Đổi 1.9 USD đến HKD

Xem Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Hồng Kông (1.9 USD đến HKD).

1.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 14.838433

$1.90 USD = 14.84 Đôla Hong Kong


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





1.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong

Đổi 1.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong from Hoa Kỳ đến Hồng Kông. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về USD HKD Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 7.809701

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông là đô la Hồng Kông và xu. Có 100 xu bằng một đô la Hồng Kông.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 7.82919. Kiểm tra USD đến HKD xu hướng.

Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 1.9 Đô la Mỹ đến Lesotho Loti hoặc là 1.9 Đô la Mỹ đến Macedonian Denar

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 1.9 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 1.9 Đô la Mỹ đến Ethereum, 1.9 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 1.9 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

Hoa Kỳ đến Hồng Kông Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 1.9 Đô la đến Đôla Hong Kong Conversion ($ đến HK$)

CỜUSD HKD Đối chiếu Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong
United StatesHong Kong 1.9 USD đến HKD = 14.838433
United StatesHong Kong1 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7.809701
United StatesHong Kong10 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 78.0970138
United StatesHong Kong100 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 780.970138
United StatesHong Kong1000 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7809.701381
United StatesHong Kong5000 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 39048.506903
United StatesHong Kong201.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 1576.778709
United StatesHong Kong501.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 3919.689123
United StatesHong Kong1001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7824.539813
United StatesHong Kong1501.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 11729.390504
United StatesHong Kong2001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 15634.241194
United StatesHong Kong5001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 39063.345336
United StatesHong Kong10001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 78111.852239
United StatesHong Kong15001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 117160.359142
United StatesHong Kong20001.9 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 156208.866045
United StatesHong KongQuang cảnh USD HKD Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact