Xem Đồng Real của Brazil Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Brazil.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
BRL đến USD | 0.195484 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Mỹ |
BRL đến EUR | 0.182348 | Đồng Real của Brazil đến Euro |
BRL đến GBP | 0.155964 | Đồng Real của Brazil đến Đồng bảng anh |
BRL đến JPY | 30.441869 | Đồng Real của Brazil đến Yen Nhật |
BRL đến AUD | 0.297831 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Úc |
BRL đến CAD | 0.266849 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Canada |
BRL đến CHF | 0.178073 | Đồng Real của Brazil đến Franc Thụy Sĩ |
BRL đến NZD | 0.327167 | Đồng Real của Brazil đến Đô la New Zealand |
BRL đến ZAR | 3.664875 | Đồng Real của Brazil đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
BRL đến HKD | 1.529686 | Đồng Real của Brazil đến Đôla Hong Kong |
BRL đến SEK | 2.131075 | Đồng Real của Brazil đến Đồng curon Thụy Điển |
BRL đến MXN | 3.34558 | Đồng Real của Brazil đến Đồng peso Mexican |
BRL đến SGD | 0.265764 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Singapore |
BRL đến KRW | 269.0574371 | Đồng Real của Brazil đến Won Hàn Quốc |
BRL đến INR | 16.314272 | Đồng Real của Brazil đến Rupee Ấn Độ |
BRL đến MYR | 0.932107 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Ringgit Mã Lai |
BRL đến TRY | 6.329516 | Đồng Real của Brazil đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
BRL đến DKK | 1.360062 | Đồng Real của Brazil đến Krone Đan Mạch |
BRL đến THB | 7.238074 | Đồng Real của Brazil đến Bạt Thái Lan |
BRL đến TWD | 6.3687 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Đài Loan mới |
BRL đến BTC | 0.0000031344 | Đồng Real của Brazil đến Bitcoin |
BRL đến ETH | 0.0000615699 | Đồng Real của Brazil đến Ethereum |
BRL đến ADA | 0.413931 | Đồng Real của Brazil đến Cardano |
BRL đến CNY | 1.41576 | Đồng Real của Brazil đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
BRL đến VND | 4953.194317 | Đồng Real của Brazil đến Đồng việt nam |
BRL đến ILS | 0.736106 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Sheqel mới của Israel |
BRL đến HUF | 71.480779 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Forint của Hungary |
BRL đến CZK | 4.59026 | Đồng Real của Brazil đến Koruna Séc |
BRL đến NOK | 2.148547 | Đồng Real của Brazil đến Krone Na Uy |
BRL đến ZWL | 62.928726 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Zimbabwe |
BRL đến MAD | 1.97649 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dirham của Maroc |
BRL đến RUB | 18.0344154 | Đồng Real của Brazil đến Đồng rúp Nga |
BRL đến PLN | 0.787979 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Zloty của Ba Lan |
BRL đến PKR | 54.473802 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Rupee Pakistan |
BRL đến TRX | 1.633641 | Đồng Real của Brazil đến Tron |
BRL đến DZD | 26.255741 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Algeria |
BRL đến AOA | 163.00103578 | Đồng Real của Brazil đến Angola Kwanza |
BRL đến BWP | 2.693369 | Đồng Real của Brazil đến Botswanan Pula |
BRL đến BIF | 560.939241 | Đồng Real của Brazil đến Franc Burundi |
BRL đến ETB | 11.229827 | Đồng Real của Brazil đến Ethiopia Birr |
BRL đến GMD | 13.274639 | Đồng Real của Brazil đến Dalasi người Gambian |
BRL đến GHS | 2.650335 | Đồng Real của Brazil đến Cedi Ghana |
BRL đến GNF | 1682.260744 | Đồng Real của Brazil đến Franc Guinean |
BRL đến KES | 26.383162 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Shilling của Kenya |
BRL đến LSL | 3.715042 | Đồng Real của Brazil đến Lesotho Loti |
BRL đến LRD | 37.776388 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Liberia |
BRL đến MWK | 339.156521 | Đồng Real của Brazil đến Malawian Kwacha |
BRL đến MRO | 69.768805 | Đồng Real của Brazil đến Mauritanian Ouguiya |
BRL đến MUR | 9.0542711 | Đồng Real của Brazil đến Rupee Mauritian |
BRL đến MZN | 12.409193 | Đồng Real của Brazil đến Mô-dăm-bích Metical |
BRL đến NAD | 3.715101 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Namibia |
BRL đến NGN | 264.302605 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Naira của Nigeria |
BRL đến RWF | 252.555258 | Đồng Real của Brazil đến Franc Rwandan |
BRL đến WST | 0.547912 | Đồng Real của Brazil đến Samoan Tala |
BRL đến SLL | 4098.0867322 | Đồng Real của Brazil đến Sierra Leonean Leone |
BRL đến SDG | 114.522465 | Đồng Real của Brazil đến Đồng bảng Sudan |
BRL đến TZS | 506.165843 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Shilling của Tanzania |
BRL đến TOP | 0.474741 | Đồng Real của Brazil đến Tongan Paanga |
BRL đến TND | 0.615214 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Tunisia |
BRL đến UGX | 746.346421 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Shilling của Ugandan |
BRL đến ZMW | 5.18521 | Đồng Real của Brazil đến Zambian Kwacha |
BRL đến ARS | 170.949208 | Đồng Real của Brazil đến Peso Argentina |
BRL đến AWG | 0.351775 | Đồng Real của Brazil đến Aruban Florin |
BRL đến BSD | 0.195669 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Bahamian |
BRL đến BBD | 0.395079 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Barbadian |
BRL đến BZD | 0.394403 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Belize |
BRL đến BMD | 0.195431 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Bermudan |
BRL đến BOB | 1.356993 | Đồng Real của Brazil đến Boliviano Bolivia |
BRL đến KYD | 0.163058 | Đồng Real của Brazil đến Đô la quần đảo Cayman |
BRL đến CLP | 185.817585 | Đồng Real của Brazil đến Peso Chile |
BRL đến COP | 773.960797 | Đồng Real của Brazil đến Peso Colombia |
BRL đến CRC | 99.425433 | Đồng Real của Brazil đến Colon Costa Rica |
BRL đến DOP | 11.471047 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Peso của Dominica |
BRL đến XCD | 0.528162 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
BRL đến FJD | 0.440872 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Fijian |
BRL đến GTQ | 1.521877 | Đồng Real của Brazil đến Guatemala Quetzal |
BRL đến HTG | 25.924095 | Đồng Real của Brazil đến Haiti Gourde |
BRL đến HNL | 4.83191 | Đồng Real của Brazil đến Honduras Lempira |
BRL đến JMD | 30.544861 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Jamaica |
BRL đến PAB | 0.195669 | Đồng Real của Brazil đến Balboa Panama |
BRL đến PYG | 1456.944634 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Guarani của Paraguay |
BRL đến PEN | 0.735056 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
BRL đến SVC | 1.712111 | Đồng Real của Brazil đến Salvadoran Colon |
BRL đến SZL | 3.691434 | Đồng Real của Brazil đến Swazi Lilangeni |
BRL đến TTD | 1.329453 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Trinidad và Tobago |
BRL đến UYU | 7.561961 | Đồng Real của Brazil đến Peso của Uruguay |
BRL đến VEF | 707957.943286 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Bolivar của Venezuela |
BRL đến BDT | 21.474721 | Đồng Real của Brazil đến Taka Bangladesh |
BRL đến BTN | 16.303875 | Đồng Real của Brazil đến Bhutan Ngultrum |
BRL đến BND | 0.266317 | Đồng Real của Brazil đến Đô la Brunei |
BRL đến KHR | 794.8289 | Đồng Real của Brazil đến Riel Campuchia |
BRL đến IDR | 3173.562118 | Đồng Real của Brazil đến Rupiah Indonesia |
BRL đến KZT | 86.628818 | Đồng Real của Brazil đến Đồng tenge Kazakhstan |
BRL đến MOP | 1.577797 | Đồng Real của Brazil đến Macan Pataca |
BRL đến MVR | 3.0214192 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
BRL đến NPR | 26.087084 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Rupee của Nepal |
BRL đến PGK | 0.755313 | Đồng Real của Brazil đến Papua New Guinean Kina |
BRL đến PHP | 11.276652 | Đồng Real của Brazil đến Peso Philippine |
BRL đến SCR | 2.659266 | Đồng Real của Brazil đến Seychellois Rupee |
BRL đến SBD | 1.656313 | Đồng Real của Brazil đến Đô la quần đảo Solomon |
BRL đến LKR | 57.918466 | Đồng Real của Brazil đến Rupee Sri Lanka |
BRL đến SYP | 491.0258164 | Đồng Real của Brazil đến Đồng bảng Syria |
BRL đến TMT | 0.684008 | Đồng Real của Brazil đến Turkmenistan Manat |
BRL đến VUV | 23.201939 | Đồng Real của Brazil đến Vanuatu Vatu |
BRL đến XAG | 0.00713831 | Đồng Real của Brazil đến Màu bạc |
BRL đến XAU | 0.0000836444 | Đồng Real của Brazil đến Vàng |
BRL đến ALL | 18.394204 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Lek của người Albania |
BRL đến AMD | 76.039008 | Đồng Real của Brazil đến Armenia Dram |
BRL đến BYR | 3830.444214 | Đồng Real của Brazil đến Đồng rúp của Belarus |
BRL đến BGN | 0.356841 | Đồng Real của Brazil đến Lev Bungari |
BRL đến HRK | 1.383682 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Kuna của Croatia |
BRL đến EEK | 0.195431 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Kroon của Estonia |
BRL đến GIP | 0.156884 | Đồng Real của Brazil đến Bảng Gibraltar |
BRL đến ISK | 27.407219 | Đồng Real của Brazil đến Krona tiếng Iceland |
BRL đến LVL | 0.118214 | Đồng Real của Brazil đến Lats Latvia |
BRL đến MKD | 11.226797 | Đồng Real của Brazil đến Macedonian Denar |
BRL đến MDL | 3.476929 | Đồng Real của Brazil đến Moldova Leu |
BRL đến ANG | 0.352635 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
BRL đến RON | 0.907288 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Leu của Rumani |
BRL đến RSD | 21.35629 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Serbia |
BRL đến UAH | 7.748109 | Đồng Real của Brazil đến Hryvnia Ukraina |
BRL đến BHD | 0.0736807 | Đồng Real của Brazil đến Dinar Bahrain |
BRL đến EGP | 9.307354 | Đồng Real của Brazil đến Bảng Ai Cập |
BRL đến IRR | 8222.752057 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Rial của Iran |
BRL đến IQD | 256.332936 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Iraq |
BRL đến JOD | 0.138483 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Jordan |
BRL đến KWD | 0.0601419 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dinar của Kuwait |
BRL đến LBP | 17522.0152827 | Đồng Real của Brazil đến Bảng Lebanon |
BRL đến MNT | 674.236354 | Đồng Real của Brazil đến Tugrik Mông Cổ |
BRL đến OMR | 0.0752364 | Đồng Real của Brazil đến Omani Rial |
BRL đến QAR | 0.711485 | Đồng Real của Brazil đến Qatari Rial |
BRL đến SAR | 0.732975 | Đồng Real của Brazil đến Riyal Ả Rập Xê Út |
BRL đến AED | 0.717788 | Đồng Real của Brazil đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
BRL đến YER | 48.930993 | Đồng Real của Brazil đến Yemen Rial |
BRL đến BCH | 0.000427694 | Đồng Real của Brazil đến Bitcoin Cash |
BRL đến BNB | 0.000331308 | Đồng Real của Brazil đến Binance |
BRL đến BTS | 51.742342 | Đồng Real của Brazil đến BitShares |
BRL đến EOS | 0.251417 | Đồng Real của Brazil đến Eos |
BRL đến LTC | 0.00234353 | Đồng Real của Brazil đến Litecoin |
BRL đến NEO | 0.0106268 | Đồng Real của Brazil đến Neo |
BRL đến XLM | 1.720387 | Đồng Real của Brazil đến Thuộc về sao |
BRL đến XMR | 0.00156579 | Đồng Real của Brazil đến Monero |
BRL đến XRP | 0.38693 | Đồng Real của Brazil đến Ripple |
BRL đến DOGE | 1.313821 | Đồng Real của Brazil đến DogeCoin |
BRL đến LINK | 0.0140745 | Đồng Real của Brazil đến Liên kết |
BRL đến USDT | 0.19279 | Đồng Real của Brazil đến Tether |
Đổi Đồng Real của Brazil từ Brazil. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.