Xem Krone Đan Mạch Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Đan mạch.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
DKK đến USD | 0.143642 | Krone Đan Mạch đến Đô la Mỹ |
DKK đến EUR | 0.134078 | Krone Đan Mạch đến Euro |
DKK đến GBP | 0.114543 | Krone Đan Mạch đến Đồng bảng anh |
DKK đến JPY | 22.51664 | Krone Đan Mạch đến Yen Nhật |
DKK đến AUD | 0.219101 | Krone Đan Mạch đến Đô la Úc |
DKK đến CAD | 0.196216 | Krone Đan Mạch đến Đô la Canada |
DKK đến CHF | 0.131006 | Krone Đan Mạch đến Franc Thụy Sĩ |
DKK đến NZD | 0.240681 | Krone Đan Mạch đến Đô la New Zealand |
DKK đến ZAR | 2.682889 | Krone Đan Mạch đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
DKK đến HKD | 1.12403 | Krone Đan Mạch đến Đôla Hong Kong |
DKK đến SEK | 1.569033 | Krone Đan Mạch đến Đồng curon Thụy Điển |
DKK đến MXN | 2.453096 | Krone Đan Mạch đến Đồng peso Mexican |
DKK đến SGD | 0.195406 | Krone Đan Mạch đến Đô la Singapore |
DKK đến KRW | 197.738255 | Krone Đan Mạch đến Won Hàn Quốc |
DKK đến INR | 11.982897 | Krone Đan Mạch đến Rupee Ấn Độ |
DKK đến MYR | 0.684627 | Krone Đan Mạch đến Đồng Ringgit Mã Lai |
DKK đến TRY | 4.649717 | Krone Đan Mạch đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
DKK đến BRL | 0.734112 | Krone Đan Mạch đến Đồng Real của Brazil |
DKK đến THB | 5.319552 | Krone Đan Mạch đến Bạt Thái Lan |
DKK đến TWD | 4.681999 | Krone Đan Mạch đến Đô la Đài Loan mới |
DKK đến BTC | 0.00000230979 | Krone Đan Mạch đến Bitcoin |
DKK đến ETH | 0.0000456533 | Krone Đan Mạch đến Ethereum |
DKK đến ADA | 0.304766 | Krone Đan Mạch đến Cardano |
DKK đến CNY | 1.040058 | Krone Đan Mạch đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
DKK đến VND | 3639.614283 | Krone Đan Mạch đến Đồng việt nam |
DKK đến ILS | 0.541577 | Krone Đan Mạch đến Đồng Sheqel mới của Israel |
DKK đến HUF | 52.525328 | Krone Đan Mạch đến Đồng Forint của Hungary |
DKK đến CZK | 3.375184 | Krone Đan Mạch đến Koruna Séc |
DKK đến NOK | 1.58111 | Krone Đan Mạch đến Krone Na Uy |
DKK đến ZWL | 46.240118 | Krone Đan Mạch đến Đô la Zimbabwe |
DKK đến MAD | 1.453117 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dirham của Maroc |
DKK đến RUB | 13.251585 | Krone Đan Mạch đến Đồng rúp Nga |
DKK đến PLN | 0.580064 | Krone Đan Mạch đến Đồng Zloty của Ba Lan |
DKK đến PKR | 39.969556 | Krone Đan Mạch đến Đồng Rupee Pakistan |
DKK đến TRX | 1.180343 | Krone Đan Mạch đến Tron |
DKK đến DZD | 19.316163 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Algeria |
DKK đến AOA | 119.773395 | Krone Đan Mạch đến Angola Kwanza |
DKK đến BWP | 1.969413 | Krone Đan Mạch đến Botswanan Pula |
DKK đến BIF | 411.644755 | Krone Đan Mạch đến Franc Burundi |
DKK đến ETB | 8.240822 | Krone Đan Mạch đến Ethiopia Birr |
DKK đến GMD | 9.754224 | Krone Đan Mạch đến Dalasi người Gambian |
DKK đến GHS | 1.95264 | Krone Đan Mạch đến Cedi Ghana |
DKK đến GNF | 1227.51287 | Krone Đan Mạch đến Franc Guinean |
DKK đến KES | 19.386385 | Krone Đan Mạch đến Đồng Shilling của Kenya |
DKK đến LSL | 2.729861 | Krone Đan Mạch đến Lesotho Loti |
DKK đến LRD | 27.762596 | Krone Đan Mạch đến Đô la Liberia |
DKK đến MWK | 248.856562 | Krone Đan Mạch đến Malawian Kwacha |
DKK đến MRO | 51.266218 | Krone Đan Mạch đến Mauritanian Ouguiya |
DKK đến MUR | 6.65312 | Krone Đan Mạch đến Rupee Mauritian |
DKK đến MZN | 9.119111 | Krone Đan Mạch đến Mô-dăm-bích Metical |
DKK đến NAD | 2.729876 | Krone Đan Mạch đến Đô la Namibia |
DKK đến NGN | 195.25249 | Krone Đan Mạch đến Đồng Naira của Nigeria |
DKK đến RWF | 185.392718 | Krone Đan Mạch đến Franc Rwandan |
DKK đến WST | 0.402606 | Krone Đan Mạch đến Samoan Tala |
DKK đến SLL | 3011.280004 | Krone Đan Mạch đến Sierra Leonean Leone |
DKK đến SDG | 84.151271 | Krone Đan Mạch đến Đồng bảng Sudan |
DKK đến TZS | 371.931387 | Krone Đan Mạch đến Đồng Shilling của Tanzania |
DKK đến TOP | 0.34884 | Krone Đan Mạch đến Tongan Paanga |
DKK đến TND | 0.452066 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Tunisia |
DKK đến UGX | 547.778823 | Krone Đan Mạch đến Đồng Shilling của Ugandan |
DKK đến ZMW | 3.82614 | Krone Đan Mạch đến Zambian Kwacha |
DKK đến ARS | 125.827835 | Krone Đan Mạch đến Peso Argentina |
DKK đến AWG | 0.258485 | Krone Đan Mạch đến Aruban Florin |
DKK đến BSD | 0.143569 | Krone Đan Mạch đến Đô la Bahamian |
DKK đến BBD | 0.289885 | Krone Đan Mạch đến Đô la Barbadian |
DKK đến BZD | 0.289403 | Krone Đan Mạch đến Đô la Belize |
DKK đến BMD | 0.143603 | Krone Đan Mạch đến Đô la Bermudan |
DKK đến BOB | 0.994273 | Krone Đan Mạch đến Boliviano Bolivia |
DKK đến KYD | 0.119643 | Krone Đan Mạch đến Đô la quần đảo Cayman |
DKK đến CLP | 136.109655 | Krone Đan Mạch đến Peso Chile |
DKK đến COP | 562.809733 | Krone Đan Mạch đến Peso Colombia |
DKK đến CRC | 72.0432532 | Krone Đan Mạch đến Colon Costa Rica |
DKK đến DOP | 8.399245 | Krone Đan Mạch đến Đồng Peso của Dominica |
DKK đến XCD | 0.388094 | Krone Đan Mạch đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
DKK đến FJD | 0.324097 | Krone Đan Mạch đến Đô la Fijian |
DKK đến GTQ | 1.115777 | Krone Đan Mạch đến Guatemala Quetzal |
DKK đến HTG | 19.0349888 | Krone Đan Mạch đến Haiti Gourde |
DKK đến HNL | 3.545899 | Krone Đan Mạch đến Honduras Lempira |
DKK đến JMD | 22.4401 | Krone Đan Mạch đến Đô la Jamaica |
DKK đến PAB | 0.143569 | Krone Đan Mạch đến Balboa Panama |
DKK đến PYG | 1069.157697 | Krone Đan Mạch đến Đồng Guarani của Paraguay |
DKK đến PEN | 0.537352 | Krone Đan Mạch đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
DKK đến SVC | 1.256315 | Krone Đan Mạch đến Salvadoran Colon |
DKK đến SZL | 2.691476 | Krone Đan Mạch đến Swazi Lilangeni |
DKK đến TTD | 0.977232 | Krone Đan Mạch đến Đô la Trinidad và Tobago |
DKK đến UYU | 5.480474 | Krone Đan Mạch đến Peso của Uruguay |
DKK đến VEF | 520208.511341 | Krone Đan Mạch đến Đồng Bolivar của Venezuela |
DKK đến BDT | 15.756823 | Krone Đan Mạch đến Taka Bangladesh |
DKK đến BTN | 11.984893 | Krone Đan Mạch đến Bhutan Ngultrum |
DKK đến BND | 0.195267 | Krone Đan Mạch đến Đô la Brunei |
DKK đến KHR | 583.145333 | Krone Đan Mạch đến Riel Campuchia |
DKK đến IDR | 2331.693867 | Krone Đan Mạch đến Rupiah Indonesia |
DKK đến KZT | 63.390463 | Krone Đan Mạch đến Đồng tenge Kazakhstan |
DKK đến MOP | 1.157494 | Krone Đan Mạch đến Macan Pataca |
DKK đến MVR | 2.220129 | Krone Đan Mạch đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
DKK đến NPR | 19.175863 | Krone Đan Mạch đến Đồng Rupee của Nepal |
DKK đến PGK | 0.546708 | Krone Đan Mạch đến Papua New Guinean Kina |
DKK đến PHP | 8.291643 | Krone Đan Mạch đến Peso Philippine |
DKK đến SCR | 1.961328 | Krone Đan Mạch đến Seychellois Rupee |
DKK đến SBD | 1.217061 | Krone Đan Mạch đến Đô la quần đảo Solomon |
DKK đến LKR | 42.701026 | Krone Đan Mạch đến Rupee Sri Lanka |
DKK đến SYP | 360.806474 | Krone Đan Mạch đến Đồng bảng Syria |
DKK đến TMT | 0.50261 | Krone Đan Mạch đến Turkmenistan Manat |
DKK đến VUV | 17.0488178 | Krone Đan Mạch đến Vanuatu Vatu |
DKK đến XAG | 0.00526793 | Krone Đan Mạch đến Màu bạc |
DKK đến XAU | 0.000061462 | Krone Đan Mạch đến Vàng |
DKK đến ALL | 13.487008 | Krone Đan Mạch đến Đồng Lek của người Albania |
DKK đến AMD | 55.690622 | Krone Đan Mạch đến Armenia Dram |
DKK đến BYR | 2814.615898 | Krone Đan Mạch đến Đồng rúp của Belarus |
DKK đến BGN | 0.262229 | Krone Đan Mạch đến Lev Bungari |
DKK đến HRK | 1.0167312 | Krone Đan Mạch đến Đồng Kuna của Croatia |
DKK đến EEK | 0.143603 | Krone Đan Mạch đến Đồng Kroon của Estonia |
DKK đến GIP | 0.115279 | Krone Đan Mạch đến Bảng Gibraltar |
DKK đến ISK | 20.153224 | Krone Đan Mạch đến Krona tiếng Iceland |
DKK đến LVL | 0.0868639 | Krone Đan Mạch đến Lats Latvia |
DKK đến MKD | 8.253531 | Krone Đan Mạch đến Macedonian Denar |
DKK đến MDL | 2.541282 | Krone Đan Mạch đến Moldova Leu |
DKK đến ANG | 0.258742 | Krone Đan Mạch đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
DKK đến RON | 0.667193 | Krone Đan Mạch đến Đồng Leu của Rumani |
DKK đến RSD | 15.699238 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Serbia |
DKK đến UAH | 5.695347 | Krone Đan Mạch đến Hryvnia Ukraina |
DKK đến BHD | 0.0541384 | Krone Đan Mạch đến Dinar Bahrain |
DKK đến EGP | 6.878591 | Krone Đan Mạch đến Bảng Ai Cập |
DKK đến IRR | 6042.0899959 | Krone Đan Mạch đến Đồng Rial của Iran |
DKK đến IQD | 188.0852714 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Iraq |
DKK đến JOD | 0.101757 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Jordan |
DKK đến KWD | 0.0442354 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dinar của Kuwait |
DKK đến LBP | 12856.964379 | Krone Đan Mạch đến Bảng Lebanon |
DKK đến MNT | 495.429839 | Krone Đan Mạch đến Tugrik Mông Cổ |
DKK đến OMR | 0.0552815 | Krone Đan Mạch đến Omani Rial |
DKK đến QAR | 0.522801 | Krone Đan Mạch đến Qatari Rial |
DKK đến SAR | 0.538598 | Krone Đan Mạch đến Riyal Ả Rập Xê Út |
DKK đến AED | 0.527435 | Krone Đan Mạch đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
DKK đến YER | 35.954564 | Krone Đan Mạch đến Yemen Rial |
DKK đến BCH | 0.000318784 | Krone Đan Mạch đến Bitcoin Cash |
DKK đến BNB | 0.000243996 | Krone Đan Mạch đến Binance |
DKK đến BTS | 38.0203474 | Krone Đan Mạch đến BitShares |
DKK đến EOS | 0.182188 | Krone Đan Mạch đến Eos |
DKK đến LTC | 0.00173362 | Krone Đan Mạch đến Litecoin |
DKK đến NEO | 0.0078541 | Krone Đan Mạch đến Neo |
DKK đến XLM | 1.267188 | Krone Đan Mạch đến Thuộc về sao |
DKK đến XMR | 0.00114663 | Krone Đan Mạch đến Monero |
DKK đến XRP | 0.283998 | Krone Đan Mạch đến Ripple |
DKK đến DOGE | 0.965852 | Krone Đan Mạch đến DogeCoin |
DKK đến LINK | 0.0104039 | Krone Đan Mạch đến Liên kết |
DKK đến USDT | 0.141662 | Krone Đan Mạch đến Tether |
Đổi Krone Đan Mạch từ Đan mạch. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.