Đổi 5001 EUR đến GBP

Xem Euro đến Đồng bảng anh Tỷ giá hối đoái và gửi tiền đến Vương quốc Anh (5001 EUR đến GBP).

5001 Euro đến Đồng bảng anh = 4290.0363096

5001 Euro = £4,290.04 GBP


Thay đổi số lượng hoặc đơn vị tiền tệ





5001 Euro đến Đồng bảng anh

Đổi 5001 Euro đến Đồng bảng anh from Châu Âu đến Vương quốc Anh. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về EUR GBP Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Euro đến Đồng bảng anh (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 0.857836

Đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu là euro và xu. Có 100 xu bằng một euro.

Đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh là bảng Anh và pence. Có 100 pence trong một bảng Anh.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 0.862404. Kiểm tra EUR đến GBP xu hướng.

Đổi Euro sang các loại tiền tệ khác thích 5001 Euro đến Đô la Jamaica hoặc là 5001 Euro đến Peso Philippine

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 5001 Euro đến Bitcoin, 5001 Euro đến Ethereum, 5001 Euro đến Cardano, hoặc là 5001 Euro đến Dogecoin.

Châu Âu đến Vương quốc Anh Tỷ giá hối đoái

Đối chiếu 5001 Euro đến Pao Conversion (€ đến £)

CỜEUR GBP Đối chiếu Euro đến Đồng bảng anh
European UnionUnited Kingdom 5001 EUR đến GBP = 4290.0363096
European UnionUnited Kingdom1 Euro đến Đồng bảng anh = 0.857836
European UnionUnited Kingdom10 Euro đến Đồng bảng anh = 8.578357
European UnionUnited Kingdom100 Euro đến Đồng bảng anh = 85.783569
European UnionUnited Kingdom1000 Euro đến Đồng bảng anh = 857.835695
European UnionUnited Kingdom5000 Euro đến Đồng bảng anh = 4289.178474
European UnionUnited Kingdom5201 Euro đến Đồng bảng anh = 4461.603449
European UnionUnited Kingdom5501 Euro đến Đồng bảng anh = 4718.954157
European UnionUnited Kingdom6001 Euro đến Đồng bảng anh = 5147.872004
European UnionUnited Kingdom6501 Euro đến Đồng bảng anh = 5576.789852
European UnionUnited Kingdom7001 Euro đến Đồng bảng anh = 6005.707699
European UnionUnited Kingdom10001 Euro đến Đồng bảng anh = 8579.214783
European UnionUnited Kingdom15001 Euro đến Đồng bảng anh = 12868.393257
European UnionUnited Kingdom20001 Euro đến Đồng bảng anh = 17157.571731
European UnionUnited Kingdom25001 Euro đến Đồng bảng anh = 21446.750205
European UnionUnited KingdomQuang cảnh EUR GBP Đồ thị


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact