Đổi 1 USD đến TWD

Xem Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Đài loan (1 USD đến TWD).

1 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 32.359263

$1.00 USD = 32.36 Đô la Đài Loan mới


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





1 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới

Đổi 1 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới from Hoa Kỳ đến Đài loan. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về USD TWD Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 32.359263

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 32.603. Kiểm tra USD đến TWD xu hướng.

Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 1 Đô la Mỹ đến Đồng curon Thụy Điển hoặc là 1 Đô la Mỹ đến Honduras Lempira

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 1 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 1 Đô la Mỹ đến Ethereum, 1 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 1 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

Hoa Kỳ đến Đài loan Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 1 Đô la đến Đô la Đài Loan Conversion ($ đến NT$)

CỜUSD TWD Đối chiếu Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới
United StatesTaiwan 1 USD đến TWD = 32.359263
United StatesTaiwan1 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 32.359263
United StatesTaiwan10 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 323.59263
United StatesTaiwan100 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 3235.9263
United StatesTaiwan1000 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 32359.262999
United StatesTaiwan5000 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 161796.314995
United StatesTaiwan201 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 6504.211863
United StatesTaiwan501 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 16211.990762
United StatesTaiwan1001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 32391.622262
United StatesTaiwan1501 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 48571.253761
United StatesTaiwan2001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 64750.885261
United StatesTaiwan5001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 161828.674258
United StatesTaiwan10001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 323624.989253
United StatesTaiwan15001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 485421.304248
United StatesTaiwan20001 Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới = 647217.619243
United StatesTaiwanQuang cảnh USD TWD Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact