MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
AUD đến USD | 0.659961 | Đô la Úc đến Đô la Mỹ |
AUD đến EUR | 0.613367 | Đô la Úc đến Euro |
AUD đến GBP | 0.527454 | Đô la Úc đến Đồng bảng anh |
AUD đến JPY | 102.0506054 | Đô la Úc đến Yen Nhật |
AUD đến CAD | 0.905704 | Đô la Úc đến Đô la Canada |
AUD đến CHF | 0.599346 | Đô la Úc đến Franc Thụy Sĩ |
AUD đến NZD | 1.0989345 | Đô la Úc đến Đô la New Zealand |
AUD đến ZAR | 12.204929 | Đô la Úc đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
AUD đến HKD | 5.161449 | Đô la Úc đến Đôla Hong Kong |
AUD đến SEK | 7.161218 | Đô la Úc đến Đồng curon Thụy Điển |
AUD đến MXN | 11.158513 | Đô la Úc đến Đồng peso Mexican |
AUD đến SGD | 0.893742 | Đô la Úc đến Đô la Singapore |
AUD đến KRW | 896.908917 | Đô la Úc đến Won Hàn Quốc |
AUD đến INR | 55.0704318 | Đô la Úc đến Rupee Ấn Độ |
AUD đến MYR | 3.126065 | Đô la Úc đến Đồng Ringgit Mã Lai |
AUD đến TRY | 21.29014 | Đô la Úc đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
AUD đến DKK | 4.575581 | Đô la Úc đến Krone Đan Mạch |
AUD đến BRL | 3.348926 | Đô la Úc đến Đồng Real của Brazil |
AUD đến THB | 24.325999 | Đô la Úc đến Bạt Thái Lan |
AUD đến TWD | 21.382575 | Đô la Úc đến Đô la Đài Loan mới |
AUD đến BTC | 0.0000104457 | Đô la Úc đến Bitcoin |
AUD đến ETH | 0.00021441 | Đô la Úc đến Ethereum |
AUD đến ADA | 1.436053 | Đô la Úc đến Cardano |
AUD đến CNY | 4.763243 | Đô la Úc đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
AUD đến VND | 16765.0842873 | Đô la Úc đến Đồng việt nam |
AUD đến ILS | 2.440497 | Đô la Úc đến Đồng Sheqel mới của Israel |
AUD đến HUF | 238.755649 | Đô la Úc đến Đồng Forint của Hungary |
AUD đến CZK | 15.351631 | Đô la Úc đến Koruna Séc |
AUD đến NOK | 7.193943 | Đô la Úc đến Krone Na Uy |
AUD đến ZWL | 212.450104 | Đô la Úc đến Đô la Zimbabwe |
AUD đến MAD | 6.615314 | Đô la Úc đến Đồng Dirham của Maroc |
AUD đến RUB | 60.23165 | Đô la Úc đến Đồng rúp Nga |
AUD đến PLN | 2.643935 | Đô la Úc đến Đồng Zloty của Ba Lan |
AUD đến PKR | 183.568106 | Đô la Úc đến Đồng Rupee Pakistan |
AUD đến TRX | 5.384005 | Đô la Úc đến Tron |
AUD đến DZD | 88.804803 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Algeria |
AUD đến AOA | 553.226009 | Đô la Úc đến Angola Kwanza |
AUD đến BWP | 8.978326 | Đô la Úc đến Botswanan Pula |
AUD đến BIF | 1895.556362 | Đô la Úc đến Franc Burundi |
AUD đến ETB | 37.759179 | Đô la Úc đến Ethiopia Birr |
AUD đến GMD | 44.70036 | Đô la Úc đến Dalasi người Gambian |
AUD đến GHS | 9.138192 | Đô la Úc đến Cedi Ghana |
AUD đến GNF | 5670.834296 | Đô la Úc đến Franc Guinean |
AUD đến KES | 88.0810213 | Đô la Úc đến Đồng Shilling của Kenya |
AUD đến LSL | 12.192789 | Đô la Úc đến Lesotho Loti |
AUD đến LRD | 127.667997 | Đô la Úc đến Đô la Liberia |
AUD đến MWK | 1148.0223007 | Đô la Úc đến Malawian Kwacha |
AUD đến MRO | 235.542507 | Đô la Úc đến Mauritanian Ouguiya |
AUD đến MUR | 30.475374 | Đô la Úc đến Rupee Mauritian |
AUD đến MZN | 41.89714 | Đô la Úc đến Mô-dăm-bích Metical |
AUD đến NAD | 12.186323 | Đô la Úc đến Đô la Namibia |
AUD đến NGN | 916.438492 | Đô la Úc đến Đồng Naira của Nigeria |
AUD đến RWF | 856.398245 | Đô la Úc đến Franc Rwandan |
AUD đến WST | 1.849774 | Đô la Úc đến Samoan Tala |
AUD đến SLL | 13835.31818 | Đô la Úc đến Sierra Leonean Leone |
AUD đến SDG | 396.529542 | Đô la Úc đến Đồng bảng Sudan |
AUD đến TZS | 1705.538878 | Đô la Úc đến Đồng Shilling của Tanzania |
AUD đến TOP | 1.564312 | Đô la Úc đến Tongan Paanga |
AUD đến TND | 2.06677 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Tunisia |
AUD đến UGX | 2484.175106 | Đô la Úc đến Đồng Shilling của Ugandan |
AUD đến ZMW | 17.883086 | Đô la Úc đến Zambian Kwacha |
AUD đến ARS | 581.122951 | Đô la Úc đến Peso Argentina |
AUD đến AWG | 1.189259 | Đô la Úc đến Aruban Florin |
AUD đến BSD | 0.659895 | Đô la Úc đến Đô la Bahamian |
AUD đến BBD | 1.332346 | Đô la Úc đến Đô la Barbadian |
AUD đến BZD | 1.330142 | Đô la Úc đến Đô la Belize |
AUD đến BMD | 0.659783 | Đô la Úc đến Đô la Bermudan |
AUD đến BOB | 4.559628 | Đô la Úc đến Boliviano Bolivia |
AUD đến KYD | 0.549901 | Đô la Úc đến Đô la quần đảo Cayman |
AUD đến CLP | 618.513509 | Đô la Úc đến Peso Chile |
AUD đến COP | 2565.89582 | Đô la Úc đến Peso Colombia |
AUD đến CRC | 337.453238 | Đô la Úc đến Colon Costa Rica |
AUD đến DOP | 38.300201 | Đô la Úc đến Đồng Peso của Dominica |
AUD đến XCD | 1.783096 | Đô la Úc đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
AUD đến FJD | 1.481345 | Đô la Úc đến Đô la Fijian |
AUD đến GTQ | 5.127054 | Đô la Úc đến Guatemala Quetzal |
AUD đến HTG | 87.509649 | Đô la Úc đến Haiti Gourde |
AUD đến HNL | 16.375878 | Đô la Úc đến Honduras Lempira |
AUD đến JMD | 103.490911 | Đô la Úc đến Đô la Jamaica |
AUD đến PAB | 0.659895 | Đô la Úc đến Balboa Panama |
AUD đến PYG | 4924.230528 | Đô la Úc đến Đồng Guarani của Paraguay |
AUD đến PEN | 2.465939 | Đô la Úc đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
AUD đến SVC | 5.774143 | Đô la Úc đến Salvadoran Colon |
AUD đến SZL | 12.192657 | Đô la Úc đến Swazi Lilangeni |
AUD đến TTD | 4.470168 | Đô la Úc đến Đô la Trinidad và Tobago |
AUD đến UYU | 25.135882 | Đô la Úc đến Peso của Uruguay |
AUD đến VEF | 2390096.658199 | Đô la Úc đến Đồng Bolivar của Venezuela |
AUD đến BDT | 72.423713 | Đô la Úc đến Taka Bangladesh |
AUD đến BTN | 55.104213 | Đô la Úc đến Bhutan Ngultrum |
AUD đến BND | 0.89299 | Đô la Úc đến Đô la Brunei |
AUD đến KHR | 2689.275228 | Đô la Úc đến Riel Campuchia |
AUD đến IDR | 10603.503447 | Đô la Úc đến Rupiah Indonesia |
AUD đến KZT | 290.398179 | Đô la Úc đến Đồng tenge Kazakhstan |
AUD đến MOP | 5.31597 | Đô la Úc đến Macan Pataca |
AUD đến MVR | 10.200376 | Đô la Úc đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
AUD đến NPR | 88.166793 | Đô la Úc đến Đồng Rupee của Nepal |
AUD đến PGK | 2.550391 | Đô la Úc đến Papua New Guinean Kina |
AUD đến PHP | 37.747171 | Đô la Úc đến Peso Philippine |
AUD đến SCR | 8.949626 | Đô la Úc đến Seychellois Rupee |
AUD đến SBD | 5.606426 | Đô la Úc đến Đô la quần đảo Solomon |
AUD đến LKR | 197.771913 | Đô la Úc đến Rupee Sri Lanka |
AUD đến SYP | 1657.724409 | Đô la Úc đến Đồng bảng Syria |
AUD đến TMT | 2.315838 | Đô la Úc đến Turkmenistan Manat |
AUD đến VUV | 78.330749 | Đô la Úc đến Vanuatu Vatu |
AUD đến XAG | 0.0242213 | Đô la Úc đến Màu bạc |
AUD đến XAU | 0.000285026 | Đô la Úc đến Vàng |
AUD đến ALL | 61.854914 | Đô la Úc đến Đồng Lek của người Albania |
AUD đến AMD | 255.817636 | Đô la Úc đến Armenia Dram |
AUD đến BYR | 12931.745456 | Đô la Úc đến Đồng rúp của Belarus |
AUD đến BGN | 1.199934 | Đô la Úc đến Lev Bungari |
AUD đến HRK | 4.671369 | Đô la Úc đến Đồng Kuna của Croatia |
AUD đến EEK | 0.659783 | Đô la Úc đến Đồng Kroon của Estonia |
AUD đến GIP | 0.529649 | Đô la Úc đến Bảng Gibraltar |
AUD đến ISK | 92.204665 | Đô la Úc đến Krona tiếng Iceland |
AUD đến LVL | 0.399096 | Đô la Úc đến Lats Latvia |
AUD đến MKD | 37.797645 | Đô la Úc đến Macedonian Denar |
AUD đến MDL | 11.689836 | Đô la Úc đến Moldova Leu |
AUD đến ANG | 1.189265 | Đô la Úc đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
AUD đến RON | 3.0526771 | Đô la Úc đến Đồng Leu của Rumani |
AUD đến RSD | 71.858938 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Serbia |
AUD đến UAH | 25.935869 | Đô la Úc đến Hryvnia Ukraina |
AUD đến BHD | 0.248738 | Đô la Úc đến Dinar Bahrain |
AUD đến EGP | 31.487085 | Đô la Úc đến Bảng Ai Cập |
AUD đến IRR | 27752.119553 | Đô la Úc đến Đồng Rial của Iran |
AUD đến IQD | 864.31564 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Iraq |
AUD đến JOD | 0.467585 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Jordan |
AUD đến KWD | 0.20285 | Đô la Úc đến Đồng Dinar của Kuwait |
AUD đến LBP | 59116.550655 | Đô la Úc đến Bảng Lebanon |
AUD đến MNT | 2276.251113 | Đô la Úc đến Tugrik Mông Cổ |
AUD đến OMR | 0.253939 | Đô la Úc đến Omani Rial |
AUD đến QAR | 2.402276 | Đô la Úc đến Qatari Rial |
AUD đến SAR | 2.474509 | Đô la Úc đến Riyal Ả Rập Xê Út |
AUD đến AED | 2.423317 | Đô la Úc đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
AUD đến YER | 165.176657 | Đô la Úc đến Yemen Rial |
AUD đến BCH | 0.00135851 | Đô la Úc đến Bitcoin Cash |
AUD đến BNB | 0.00113041 | Đô la Úc đến Binance |
AUD đến BTS | 211.265748 | Đô la Úc đến BitShares |
AUD đến EOS | 0.819819 | Đô la Úc đến Eos |
AUD đến LTC | 0.00801003 | Đô la Úc đến Litecoin |
AUD đến NEO | 0.0401902 | Đô la Úc đến Neo |
AUD đến XLM | 5.95429 | Đô la Úc đến Thuộc về sao |
AUD đến XMR | 0.00518363 | Đô la Úc đến Monero |
AUD đến XRP | 1.219095 | Đô la Úc đến Ripple |
AUD đến DOGE | 4.112642 | Đô la Úc đến DogeCoin |
AUD đến LINK | 0.0469633 | Đô la Úc đến Liên kết |
AUD đến USDT | 0.653244 | Đô la Úc đến Tether |