Đổi 10 USD đến HKD

Xem Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Hồng Kông (10 USD đến HKD).

10 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 78.0943145

$10.00 USD = 78.09 Đôla Hong Kong


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





10 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong

Đổi 10 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong from Hoa Kỳ đến Hồng Kông. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về USD HKD Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 7.809431

Đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ là đô la và xu. Có 100 xu bằng một đô la.

Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông là đô la Hồng Kông và xu. Có 100 xu bằng một đô la Hồng Kông.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 7.82555. Kiểm tra USD đến HKD xu hướng.

Đổi Đô la Mỹ sang các loại tiền tệ khác thích 10 Đô la Mỹ đến Franc Rwandan hoặc là 10 Đô la Mỹ đến Rupiah Indonesia

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 10 Đô la Mỹ đến Bitcoin, 10 Đô la Mỹ đến Ethereum, 10 Đô la Mỹ đến Cardano, hoặc là 10 Đô la Mỹ đến Dogecoin.

Hoa Kỳ đến Hồng Kông Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 10 Đô la đến Đôla Hong Kong Conversion ($ đến HK$)

CỜUSD HKD Đối chiếu Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong
United StatesHong Kong 10 USD đến HKD = 78.0943145
United StatesHong Kong1 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7.809431
United StatesHong Kong10 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 78.0943145
United StatesHong Kong100 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 780.943145
United StatesHong Kong1000 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7809.431454
United StatesHong Kong5000 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 39047.157268
United StatesHong Kong210 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 1639.980605
United StatesHong Kong510 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 3982.810041
United StatesHong Kong1010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 7887.525768
United StatesHong Kong1510 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 11792.241495
United StatesHong Kong2010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 15696.957222
United StatesHong Kong5010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 39125.251582
United StatesHong Kong10010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 78172.40885
United StatesHong Kong15010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 117219.566117
United StatesHong Kong20010 Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong = 156266.723385
United StatesHong KongQuang cảnh USD HKD Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact