Đổi CHF sang các loại tiền tệ khác

Xem Franc Thụy Sĩ Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Thụy sĩ.


MÃ SỐ TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI
CHF đến USD1.0864647Franc Thụy Sĩ đến Đô la Mỹ
CHF đến EUR1.0179055Franc Thụy Sĩ đến Euro
CHF đến GBP0.870393Franc Thụy Sĩ đến Đồng bảng anh
CHF đến JPY171.492345Franc Thụy Sĩ đến Yen Nhật
CHF đến AUD1.676006Franc Thụy Sĩ đến Đô la Úc
CHF đến CAD1.495343Franc Thụy Sĩ đến Đô la Canada
CHF đến NZD1.843863Franc Thụy Sĩ đến Đô la New Zealand
CHF đến ZAR20.260138Franc Thụy Sĩ đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
CHF đến HKD8.497825Franc Thụy Sĩ đến Đôla Hong Kong
CHF đến SEK11.940065Franc Thụy Sĩ đến Đồng curon Thụy Điển
CHF đến MXN18.561909Franc Thụy Sĩ đến Đồng peso Mexican
CHF đến SGD1.482439Franc Thụy Sĩ đến Đô la Singapore
CHF đến KRW1505.998382Franc Thụy Sĩ đến Won Hàn Quốc
CHF đến INR90.667832Franc Thụy Sĩ đến Rupee Ấn Độ
CHF đến MYR5.178322Franc Thụy Sĩ đến Đồng Ringgit Mã Lai
CHF đến TRY35.254734Franc Thụy Sĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ
CHF đến DKK7.591317Franc Thụy Sĩ đến Krone Đan Mạch
CHF đến BRL5.643421Franc Thụy Sĩ đến Đồng Real của Brazil
CHF đến THB40.378422Franc Thụy Sĩ đến Bạt Thái Lan
CHF đến TWD35.426458Franc Thụy Sĩ đến Đô la Đài Loan mới
CHF đến BTC0.0000188666Franc Thụy Sĩ đến Bitcoin
CHF đến ETH0.00037716Franc Thụy Sĩ đến Ethereum
CHF đến ADA2.531544Franc Thụy Sĩ đến Cardano
CHF đến CNY7.864533Franc Thụy Sĩ đến Nhân dân tệ của Trung Quốc
CHF đến VND27529.0143538Franc Thụy Sĩ đến Đồng việt nam
CHF đến ILS4.0638126Franc Thụy Sĩ đến Đồng Sheqel mới của Israel
CHF đến HUF397.54308Franc Thụy Sĩ đến Đồng Forint của Hungary
CHF đến CZK25.605839Franc Thụy Sĩ đến Koruna Séc
CHF đến NOK12.0469443Franc Thụy Sĩ đến Krone Na Uy
CHF đến ZWL349.747194Franc Thụy Sĩ đến Đô la Zimbabwe
CHF đến MAD10.992924Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dirham của Maroc
CHF đến RUB101.481321Franc Thụy Sĩ đến Đồng rúp Nga
CHF đến PLN4.413614Franc Thụy Sĩ đến Đồng Zloty của Ba Lan
CHF đến PKR302.347759Franc Thụy Sĩ đến Đồng Rupee Pakistan
CHF đến TRX9.118219Franc Thụy Sĩ đến Tron
CHF đến DZD146.22474Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Algeria
CHF đến AOA905.932125Franc Thụy Sĩ đến Angola Kwanza
CHF đến BWP15.427218Franc Thụy Sĩ đến Botswanan Pula
CHF đến BIF3114.0968756Franc Thụy Sĩ đến Franc Burundi
CHF đến ETB62.354711Franc Thụy Sĩ đến Ethiopia Birr
CHF đến GMD73.615376Franc Thụy Sĩ đến Dalasi người Gambian
CHF đến GHS14.879897Franc Thụy Sĩ đến Cedi Ghana
CHF đến GNF9333.699011Franc Thụy Sĩ đến Franc Guinean
CHF đến KES143.90685Franc Thụy Sĩ đến Đồng Shilling của Kenya
CHF đến LSL20.441637Franc Thụy Sĩ đến Lesotho Loti
CHF đến LRD210.0677228Franc Thụy Sĩ đến Đô la Liberia
CHF đến MWK1882.660903Franc Thụy Sĩ đến Malawian Kwacha
CHF đến MRO387.763193Franc Thụy Sĩ đến Mauritanian Ouguiya
CHF đến MUR50.36566Franc Thụy Sĩ đến Rupee Mauritian
CHF đến MZN68.974165Franc Thụy Sĩ đến Mô-dăm-bích Metical
CHF đến NAD20.441637Franc Thụy Sĩ đến Đô la Namibia
CHF đến NGN1519.684141Franc Thụy Sĩ đến Đồng Naira của Nigeria
CHF đến RWF1401.81282Franc Thụy Sĩ đến Franc Rwandan
CHF đến WST3.045201Franc Thụy Sĩ đến Samoan Tala
CHF đến SLL22776.471355Franc Thụy Sĩ đến Sierra Leonean Leone
CHF đến SDG636.496446Franc Thụy Sĩ đến Đồng bảng Sudan
CHF đến TZS2831.963852Franc Thụy Sĩ đến Đồng Shilling của Tanzania
CHF đến TOP2.594049Franc Thụy Sĩ đến Tongan Paanga
CHF đến TND3.420343Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Tunisia
CHF đến UGX4136.9988Franc Thụy Sĩ đến Đồng Shilling của Ugandan
CHF đến ZMW29.0808274Franc Thụy Sĩ đến Zambian Kwacha
CHF đến ARS952.178045Franc Thụy Sĩ đến Peso Argentina
CHF đến AWG1.956466Franc Thụy Sĩ đến Aruban Florin
CHF đến BSD1.086065Franc Thụy Sĩ đến Đô la Bahamian
CHF đến BBD2.192893Franc Thụy Sĩ đến Đô la Barbadian
CHF đến BZD2.189189Franc Thụy Sĩ đến Đô la Belize
CHF đến BMD1.0861714Franc Thụy Sĩ đến Đô la Bermudan
CHF đến BOB7.504597Franc Thụy Sĩ đến Boliviano Bolivia
CHF đến KYD0.905071Franc Thụy Sĩ đến Đô la quần đảo Cayman
CHF đến CLP1042.947218Franc Thụy Sĩ đến Peso Chile
CHF đến COP4253.40379Franc Thụy Sĩ đến Peso Colombia
CHF đến CRC554.191807Franc Thụy Sĩ đến Colon Costa Rica
CHF đến DOP63.145661Franc Thụy Sĩ đến Đồng Peso của Dominica
CHF đến XCD2.935433Franc Thụy Sĩ đến Đô la Đông Ca-ri-bê
CHF đến FJD2.499802Franc Thụy Sĩ đến Đô la Fijian
CHF đến GTQ8.441811Franc Thụy Sĩ đến Guatemala Quetzal
CHF đến HTG143.990485Franc Thụy Sĩ đến Haiti Gourde
CHF đến HNL26.834516Franc Thụy Sĩ đến Honduras Lempira
CHF đến JMD169.447084Franc Thụy Sĩ đến Đô la Jamaica
CHF đến PAB1.0860899Franc Thụy Sĩ đến Balboa Panama
CHF đến PYG8138.725812Franc Thụy Sĩ đến Đồng Guarani của Paraguay
CHF đến PEN4.0938343Franc Thụy Sĩ đến Đồng Nuevo Sol của Peru
CHF đến SVC9.502686Franc Thụy Sĩ đến Salvadoran Colon
CHF đến SZL20.280449Franc Thụy Sĩ đến Swazi Lilangeni
CHF đến TTD7.378362Franc Thụy Sĩ đến Đô la Trinidad và Tobago
CHF đến UYU41.63295Franc Thụy Sĩ đến Peso của Uruguay
CHF đến VEF3934710.236622Franc Thụy Sĩ đến Đồng Bolivar của Venezuela
CHF đến BDT119.193192Franc Thụy Sĩ đến Taka Bangladesh
CHF đến BTN91.147377Franc Thụy Sĩ đến Bhutan Ngultrum
CHF đến BND1.482363Franc Thụy Sĩ đến Đô la Brunei
CHF đến KHR4415.927618Franc Thụy Sĩ đến Riel Campuchia
CHF đến IDR17639.966763Franc Thụy Sĩ đến Rupiah Indonesia
CHF đến KZT480.509197Franc Thụy Sĩ đến Đồng tenge Kazakhstan
CHF đến MOP8.752141Franc Thụy Sĩ đến Macan Pataca
CHF đến MVR16.791776Franc Thụy Sĩ đến Đồng Rufiyaa của Maldives
CHF đến NPR145.83589Franc Thụy Sĩ đến Đồng Rupee của Nepal
CHF đến PGK4.191894Franc Thụy Sĩ đến Papua New Guinean Kina
CHF đến PHP62.805146Franc Thụy Sĩ đến Peso Philippine
CHF đến SCR14.870121Franc Thụy Sĩ đến Seychellois Rupee
CHF đến SBD9.209626Franc Thụy Sĩ đến Đô la quần đảo Solomon
CHF đến LKR323.824627Franc Thụy Sĩ đến Rupee Sri Lanka
CHF đến SYP2729.0382495Franc Thụy Sĩ đến Đồng bảng Syria
CHF đến TMT3.812462Franc Thụy Sĩ đến Turkmenistan Manat
CHF đến VUV128.952442Franc Thụy Sĩ đến Vanuatu Vatu
CHF đến XAG0.0410019Franc Thụy Sĩ đến Màu bạc
CHF đến XAU0.000473571Franc Thụy Sĩ đến Vàng
CHF đến ALL102.00224837Franc Thụy Sĩ đến Đồng Lek của người Albania
CHF đến AMD421.446454Franc Thụy Sĩ đến Armenia Dram
CHF đến BYR21288.959611Franc Thụy Sĩ đến Đồng rúp của Belarus
CHF đến BGN1.991452Franc Thụy Sĩ đến Lev Bungari
CHF đến HRK7.690267Franc Thụy Sĩ đến Đồng Kuna của Croatia
CHF đến EEK1.0861714Franc Thụy Sĩ đến Đồng Kroon của Estonia
CHF đến GIP0.871937Franc Thụy Sĩ đến Bảng Gibraltar
CHF đến ISK152.585359Franc Thụy Sĩ đến Krona tiếng Iceland
CHF đến LVL0.657015Franc Thụy Sĩ đến Lats Latvia
CHF đến MKD62.716732Franc Thụy Sĩ đến Macedonian Denar
CHF đến MDL19.158543Franc Thụy Sĩ đến Moldova Leu
CHF đến ANG1.957303Franc Thụy Sĩ đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan
CHF đến RON5.064057Franc Thụy Sĩ đến Đồng Leu của Rumani
CHF đến RSD119.235553Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Serbia
CHF đến UAH43.00597937Franc Thụy Sĩ đến Hryvnia Ukraina
CHF đến BHD0.409425Franc Thụy Sĩ đến Dinar Bahrain
CHF đến EGP52.0119696Franc Thụy Sĩ đến Bảng Ai Cập
CHF đến IRR45700.662021Franc Thụy Sĩ đến Đồng Rial của Iran
CHF đến IQD1422.808513Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Iraq
CHF đến JOD0.769766Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Jordan
CHF đến KWD0.334736Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dinar của Kuwait
CHF đến LBP97275.556256Franc Thụy Sĩ đến Bảng Lebanon
CHF đến MNT3747.29136Franc Thụy Sĩ đến Tugrik Mông Cổ
CHF đến OMR0.418162Franc Thụy Sĩ đến Omani Rial
CHF đến QAR3.954772Franc Thụy Sĩ đến Qatari Rial
CHF đến SAR4.073914Franc Thụy Sĩ đến Riyal Ả Rập Xê Út
CHF đến AED3.98929Franc Thụy Sĩ đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
CHF đến YER271.950166Franc Thụy Sĩ đến Yemen Rial
CHF đến BCH0.00267166Franc Thụy Sĩ đến Bitcoin Cash
CHF đến BNB0.00193131Franc Thụy Sĩ đến Binance
CHF đến BTS354.147835Franc Thụy Sĩ đến BitShares
CHF đến EOS1.491682Franc Thụy Sĩ đến Eos
CHF đến LTC0.0141902Franc Thụy Sĩ đến Litecoin
CHF đến NEO0.0693574Franc Thụy Sĩ đến Neo
CHF đến XLM10.205405Franc Thụy Sĩ đến Thuộc về sao
CHF đến XMR0.00924622Franc Thụy Sĩ đến Monero
CHF đến XRP2.207055Franc Thụy Sĩ đến Ripple
CHF đến DOGE8.749004Franc Thụy Sĩ đến DogeCoin
CHF đến LINK0.0833567Franc Thụy Sĩ đến Liên kết
CHF đến USDT1.0751937Franc Thụy Sĩ đến Tether






Franc Thụy Sĩ (₣) sang các loại tiền tệ khác

Đổi Franc Thụy Sĩ từ Thụy sĩ. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Thụy sĩ Tỷ giá hối đoái

Đơn vị tiền tệ của Thụy Sĩ là franc Thụy Sĩ và centimes. Có 100 xu bằng đồng franc Thụy Sĩ.


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:



Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact