MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
VND đến USD | 0.0000394662 | Đồng việt nam đến Đô la Mỹ |
VND đến EUR | 0.0000368653 | Đồng việt nam đến Euro |
VND đến GBP | 0.000031221 | Đồng việt nam đến Đồng bảng anh |
VND đến JPY | 0.00623772 | Đồng việt nam đến Yen Nhật |
VND đến AUD | 0.0000604218 | Đồng việt nam đến Đô la Úc |
VND đến CAD | 0.0000539771 | Đồng việt nam đến Đô la Canada |
VND đến CHF | 0.00003567 | Đồng việt nam đến Franc Thụy Sĩ |
VND đến NZD | 0.0000664289 | Đồng việt nam đến Đô la New Zealand |
VND đến ZAR | 0.000740978 | Đồng việt nam đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
VND đến HKD | 0.000308872 | Đồng việt nam đến Đôla Hong Kong |
VND đến SEK | 0.000429643 | Đồng việt nam đến Đồng curon Thụy Điển |
VND đến MXN | 0.000677061 | Đồng việt nam đến Đồng peso Mexican |
VND đến SGD | 0.0000537621 | Đồng việt nam đến Đô la Singapore |
VND đến KRW | 0.0543732 | Đồng việt nam đến Won Hàn Quốc |
VND đến INR | 0.0032907 | Đồng việt nam đến Rupee Ấn Độ |
VND đến MYR | 0.000188104 | Đồng việt nam đến Đồng Ringgit Mã Lai |
VND đến TRY | 0.00128262 | Đồng việt nam đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
VND đến DKK | 0.000275036 | Đồng việt nam đến Krone Đan Mạch |
VND đến BRL | 0.000204067 | Đồng việt nam đến Đồng Real của Brazil |
VND đến THB | 0.00146045 | Đồng việt nam đến Bạt Thái Lan |
VND đến TWD | 0.00128637 | Đồng việt nam đến Đô la Đài Loan mới |
VND đến BTC | 6.24052E-10 | Đồng việt nam đến Bitcoin |
VND đến ETH | 0.0000000124464 | Đồng việt nam đến Ethereum |
VND đến ADA | 0.0000837362 | Đồng việt nam đến Cardano |
VND đến CNY | 0.000285899 | Đồng việt nam đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
VND đến ILS | 0.000151031 | Đồng việt nam đến Đồng Sheqel mới của Israel |
VND đến HUF | 0.0145023 | Đồng việt nam đến Đồng Forint của Hungary |
VND đến CZK | 0.000926995 | Đồng việt nam đến Koruna Séc |
VND đến NOK | 0.000435542 | Đồng việt nam đến Krone Na Uy |
VND đến ZWL | 0.0127047 | Đồng việt nam đến Đô la Zimbabwe |
VND đến MAD | 0.000399534 | Đồng việt nam đến Đồng Dirham của Maroc |
VND đến RUB | 0.00364097 | Đồng việt nam đến Đồng rúp Nga |
VND đến PLN | 0.000159208 | Đồng việt nam đến Đồng Zloty của Ba Lan |
VND đến PKR | 0.0110115 | Đồng việt nam đến Đồng Rupee Pakistan |
VND đến TRX | 0.000327666 | Đồng việt nam đến Tron |
VND đến DZD | 0.00529402 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Algeria |
VND đến AOA | 0.0329083 | Đồng việt nam đến Angola Kwanza |
VND đến BWP | 0.000544447 | Đồng việt nam đến Botswanan Pula |
VND đến BIF | 0.113395 | Đồng việt nam đến Franc Burundi |
VND đến ETB | 0.00226994 | Đồng việt nam đến Ethiopia Birr |
VND đến GMD | 0.00268002 | Đồng việt nam đến Dalasi người Gambian |
VND đến GHS | 0.000535747 | Đồng việt nam đến Cedi Ghana |
VND đến GNF | 0.340044 | Đồng việt nam đến Franc Guinean |
VND đến KES | 0.00524056 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Kenya |
VND đến LSL | 0.000750065 | Đồng việt nam đến Lesotho Loti |
VND đến LRD | 0.00762691 | Đồng việt nam đến Đô la Liberia |
VND đến MWK | 0.0685583 | Đồng việt nam đến Malawian Kwacha |
VND đến MRO | 0.0140856 | Đồng việt nam đến Mauritanian Ouguiya |
VND đến MUR | 0.00182878 | Đồng việt nam đến Rupee Mauritian |
VND đến MZN | 0.00250557 | Đồng việt nam đến Mô-dăm-bích Metical |
VND đến NAD | 0.000750065 | Đồng việt nam đến Đô la Namibia |
VND đến NGN | 0.0515376 | Đồng việt nam đến Đồng Naira của Nigeria |
VND đến RWF | 0.0510527 | Đồng việt nam đến Franc Rwandan |
VND đến WST | 0.000110618 | Đồng việt nam đến Samoan Tala |
VND đến SLL | 0.827362 | Đồng việt nam đến Sierra Leonean Leone |
VND đến SDG | 0.0231209 | Đồng việt nam đến Đồng bảng Sudan |
VND đến TZS | 0.102441 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Tanzania |
VND đến TOP | 0.00009411719999999999 | Đồng việt nam đến Tongan Paanga |
VND đến TND | 0.000124208 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Tunisia |
VND đến UGX | 0.150868 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Ugandan |
VND đến ZMW | 0.00104815 | Đồng việt nam đến Zambian Kwacha |
VND đến ARS | 0.0345592 | Đồng việt nam đến Peso Argentina |
VND đến AWG | 0.0000710199 | Đồng việt nam đến Aruban Florin |
VND đến BSD | 0.0000395534 | Đồng việt nam đến Đô la Bahamian |
VND đến BBD | 0.0000798623 | Đồng việt nam đến Đô la Barbadian |
VND đến BZD | 0.0000797258 | Đồng việt nam đến Đô la Belize |
VND đến BMD | 0.0000394555 | Đồng việt nam đến Đô la Bermudan |
VND đến BOB | 0.000274307 | Đồng việt nam đến Boliviano Bolivia |
VND đến KYD | 0.000032961 | Đồng việt nam đến Đô la quần đảo Cayman |
VND đến CLP | 0.0375604 | Đồng việt nam đến Peso Chile |
VND đến COP | 0.156451 | Đồng việt nam đến Peso Colombia |
VND đến CRC | 0.0200974 | Đồng việt nam đến Colon Costa Rica |
VND đến DOP | 0.0023187 | Đồng việt nam đến Đồng Peso của Dominica |
VND đến XCD | 0.00010663 | Đồng việt nam đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
VND đến FJD | 0.00008926809999999999 | Đồng việt nam đến Đô la Fijian |
VND đến GTQ | 0.000307636 | Đồng việt nam đến Guatemala Quetzal |
VND đến HTG | 0.00524056 | Đồng việt nam đến Haiti Gourde |
VND đến HNL | 0.000976702 | Đồng việt nam đến Honduras Lempira |
VND đến JMD | 0.00617447 | Đồng việt nam đến Đô la Jamaica |
VND đến PAB | 0.0000395534 | Đồng việt nam đến Balboa Panama |
VND đến PYG | 0.294511 | Đồng việt nam đến Đồng Guarani của Paraguay |
VND đến PEN | 0.000148586 | Đồng việt nam đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
VND đến SVC | 0.000346091 | Đồng việt nam đến Salvadoran Colon |
VND đến SZL | 0.000746195 | Đồng việt nam đến Swazi Lilangeni |
VND đến TTD | 0.000268739 | Đồng việt nam đến Đô la Trinidad và Tobago |
VND đến UYU | 0.00152859 | Đồng việt nam đến Peso của Uruguay |
VND đến VEF | 142.929572 | Đồng việt nam đến Đồng Bolivar của Venezuela |
VND đến BDT | 0.00434097 | Đồng việt nam đến Taka Bangladesh |
VND đến BTN | 0.00329571 | Đồng việt nam đến Bhutan Ngultrum |
VND đến BND | 0.0000538363 | Đồng việt nam đến Đô la Brunei |
VND đến KHR | 0.160676 | Đồng việt nam đến Riel Campuchia |
VND đến IDR | 0.640809 | Đồng việt nam đến Rupiah Indonesia |
VND đến KZT | 0.0175114 | Đồng việt nam đến Đồng tenge Kazakhstan |
VND đến MOP | 0.00031894 | Đồng việt nam đến Macan Pataca |
VND đến MVR | 0.000609998 | Đồng việt nam đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
VND đến NPR | 0.00527315 | Đồng việt nam đến Đồng Rupee của Nepal |
VND đến PGK | 0.000152675 | Đồng việt nam đến Papua New Guinean Kina |
VND đến PHP | 0.00227416 | Đồng việt nam đến Peso Philippine |
VND đến SCR | 0.000592578 | Đồng việt nam đến Seychellois Rupee |
VND đến SBD | 0.000334393 | Đồng việt nam đến Đô la quần đảo Solomon |
VND đến LKR | 0.0117078 | Đồng việt nam đến Rupee Sri Lanka |
VND đến SYP | 0.0991332 | Đồng việt nam đến Đồng bảng Syria |
VND đến TMT | 0.000138094 | Đồng việt nam đến Turkmenistan Manat |
VND đến VUV | 0.00468424 | Đồng việt nam đến Vanuatu Vatu |
VND đến XAG | 0.00000145098 | Đồng việt nam đến Màu bạc |
VND đến XAU | 0.000000016887 | Đồng việt nam đến Vàng |
VND đến ALL | 0.00371825 | Đồng việt nam đến Đồng Lek của người Albania |
VND đến AMD | 0.0153708 | Đồng việt nam đến Armenia Dram |
VND đến BYR | 0.773328 | Đồng việt nam đến Đồng rúp của Belarus |
VND đến BGN | 0.0000721085 | Đồng việt nam đến Lev Bungari |
VND đến HRK | 0.000279351 | Đồng việt nam đến Đồng Kuna của Croatia |
VND đến EEK | 0.0000394555 | Đồng việt nam đến Đồng Kroon của Estonia |
VND đến GIP | 0.0000316734 | Đồng việt nam đến Bảng Gibraltar |
VND đến ISK | 0.00554587 | Đồng việt nam đến Krona tiếng Iceland |
VND đến LVL | 0.0000238662 | Đồng việt nam đến Lats Latvia |
VND đến MKD | 0.00226911 | Đồng việt nam đến Macedonian Denar |
VND đến MDL | 0.000702837 | Đồng việt nam đến Moldova Leu |
VND đến ANG | 0.00007128269999999999 | Đồng việt nam đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
VND đến RON | 0.000183746 | Đồng việt nam đến Đồng Leu của Rumani |
VND đến RSD | 0.00431943 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Serbia |
VND đến UAH | 0.00156622 | Đồng việt nam đến Hryvnia Ukraina |
VND đến BHD | 0.0000148619 | Đồng việt nam đến Dinar Bahrain |
VND đến EGP | 0.0018884 | Đồng việt nam đến Bảng Ai Cập |
VND đến IRR | 1.660091 | Đồng việt nam đến Đồng Rial của Iran |
VND đến IQD | 0.0518157 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Iraq |
VND đến JOD | 0.0000279623 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Jordan |
VND đến KWD | 0.0000121564 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Kuwait |
VND đến LBP | 3.541949 | Đồng việt nam đến Bảng Lebanon |
VND đến MNT | 0.136122 | Đồng việt nam đến Tugrik Mông Cổ |
VND đến OMR | 0.0000151768 | Đồng việt nam đến Omani Rial |
VND đến QAR | 0.000143642 | Đồng việt nam đến Qatari Rial |
VND đến SAR | 0.000147976 | Đồng việt nam đến Riyal Ả Rập Xê Út |
VND đến AED | 0.000144916 | Đồng việt nam đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
VND đến YER | 0.00987867 | Đồng việt nam đến Yemen Rial |
VND đến BCH | 0.0000000822845 | Đồng việt nam đến Bitcoin Cash |
VND đến BNB | 0.0000000680092 | Đồng việt nam đến Binance |
VND đến BTS | 0.0104463 | Đồng việt nam đến BitShares |
VND đến EOS | 0.0000481905 | Đồng việt nam đến Eos |
VND đến LTC | 0.000000464946 | Đồng việt nam đến Litecoin |
VND đến NEO | 0.00000217854 | Đồng việt nam đến Neo |
VND đến XLM | 0.000343029 | Đồng việt nam đến Thuộc về sao |
VND đến XMR | 0.000000327413 | Đồng việt nam đến Monero |
VND đến XRP | 0.00007519430000000001 | Đồng việt nam đến Ripple |
VND đến DOGE | 0.000259017 | Đồng việt nam đến DogeCoin |
VND đến LINK | 0.00000280746 | Đồng việt nam đến Liên kết |
VND đến USDT | 0.0000389261 | Đồng việt nam đến Tether |