MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
GBP đến USD | 1.255375 | Đồng bảng anh đến Đô la Mỹ |
GBP đến EUR | 1.165571 | Đồng bảng anh đến Euro |
GBP đến JPY | 191.941415 | Đồng bảng anh đến Yen Nhật |
GBP đến AUD | 1.897514 | Đồng bảng anh đến Đô la Úc |
GBP đến CAD | 1.717027 | Đồng bảng anh đến Đô la Canada |
GBP đến CHF | 1.136063 | Đồng bảng anh đến Franc Thụy Sĩ |
GBP đến NZD | 2.085242 | Đồng bảng anh đến Đô la New Zealand |
GBP đến ZAR | 23.233349 | Đồng bảng anh đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
GBP đến HKD | 9.804892 | Đồng bảng anh đến Đôla Hong Kong |
GBP đến SEK | 13.563674 | Đồng bảng anh đến Đồng curon Thụy Điển |
GBP đến MXN | 21.281768 | Đồng bảng anh đến Đồng peso Mexican |
GBP đến SGD | 1.693483 | Đồng bảng anh đến Đô la Singapore |
GBP đến KRW | 1702.117245 | Đồng bảng anh đến Won Hàn Quốc |
GBP đến INR | 104.675134 | Đồng bảng anh đến Rupee Ấn Độ |
GBP đến MYR | 5.949347 | Đồng bảng anh đến Đồng Ringgit Mã Lai |
GBP đến TRY | 40.58698 | Đồng bảng anh đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
GBP đến DKK | 8.693558 | Đồng bảng anh đến Krone Đan Mạch |
GBP đến BRL | 6.362279 | Đồng bảng anh đến Đồng Real của Brazil |
GBP đến THB | 46.0854177 | Đồng bảng anh đến Bạt Thái Lan |
GBP đến TWD | 40.515067 | Đồng bảng anh đến Đô la Đài Loan mới |
GBP đến BTC | 0.0000203055 | Đồng bảng anh đến Bitcoin |
GBP đến ETH | 0.000406279 | Đồng bảng anh đến Ethereum |
GBP đến ADA | 2.669153 | Đồng bảng anh đến Cardano |
GBP đến CNY | 9.0828198 | Đồng bảng anh đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
GBP đến VND | 31890.460473 | Đồng bảng anh đến Đồng việt nam |
GBP đến ILS | 4.665131 | Đồng bảng anh đến Đồng Sheqel mới của Israel |
GBP đến HUF | 454.0142321 | Đồng bảng anh đến Đồng Forint của Hungary |
GBP đến CZK | 29.187741 | Đồng bảng anh đến Koruna Séc |
GBP đến NOK | 13.622284 | Đồng bảng anh đến Krone Na Uy |
GBP đến ZWL | 404.121538 | Đồng bảng anh đến Đô la Zimbabwe |
GBP đến MAD | 12.641348 | Đồng bảng anh đến Đồng Dirham của Maroc |
GBP đến RUB | 116.10964 | Đồng bảng anh đến Đồng rúp Nga |
GBP đến PLN | 5.0441145 | Đồng bảng anh đến Đồng Zloty của Ba Lan |
GBP đến PKR | 349.532499 | Đồng bảng anh đến Đồng Rupee Pakistan |
GBP đến TRX | 10.0771286 | Đồng bảng anh đến Tron |
GBP đến DZD | 168.627869 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Algeria |
GBP đến AOA | 1051.0975288 | Đồng bảng anh đến Angola Kwanza |
GBP đến BWP | 17.0909524 | Đồng bảng anh đến Botswanan Pula |
GBP đến BIF | 3601.952836 | Đồng bảng anh đến Franc Burundi |
GBP đến ETB | 71.487343 | Đồng bảng anh đến Ethiopia Birr |
GBP đến GMD | 85.0291796 | Đồng bảng anh đến Dalasi người Gambian |
GBP đến GHS | 17.294896 | Đồng bảng anh đến Cedi Ghana |
GBP đến GNF | 10790.170559 | Đồng bảng anh đến Franc Guinean |
GBP đến KES | 169.429837 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Kenya |
GBP đến LSL | 23.256316 | Đồng bảng anh đến Lesotho Loti |
GBP đến LRD | 242.854453 | Đồng bảng anh đến Đô la Liberia |
GBP đến MWK | 2185.0173822 | Đồng bảng anh đến Malawian Kwacha |
GBP đến MRO | 448.0477918 | Đồng bảng anh đến Mauritanian Ouguiya |
GBP đến MUR | 58.0333589 | Đồng bảng anh đến Rupee Mauritian |
GBP đến MZN | 79.699419 | Đồng bảng anh đến Mô-dăm-bích Metical |
GBP đến NAD | 23.256316 | Đồng bảng anh đến Đô la Namibia |
GBP đến NGN | 1750.411024 | Đồng bảng anh đến Đồng Naira của Nigeria |
GBP đến RWF | 1624.0163657 | Đồng bảng anh đến Franc Rwandan |
GBP đến WST | 3.518631 | Đồng bảng anh đến Samoan Tala |
GBP đến SLL | 26317.473864 | Đồng bảng anh đến Sierra Leonean Leone |
GBP đến SDG | 753.654037 | Đồng bảng anh đến Đồng bảng Sudan |
GBP đến TZS | 3244.267624 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Tanzania |
GBP đến TOP | 2.986295 | Đồng bảng anh đến Tongan Paanga |
GBP đến TND | 3.947138 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Tunisia |
GBP đến UGX | 4746.846722 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Ugandan |
GBP đến ZMW | 33.840661 | Đồng bảng anh đến Zambian Kwacha |
GBP đến ARS | 1102.852696 | Đồng bảng anh đến Peso Argentina |
GBP đến AWG | 2.262202 | Đồng bảng anh đến Aruban Florin |
GBP đến BSD | 1.254499 | Đồng bảng anh đến Đô la Bahamian |
GBP đến BBD | 2.532938 | Đồng bảng anh đến Đô la Barbadian |
GBP đến BZD | 2.528822 | Đồng bảng anh đến Đô la Belize |
GBP đến BMD | 1.255036 | Đồng bảng anh đến Đô la Bermudan |
GBP đến BOB | 8.687873 | Đồng bảng anh đến Boliviano Bolivia |
GBP đến KYD | 1.0454687 | Đồng bảng anh đến Đô la quần đảo Cayman |
GBP đến CLP | 1178.29039 | Đồng bảng anh đến Peso Chile |
GBP đến COP | 4908.23178 | Đồng bảng anh đến Peso Colombia |
GBP đến CRC | 641.197806 | Đồng bảng anh đến Colon Costa Rica |
GBP đến DOP | 72.922476 | Đồng bảng anh đến Đồng Peso của Dominica |
GBP đến XCD | 3.391797 | Đồng bảng anh đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
GBP đến FJD | 2.867443 | Đồng bảng anh đến Đô la Fijian |
GBP đến GTQ | 9.751942 | Đồng bảng anh đến Guatemala Quetzal |
GBP đến HTG | 166.420261 | Đồng bảng anh đến Haiti Gourde |
GBP đến HNL | 31.0751892 | Đồng bảng anh đến Honduras Lempira |
GBP đến JMD | 196.961558 | Đồng bảng anh đến Đô la Jamaica |
GBP đến PAB | 1.254545 | Đồng bảng anh đến Balboa Panama |
GBP đến PYG | 9392.273999 | Đồng bảng anh đến Đồng Guarani của Paraguay |
GBP đến PEN | 4.713287 | Đồng bảng anh đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
GBP đến SVC | 10.976719 | Đồng bảng anh đến Salvadoran Colon |
GBP đến SZL | 23.256316 | Đồng bảng anh đến Swazi Lilangeni |
GBP đến TTD | 8.499868 | Đồng bảng anh đến Đô la Trinidad và Tobago |
GBP đến UYU | 48.0884549 | Đồng bảng anh đến Peso của Uruguay |
GBP đến VEF | 4546430.0505779 | Đồng bảng anh đến Đồng Bolivar của Venezuela |
GBP đến BDT | 137.687471 | Đồng bảng anh đến Taka Bangladesh |
GBP đến BTN | 104.692328 | Đồng bảng anh đến Bhutan Ngultrum |
GBP đến BND | 1.696206 | Đồng bảng anh đến Đô la Brunei |
GBP đến KHR | 5110.505905 | Đồng bảng anh đến Riel Campuchia |
GBP đến IDR | 20055.472584 | Đồng bảng anh đến Rupiah Indonesia |
GBP đến KZT | 557.593594 | Đồng bảng anh đến Đồng tenge Kazakhstan |
GBP đến MOP | 10.0980685 | Đồng bảng anh đến Macan Pataca |
GBP đến MVR | 19.139798 | Đồng bảng anh đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
GBP đến NPR | 167.515908 | Đồng bảng anh đến Đồng Rupee của Nepal |
GBP đến PGK | 4.815259 | Đồng bảng anh đến Papua New Guinean Kina |
GBP đến PHP | 71.64372 | Đồng bảng anh đến Peso Philippine |
GBP đến SCR | 17.121701 | Đồng bảng anh đến Seychellois Rupee |
GBP đến SBD | 10.655681 | Đồng bảng anh đến Đô la quần đảo Solomon |
GBP đến LKR | 372.918837 | Đồng bảng anh đến Rupee Sri Lanka |
GBP đến SYP | 3153.315177 | Đồng bảng anh đến Đồng bảng Syria |
GBP đến TMT | 4.405176 | Đồng bảng anh đến Turkmenistan Manat |
GBP đến VUV | 149.00036396 | Đồng bảng anh đến Vanuatu Vatu |
GBP đến XAG | 0.0474993 | Đồng bảng anh đến Màu bạc |
GBP đến XAU | 0.000545941 | Đồng bảng anh đến Vàng |
GBP đến ALL | 117.35087 | Đồng bảng anh đến Đồng Lek của người Albania |
GBP đến AMD | 486.100478 | Đồng bảng anh đến Armenia Dram |
GBP đến BYR | 24598.702293 | Đồng bảng anh đến Đồng rúp của Belarus |
GBP đến BGN | 2.279973 | Đồng bảng anh đến Lev Bungari |
GBP đến HRK | 8.885854 | Đồng bảng anh đến Đồng Kuna của Croatia |
GBP đến EEK | 1.255036 | Đồng bảng anh đến Đồng Kroon của Estonia |
GBP đến GIP | 1.00749507 | Đồng bảng anh đến Bảng Gibraltar |
GBP đến ISK | 175.190452 | Đồng bảng anh đến Krona tiếng Iceland |
GBP đến LVL | 0.759159 | Đồng bảng anh đến Lats Latvia |
GBP đến MKD | 71.755795 | Đồng bảng anh đến Macedonian Denar |
GBP đến MDL | 22.223672 | Đồng bảng anh đến Moldova Leu |
GBP đến ANG | 2.26101 | Đồng bảng anh đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
GBP đến RON | 5.796006 | Đồng bảng anh đến Đồng Leu của Rumani |
GBP đến RSD | 136.503972 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Serbia |
GBP đến UAH | 49.387292 | Đồng bảng anh đến Hryvnia Ukraina |
GBP đến BHD | 0.473147 | Đồng bảng anh đến Dinar Bahrain |
GBP đến EGP | 60.176333 | Đồng bảng anh đến Bảng Ai Cập |
GBP đến IRR | 52789.944653 | Đồng bảng anh đến Đồng Rial của Iran |
GBP đến IQD | 1644.096939 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Iraq |
GBP đến JOD | 0.889449 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Jordan |
GBP đến KWD | 0.38576 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Kuwait |
GBP đến LBP | 112513.962274 | Đồng bảng anh đến Bảng Lebanon |
GBP đến MNT | 4329.873618 | Đồng bảng anh đến Tugrik Mông Cổ |
GBP đến OMR | 0.483102 | Đồng bảng anh đến Omani Rial |
GBP đến QAR | 4.568958 | Đồng bảng anh đến Qatari Rial |
GBP đến SAR | 4.7071 | Đồng bảng anh đến Riyal Ả Rập Xê Út |
GBP đến AED | 4.609558 | Đồng bảng anh đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
GBP đến YER | 314.140489 | Đồng bảng anh đến Yemen Rial |
GBP đến BCH | 0.00279314 | Đồng bảng anh đến Bitcoin Cash |
GBP đến BNB | 0.00215177 | Đồng bảng anh đến Binance |
GBP đến BTS | 378.821561 | Đồng bảng anh đến BitShares |
GBP đến EOS | 1.516804 | Đồng bảng anh đến Eos |
GBP đến LTC | 0.0153665 | Đồng bảng anh đến Litecoin |
GBP đến NEO | 0.0747811 | Đồng bảng anh đến Neo |
GBP đến XLM | 11.227028 | Đồng bảng anh đến Thuộc về sao |
GBP đến XMR | 0.0100804 | Đồng bảng anh đến Monero |
GBP đến XRP | 2.354549 | Đồng bảng anh đến Ripple |
GBP đến DOGE | 8.93811 | Đồng bảng anh đến DogeCoin |
GBP đến LINK | 0.0909763 | Đồng bảng anh đến Liên kết |
GBP đến USDT | 1.242376 | Đồng bảng anh đến Tether |