MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
ADA đến USD | 0.470222 | Cardano đến Đô la Mỹ |
ADA đến EUR | 0.439233 | Cardano đến Euro |
ADA đến GBP | 0.371984 | Cardano đến Đồng bảng anh |
ADA đến JPY | 74.319669 | Cardano đến Yen Nhật |
ADA đến AUD | 0.719899 | Cardano đến Đô la Úc |
ADA đến CAD | 0.643113 | Cardano đến Đô la Canada |
ADA đến CHF | 0.424992 | Cardano đến Franc Thụy Sĩ |
ADA đến NZD | 0.791471 | Cardano đến Đô la New Zealand |
ADA đến ZAR | 8.828431 | Cardano đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
ADA đến HKD | 3.680068 | Cardano đến Đôla Hong Kong |
ADA đến SEK | 5.119005 | Cardano đến Đồng curon Thụy Điển |
ADA đến MXN | 8.0668772 | Cardano đến Đồng peso Mexican |
ADA đến SGD | 0.640551 | Cardano đến Đô la Singapore |
ADA đến KRW | 647.833219 | Cardano đến Won Hàn Quốc |
ADA đến INR | 39.207286 | Cardano đến Rupee Ấn Độ |
ADA đến MYR | 2.241178 | Cardano đến Đồng Ringgit Mã Lai |
ADA đến TRY | 15.281848 | Cardano đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
ADA đến DKK | 3.276938 | Cardano đến Krone Đan Mạch |
ADA đến BRL | 2.431369 | Cardano đến Đồng Real của Brazil |
ADA đến THB | 17.400566 | Cardano đến Bạt Thái Lan |
ADA đến TWD | 15.326507 | Cardano đến Đô la Đài Loan mới |
ADA đến BTC | 0.00000743389 | Cardano đến Bitcoin |
ADA đến ETH | 0.000147641 | Cardano đến Ethereum |
ADA đến CNY | 3.406355 | Cardano đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
ADA đến VND | 11914.557775 | Cardano đến Đồng việt nam |
ADA đến ILS | 1.799472 | Cardano đến Đồng Sheqel mới của Israel |
ADA đến HUF | 172.788118 | Cardano đến Đồng Forint của Hungary |
ADA đến CZK | 11.044741 | Cardano đến Koruna Séc |
ADA đến NOK | 5.189285 | Cardano đến Krone Na Uy |
ADA đến ZWL | 151.37059 | Cardano đến Đô la Zimbabwe |
ADA đến MAD | 4.760276 | Cardano đến Đồng Dirham của Maroc |
ADA đến RUB | 43.380555 | Cardano đến Đồng rúp Nga |
ADA đến PLN | 1.89689 | Cardano đến Đồng Zloty của Ba Lan |
ADA đến PKR | 131.196933 | Cardano đến Đồng Rupee Pakistan |
ADA đến TRX | 3.903017 | Cardano đến Tron |
ADA đến DZD | 63.0759368 | Cardano đến Đồng Dinar của Algeria |
ADA đến AOA | 392.0874357 | Cardano đến Angola Kwanza |
ADA đến BWP | 6.486841 | Cardano đến Botswanan Pula |
ADA đến BIF | 1351.0483291 | Cardano đến Franc Burundi |
ADA đến ETB | 27.0453645 | Cardano đến Ethiopia Birr |
ADA đến GMD | 31.931203 | Cardano đến Dalasi người Gambian |
ADA đến GHS | 6.383185 | Cardano đến Cedi Ghana |
ADA đến GNF | 4051.47615 | Cardano đến Franc Guinean |
ADA đến KES | 62.438958 | Cardano đến Đồng Shilling của Kenya |
ADA đến LSL | 8.936694 | Cardano đến Lesotho Loti |
ADA đến LRD | 90.871244 | Cardano đến Đô la Liberia |
ADA đến MWK | 816.841773 | Cardano đến Malawian Kwacha |
ADA đến MRO | 167.823915 | Cardano đến Mauritanian Ouguiya |
ADA đến MUR | 21.789091 | Cardano đến Rupee Mauritian |
ADA đến MZN | 29.852772 | Cardano đến Mô-dăm-bích Metical |
ADA đến NAD | 8.936694 | Cardano đến Đô la Namibia |
ADA đến NGN | 614.0474909 | Cardano đến Đồng Naira của Nigeria |
ADA đến RWF | 608.270023 | Cardano đến Franc Rwandan |
ADA đến WST | 1.317963 | Cardano đến Samoan Tala |
ADA đến SLL | 9857.657103 | Cardano đến Sierra Leonean Leone |
ADA đến SDG | 275.47567 | Cardano đến Đồng bảng Sudan |
ADA đến TZS | 1220.535854 | Cardano đến Đồng Shilling của Tanzania |
ADA đến TOP | 1.121365 | Cardano đến Tongan Paanga |
ADA đến TND | 1.479878 | Cardano đến Đồng Dinar của Tunisia |
ADA đến UGX | 1797.530457 | Cardano đến Đồng Shilling của Ugandan |
ADA đến ZMW | 12.488262 | Cardano đến Zambian Kwacha |
ADA đến ARS | 411.757621 | Cardano đến Peso Argentina |
ADA đến AWG | 0.846171 | Cardano đến Aruban Florin |
ADA đến BSD | 0.471261 | Cardano đến Đô la Bahamian |
ADA đến BBD | 0.951524 | Cardano đến Đô la Barbadian |
ADA đến BZD | 0.949897 | Cardano đến Đô la Belize |
ADA đến BMD | 0.470095 | Cardano đến Đô la Bermudan |
ADA đến BOB | 3.268241 | Cardano đến Boliviano Bolivia |
ADA đến KYD | 0.392716 | Cardano đến Đô la quần đảo Cayman |
ADA đến CLP | 447.515867 | Cardano đến Peso Chile |
ADA đến COP | 1864.0394978 | Cardano đến Peso Colombia |
ADA đến CRC | 239.45135 | Cardano đến Colon Costa Rica |
ADA đến DOP | 27.626308 | Cardano đến Đồng Peso của Dominica |
ADA đến XCD | 1.270455 | Cardano đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
ADA đến FJD | 1.0635899 | Cardano đến Đô la Fijian |
ADA đến GTQ | 3.66535 | Cardano đến Guatemala Quetzal |
ADA đến HTG | 62.438958 | Cardano đến Haiti Gourde |
ADA đến HNL | 11.636967 | Cardano đến Honduras Lempira |
ADA đến JMD | 73.566107 | Cardano đến Đô la Jamaica |
ADA đến PAB | 0.471261 | Cardano đến Balboa Panama |
ADA đến PYG | 3508.963015 | Cardano đến Đồng Guarani của Paraguay |
ADA đến PEN | 1.77034 | Cardano đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
ADA đến SVC | 4.123518 | Cardano đến Salvadoran Colon |
ADA đến SZL | 8.890578 | Cardano đến Swazi Lilangeni |
ADA đến TTD | 3.201906 | Cardano đến Đô la Trinidad và Tobago |
ADA đến UYU | 18.212515 | Cardano đến Peso của Uruguay |
ADA đến VEF | 1702942.64225 | Cardano đến Đồng Bolivar của Venezuela |
ADA đến BDT | 51.720792 | Cardano đến Taka Bangladesh |
ADA đến BTN | 39.266941 | Cardano đến Bhutan Ngultrum |
ADA đến BND | 0.641435 | Cardano đến Đô la Brunei |
ADA đến KHR | 1914.381971 | Cardano đến Riel Campuchia |
ADA đến IDR | 7634.953924 | Cardano đến Rupiah Indonesia |
ADA đến KZT | 208.640383 | Cardano đến Đồng tenge Kazakhstan |
ADA đến MOP | 3.800032 | Cardano đến Macan Pataca |
ADA đến MVR | 7.267857 | Cardano đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
ADA đến NPR | 62.827257 | Cardano đến Đồng Rupee của Nepal |
ADA đến PGK | 1.819056 | Cardano đến Papua New Guinean Kina |
ADA đến PHP | 27.0955707 | Cardano đến Peso Philippine |
ADA đến SCR | 7.0603098 | Cardano đến Seychellois Rupee |
ADA đến SBD | 3.984144 | Cardano đến Đô la quần đảo Solomon |
ADA đến LKR | 139.49317 | Cardano đến Rupee Sri Lanka |
ADA đến SYP | 1181.12779 | Cardano đến Đồng bảng Syria |
ADA đến TMT | 1.645333 | Cardano đến Turkmenistan Manat |
ADA đến VUV | 55.810619 | Cardano đến Vanuatu Vatu |
ADA đến XAG | 0.0172877 | Cardano đến Màu bạc |
ADA đến XAU | 0.000201201 | Cardano đến Vàng |
ADA đến ALL | 44.30133 | Cardano đến Đồng Lek của người Albania |
ADA đến AMD | 183.135849 | Cardano đến Armenia Dram |
ADA đến BYR | 9213.862 | Cardano đến Đồng rúp của Belarus |
ADA đến BGN | 0.859141 | Cardano đến Lev Bungari |
ADA đến HRK | 3.328348 | Cardano đến Đồng Kuna của Croatia |
ADA đến EEK | 0.470095 | Cardano đến Đồng Kroon của Estonia |
ADA đến GIP | 0.377374 | Cardano đến Bảng Gibraltar |
ADA đến ISK | 66.0765532 | Cardano đến Krona tiếng Iceland |
ADA đến LVL | 0.284356 | Cardano đến Lats Latvia |
ADA đến MKD | 27.0354455 | Cardano đến Macedonian Denar |
ADA đến MDL | 8.37399 | Cardano đến Moldova Leu |
ADA đến ANG | 0.849302 | Cardano đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
ADA đến RON | 2.189251 | Cardano đến Đồng Leu của Rumani |
ADA đến RSD | 51.46412 | Cardano đến Đồng Dinar của Serbia |
ADA đến UAH | 18.660844 | Cardano đến Hryvnia Ukraina |
ADA đến BHD | 0.177074 | Cardano đến Dinar Bahrain |
ADA đến EGP | 22.499452 | Cardano đến Bảng Ai Cập |
ADA đến IRR | 19779.247125 | Cardano đến Đồng Rial của Iran |
ADA đến IQD | 617.361661 | Cardano đến Đồng Dinar của Iraq |
ADA đến JOD | 0.333158 | Cardano đến Đồng Dinar của Jordan |
ADA đến KWD | 0.144838 | Cardano đến Đồng Dinar của Kuwait |
ADA đến LBP | 42200.757217 | Cardano đến Bảng Lebanon |
ADA đến MNT | 1621.82775 | Cardano đến Tugrik Mông Cổ |
ADA đến OMR | 0.180825 | Cardano đến Omani Rial |
ADA đến QAR | 1.711428 | Cardano đến Qatari Rial |
ADA đến SAR | 1.763068 | Cardano đến Riyal Ả Rập Xê Út |
ADA đến AED | 1.726612 | Cardano đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
ADA đến YER | 117.700036 | Cardano đến Yemen Rial |
ADA đến BCH | 0.000976437 | Cardano đến Bitcoin Cash |
ADA đến BNB | 0.000797988 | Cardano đến Binance |
ADA đến BTS | 124.462536 | Cardano đến BitShares |
ADA đến EOS | 0.578333 | Cardano đến Eos |
ADA đến LTC | 0.00547763 | Cardano đến Litecoin |
ADA đến NEO | 0.0256552 | Cardano đến Neo |
ADA đến XLM | 4.0824931 | Cardano đến Thuộc về sao |
ADA đến XMR | 0.00387819 | Cardano đến Monero |
ADA đến XRP | 0.892505 | Cardano đến Ripple |
ADA đến DOGE | 3.0860708 | Cardano đến DogeCoin |
ADA đến LINK | 0.0334668 | Cardano đến Liên kết |
ADA đến USDT | 0.463787 | Cardano đến Tether |