Đổi 1.6 USD đến GBP

Xem Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Vương quốc Anh (1.6 USD đến GBP).

1.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 1.274616

$1.60 USD = £1.27 GBP


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





1.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh

Đổi 1.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh from Hoa Kỳ đến Vương quốc Anh. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về USD GBP Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 0.796635

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh là bảng Anh và pence. Có 100 pence trong một bảng Anh.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 0.800769. Kiểm tra USD đến GBP xu hướng.

Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 1.6 Đô la Mỹ đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất hoặc là 1.6 Đô la Mỹ đến Đồng curon Thụy Điển

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 1.6 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 1.6 Đô la Mỹ đến Ethereum, 1.6 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 1.6 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

Hoa Kỳ đến Vương quốc Anh Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 1.6 Đô la đến Pao Conversion ($ đến £)

CỜUSD GBP Đối chiếu Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh
United StatesUnited Kingdom 1.6 USD đến GBP = 1.274616
United StatesUnited Kingdom1 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 0.796635
United StatesUnited Kingdom10 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 7.966349
United StatesUnited Kingdom100 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 79.663491
United StatesUnited Kingdom1000 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 796.634909
United StatesUnited Kingdom5000 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 3983.174543
United StatesUnited Kingdom201.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 160.601598
United StatesUnited Kingdom501.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 399.59207
United StatesUnited Kingdom1001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 797.909524
United StatesUnited Kingdom1501.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 1196.226979
United StatesUnited Kingdom2001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 1594.544433
United StatesUnited Kingdom5001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 3984.449159
United StatesUnited Kingdom10001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 7967.623702
United StatesUnited Kingdom15001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 11950.798244
United StatesUnited Kingdom20001.6 Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh = 15933.972787
United StatesUnited KingdomQuang cảnh USD GBP Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact