Đổi ETH sang các loại tiền tệ khác

Xem Ethereum Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Thế giới.


MÃ SỐ TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI
ETH đến USD3139.69749Ethereum đến Đô la Mỹ
ETH đến EUR2913.951398Ethereum đến Euro
ETH đến GBP2491.248746Ethereum đến Đồng bảng anh
ETH đến JPY480416.68675Ethereum đến Yen Nhật
ETH đến AUD4752.2189Ethereum đến Đô la Úc
ETH đến CAD4290.337123Ethereum đến Đô la Canada
ETH đến CHF2829.0643381Ethereum đến Franc Thụy Sĩ
ETH đến NZD5222.293076Ethereum đến Đô la New Zealand
ETH đến ZAR58097.288535Ethereum đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
ETH đến HKD24522.57951Ethereum đến Đôla Hong Kong
ETH đến SEK33860.65826Ethereum đến Đồng curon Thụy Điển
ETH đến MXN53273.81774Ethereum đến Đồng peso Mexican
ETH đến SGD4234.434204Ethereum đến Đô la Singapore
ETH đến KRW4256437.5425Ethereum đến Won Hàn Quốc
ETH đến INR261719.510195Ethereum đến Rupee Ấn Độ
ETH đến MYR14879.341763Ethereum đến Đồng Ringgit Mã Lai
ETH đến TRY101553.411245Ethereum đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ
ETH đến DKK21751.916615Ethereum đến Krone Đan Mạch
ETH đến BRL15997.400133Ethereum đến Đồng Real của Brazil
ETH đến THB115515.9577Ethereum đến Bạt Thái Lan
ETH đến TWD101359.430315Ethereum đến Đô la Đài Loan mới
ETH đến BTC0.049678Ethereum đến Bitcoin
ETH đến ADA6614.204256Ethereum đến Cardano
ETH đến CNY22716.799105Ethereum đến Nhân dân tệ của Trung Quốc
ETH đến VND79773872.75Ethereum đến Đồng việt nam
ETH đến ILS11667.199616Ethereum đến Đồng Sheqel mới của Israel
ETH đến HUF1136169.5345Ethereum đến Đồng Forint của Hungary
ETH đến CZK73046.06166Ethereum đến Koruna Séc
ETH đến NOK34166.696135Ethereum đến Krone Na Uy
ETH đến ZWL1010709.7Ethereum đến Đô la Zimbabwe
ETH đến MAD31571.80884Ethereum đến Đồng Dirham của Maroc
ETH đến RUB287534.35425Ethereum đến Đồng rúp Nga
ETH đến PLN12618.930324Ethereum đến Đồng Zloty của Ba Lan
ETH đến PKR870767.2116Ethereum đến Đồng Rupee Pakistan
ETH đến TRX25197.883887Ethereum đến Tron
ETH đến DZD421977.57745Ethereum đến Đồng Dinar của Algeria
ETH đến AOA2624078.6Ethereum đến Angola Kwanza
ETH đến BWP42641.90502Ethereum đến Botswanan Pula
ETH đến BIF8975604.352Ethereum đến Franc Burundi
ETH đến ETB179677.19055Ethereum đến Ethiopia Birr
ETH đến GMD212658.34304Ethereum đến Dalasi người Gambian
ETH đến GHS42944.804045Ethereum đến Cedi Ghana
ETH đến GNF26897339.2545Ethereum đến Franc Guinean
ETH đến KES414736.2505Ethereum đến Đồng Shilling của Kenya
ETH đến LSL58080.65263Ethereum đến Lesotho Loti
ETH đến LRD607210.5325Ethereum đến Đô la Liberia
ETH đến MWK5426946.096Ethereum đến Malawian Kwacha
ETH đến MRO1120569.45Ethereum đến Mauritanian Ouguiya
ETH đến MUR144975.32049Ethereum đến Rupee Mauritian
ETH đến MZN199328.588745Ethereum đến Mô-dăm-bích Metical
ETH đến NAD58080.338745Ethereum đến Đô la Namibia
ETH đến NGN4339460.125Ethereum đến Đồng Naira của Nigeria
ETH đến RWF4043341.016Ethereum đến Franc Rwandan
ETH đến WST8800.111249Ethereum đến Samoan Tala
ETH đến SLL65820115.075Ethereum đến Sierra Leonean Leone
ETH đến SDG1884891.9804Ethereum đến Đồng bảng Sudan
ETH đến TZS8122245.2025Ethereum đến Đồng Shilling của Tanzania
ETH đến TOP7468.736633Ethereum đến Tongan Paanga
ETH đến TND9794.373375Ethereum đến Đồng Dinar của Tunisia
ETH đến UGX11843351.8775Ethereum đến Đồng Shilling của Ugandan
ETH đến ZMW84432.867805Ethereum đến Zambian Kwacha
ETH đến ARS2748923.2199Ethereum đến Peso Argentina
ETH đến AWG5657.777125Ethereum đến Aruban Florin
ETH đến BSD3129.963916Ethereum đến Đô la Bahamian
ETH đến BBD6319.666425Ethereum đến Đô la Barbadian
ETH đến BZD6309.182666Ethereum đến Đô la Belize
ETH đến BMD3138.85Ethereum đến Đô la Bermudan
ETH đến BOB21676.364496Ethereum đến Boliviano Bolivia
ETH đến KYD2608.450266Ethereum đến Đô la quần đảo Cayman
ETH đến CLP2957688.1334Ethereum đến Peso Chile
ETH đến COP12191513.1195Ethereum đến Peso Colombia
ETH đến CRC1599799.65145Ethereum đến Colon Costa Rica
ETH đến DOP181889.138145Ethereum đến Đồng Peso của Dominica
ETH đến XCD8482.899068Ethereum đến Đô la Đông Ca-ri-bê
ETH đến FJD7072.770705Ethereum đến Đô la Fijian
ETH đến GTQ24330.576056Ethereum đến Guatemala Quetzal
ETH đến HTG415200.8003Ethereum đến Haiti Gourde
ETH đến HNL77324.000325Ethereum đến Honduras Lempira
ETH đến JMD491418.356Ethereum đến Đô la Jamaica
ETH đến PAB3129.963916Ethereum đến Balboa Panama
ETH đến PYG23433210.229Ethereum đến Đồng Guarani của Paraguay
ETH đến PEN11684.839953Ethereum đến Đồng Nuevo Sol của Peru
ETH đến SVC27386.811524Ethereum đến Salvadoran Colon
ETH đến SZL57961.062445Ethereum đến Swazi Lilangeni
ETH đến TTD21207.294752Ethereum đến Đô la Trinidad và Tobago
ETH đến UYU119977.51909Ethereum đến Peso của Uruguay
ETH đến VEF11370641067.5Ethereum đến Đồng Bolivar của Venezuela
ETH đến BDT343528.2994Ethereum đến Taka Bangladesh
ETH đến BTN261209.133185Ethereum đến Bhutan Ngultrum
ETH đến BND4231.860347Ethereum đến Đô la Brunei
ETH đến KHR12746524.5765Ethereum đến Riel Campuchia
ETH đến IDR50123353.995Ethereum đến Rupiah Indonesia
ETH đến KZT1391191.68045Ethereum đến Đồng tenge Kazakhstan
ETH đến MOP25194.136468Ethereum đến Macan Pataca
ETH đến MVR47868.71804Ethereum đến Đồng Rufiyaa của Maldives
ETH đến NPR417934.73865Ethereum đến Đồng Rupee của Nepal
ETH đến PGK12099.733146Ethereum đến Papua New Guinean Kina
ETH đến PHP179113.766975Ethereum đến Peso Philippine
ETH đến SCR43217.883995Ethereum đến Seychellois Rupee
ETH đến SBD26604.735658Ethereum đến Đô la quần đảo Solomon
ETH đến LKR930395.94505Ethereum đến Rupee Sri Lanka
ETH đến SYP7886454.7905Ethereum đến Đồng bảng Syria
ETH đến TMT10985.975Ethereum đến Turkmenistan Manat
ETH đến VUV372650.5497Ethereum đến Vanuatu Vatu
ETH đến XAG118.127481Ethereum đến Màu bạc
ETH đến XAU1.362261Ethereum đến Vàng
ETH đến ALL292951.695465Ethereum đến Đồng Lek của người Albania
ETH đến AMD1214342.59375Ethereum đến Armenia Dram
ETH đến BYR61521460Ethereum đến Đồng rúp của Belarus
ETH đến BGN5698.205513Ethereum đến Lev Bungari
ETH đến HRK22223.560216Ethereum đến Đồng Kuna của Croatia
ETH đến EEK3138.85Ethereum đến Đồng Kroon của Estonia
ETH đến GIP2519.749504Ethereum đến Bảng Gibraltar
ETH đến ISK438309.014Ethereum đến Krona tiếng Iceland
ETH đến LVL1898.658977Ethereum đến Lats Latvia
ETH đến MKD179325.325465Ethereum đến Macedonian Denar
ETH đến MDL55446.52971Ethereum đến Moldova Leu
ETH đến ANG5641.109832Ethereum đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan
ETH đến RON14503.99808Ethereum đến Đồng Leu của Rumani
ETH đến RSD341214.96695Ethereum đến Đồng Dinar của Serbia
ETH đến UAH123221.520565Ethereum đến Hryvnia Ukraina
ETH đến BHD1182.0030222Ethereum đến Dinar Bahrain
ETH đến EGP150333.33744Ethereum đến Bảng Ai Cập
ETH đến IRR132027878.125Ethereum đến Đồng Rial của Iran
ETH đến IQD4100154.201Ethereum đến Đồng Dinar của Iraq
ETH đến JOD2224.51555Ethereum đến Đồng Dinar của Jordan
ETH đến KWD964.788325Ethereum đến Đồng Dinar của Kuwait
ETH đến LBP280302757.735Ethereum đến Bảng Lebanon
ETH đến MNT10829032.5Ethereum đến Tugrik Mông Cổ
ETH đến OMR1206.825048Ethereum đến Omani Rial
ETH đến QAR11428.678404Ethereum đến Qatari Rial
ETH đến SAR11772.602199Ethereum đến Riyal Ả Rập Xê Út
ETH đến AED11528.682165Ethereum đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
ETH đến YER785811.0975Ethereum đến Yemen Rial
ETH đến BCH6.677779Ethereum đến Bitcoin Cash
ETH đến BNB5.346628Ethereum đến Binance
ETH đến BTS954347.826087Ethereum đến BitShares
ETH đến EOS3831.426277Ethereum đến Eos
ETH đến LTC38.762002Ethereum đến Litecoin
ETH đến NEO186.0246662Ethereum đến Neo
ETH đến XLM28032.204192Ethereum đến Thuộc về sao
ETH đến XMR25.521388Ethereum đến Monero
ETH đến XRP5847.924344Ethereum đến Ripple
ETH đến DOGE20856.00760128Ethereum đến DogeCoin
ETH đến LINK225.296258Ethereum đến Liên kết
ETH đến USDT3107.156999Ethereum đến Tether






Ethereum sang các loại tiền tệ khác

Đổi Ethereum từ Thế giới. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Thế giới Tỷ giá hối đoái


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:



Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact