út |
SGD đến AED | 2.710784 | Đô la Singapore đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
SGD đến YER | 184.842133 | Đô la Singapore đến Yemen Rial |
SGD đến BCH | 0.00172096 | Đô la Singapore đến Bitcoin Cash |
SGD đến BNB | 0.00124343 | Đô la Singapore đến Binance |
SGD đến BTS | 230.421499 | Đô la Singapore đến BitShares |
SGD đến EOS | 0.958456 | Đô la Singapore đến Eos |
SGD đến LTC | 0.00907599 | Đô la Singapore đến Litecoin |
SGD đến NEO | 0.0471121 | Đô la Singapore đến Neo |
SGD đến XLM | 6.902861 | Đô la Singapore đến Thuộc về sao |
SGD đến XMR | 0.00554063 | Đô la Singapore đến Monero |
SGD đến XRP | 1.450052 | Đô la Singapore đến Ripple |
SGD đến DOGE | 4.847554 | Đô la Singapore đến DogeCoin |
SGD đến LINK | 0.0541832 | Đô la Singapore đến Liên kết |
SGD đến USDT | 0.728209 | Đô la Singapore đến Tether |
Đổi Đô la Singapore từ Singapore. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.