Đổi 1 EUR đến USD

Xem Euro đến Đô la Mỹ Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Hoa Kỳ (1 EUR đến USD).

1 Euro đến Đô la Mỹ = 1.0712511

1 Euro = $1.07 USD


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





1 Euro đến Đô la Mỹ

Đổi 1 Euro đến Đô la Mỹ from Châu Âu đến Hoa Kỳ. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về EUR USD Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Euro đến Đô la Mỹ (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 1.0712511

Đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu là euro và xu. Có 100 xu bằng một euro.

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 1.066911. Kiểm tra EUR đến USD xu hướng.

Đổi Euro sang các loại tiền tệ khác thích 1 Euro đến Vanuatu Vatu hoặc là 1 Euro đến Bitcoin

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 1 Euro đến Bitcoin, 1 Euro đến Ethereum, 1 Euro đến Cardano, hoặc là 1 Euro đến Dogecoin.

Châu Âu đến Hoa Kỳ Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 1 Euro đến Đô la Conversion (€ đến $)

CỜEUR USD Đối chiếu Euro đến Đô la Mỹ
European UnionUnited States 1 EUR đến USD = 1.0712511
European UnionUnited States1 Euro đến Đô la Mỹ = 1.0712511
European UnionUnited States10 Euro đến Đô la Mỹ = 10.712511
European UnionUnited States100 Euro đến Đô la Mỹ = 107.12511
European UnionUnited States1000 Euro đến Đô la Mỹ = 1071.251098
European UnionUnited States5000 Euro đến Đô la Mỹ = 5356.255489
European UnionUnited States201 Euro đến Đô la Mỹ = 215.321471
European UnionUnited States501 Euro đến Đô la Mỹ = 536.6968
European UnionUnited States1001 Euro đến Đô la Mỹ = 1072.322349
European UnionUnited States1501 Euro đến Đô la Mỹ = 1607.947898
European UnionUnited States2001 Euro đến Đô la Mỹ = 2143.573447
European UnionUnited States5001 Euro đến Đô la Mỹ = 5357.32674
European UnionUnited States10001 Euro đến Đô la Mỹ = 10713.582228
European UnionUnited States15001 Euro đến Đô la Mỹ = 16069.837717
European UnionUnited States20001 Euro đến Đô la Mỹ = 21426.0932058
European UnionUnited StatesQuang cảnh EUR USD Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact