Đổi HKD sang các loại tiền tệ khác

Xem Đôla Hong Kong Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Hồng Kông.


MÃ SỐ TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI
HKD đến USD0.127983Đôla Hong Kong đến Đô la Mỹ
HKD đến EUR0.118873Đôla Hong Kong đến Euro
HKD đến GBP0.101974Đôla Hong Kong đến Đồng bảng anh
HKD đến JPY19.692207Đôla Hong Kong đến Yen Nhật
HKD đến AUD0.193446Đôla Hong Kong đến Đô la Úc
HKD đến CAD0.175061Đôla Hong Kong đến Đô la Canada
HKD đến CHF0.11596Đôla Hong Kong đến Franc Thụy Sĩ
HKD đến NZD0.213097Đôla Hong Kong đến Đô la New Zealand
HKD đến ZAR2.368382Đôla Hong Kong đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
HKD đến SEK1.384789Đôla Hong Kong đến Đồng curon Thụy Điển
HKD đến MXN2.169102Đôla Hong Kong đến Đồng peso Mexican
HKD đến SGD0.172978Đôla Hong Kong đến Đô la Singapore
HKD đến KRW173.938633Đôla Hong Kong đến Won Hàn Quốc
HKD đến INR10.679587Đôla Hong Kong đến Rupee Ấn Độ
HKD đến MYR0.606797Đôla Hong Kong đến Đồng Ringgit Mã Lai
HKD đến TRY4.139909Đôla Hong Kong đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ
HKD đến DKK0.886671Đôla Hong Kong đến Krone Đan Mạch
HKD đến BRL0.652755Đôla Hong Kong đến Đồng Real của Brazil
HKD đến THB4.704227Đôla Hong Kong đến Bạt Thái Lan
HKD đến TWD4.136967Đôla Hong Kong đến Đô la Đài Loan mới
HKD đến BTC0.00000199279Đôla Hong Kong đến Bitcoin
HKD đến ETH0.0000400602Đôla Hong Kong đến Ethereum
HKD đến ADA0.272757Đôla Hong Kong đến Cardano
HKD đến CNY0.923048Đôla Hong Kong đến Nhân dân tệ của Trung Quốc
HKD đến VND3246.763217Đôla Hong Kong đến Đồng việt nam
HKD đến ILS0.478471Đôla Hong Kong đến Đồng Sheqel mới của Israel
HKD đến HUF46.332925Đôla Hong Kong đến Đồng Forint của Hungary
HKD đến CZK2.977239Đôla Hong Kong đến Koruna Séc
HKD đến NOK1.390675Đôla Hong Kong đến Krone Na Uy
HKD đến ZWL41.199494Đôla Hong Kong đến Đô la Zimbabwe
HKD đến MAD1.288457Đôla Hong Kong đến Đồng Dirham của Maroc
HKD đến RUB11.720744Đôla Hong Kong đến Đồng rúp Nga
HKD đến PLN0.513959Đôla Hong Kong đến Đồng Zloty của Ba Lan
HKD đến PKR35.53789Đôla Hong Kong đến Đồng Rupee Pakistan
HKD đến TRX1.0442664Đôla Hong Kong đến Tron
HKD đến DZD17.19132Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Algeria
HKD đến AOA106.965145Đôla Hong Kong đến Angola Kwanza
HKD đến BWP1.740308Đôla Hong Kong đến Botswanan Pula
HKD đến BIF366.296767Đôla Hong Kong đến Franc Burundi
HKD đến ETB7.332678Đôla Hong Kong đến Ethiopia Birr
HKD đến GMD8.66854Đôla Hong Kong đến Dalasi người Gambian
HKD đến GHS1.752591Đôla Hong Kong đến Cedi Ghana
HKD đến GNF1097.69398Đôla Hong Kong đến Franc Guinean
HKD đến KES16.925059Đôla Hong Kong đến Đồng Shilling của Kenya
HKD đến LSL2.367013Đôla Hong Kong đến Lesotho Loti
HKD đến LRD24.751683Đôla Hong Kong đến Đô la Liberia
HKD đến MWK221.485664Đôla Hong Kong đến Malawian Kwacha
HKD đến MRO45.6777Đôla Hong Kong đến Mauritanian Ouguiya
HKD đến MUR5.927878Đôla Hong Kong đến Rupee Mauritian
HKD đến MZN8.124425Đôla Hong Kong đến Mô-dăm-bích Metical
HKD đến NAD2.367423Đôla Hong Kong đến Đô la Namibia
HKD đến NGN178.34007Đôla Hong Kong đến Đồng Naira của Nigeria
HKD đến RWF165.0116497Đôla Hong Kong đến Franc Rwandan
HKD đến WST0.358718Đôla Hong Kong đến Samoan Tala
HKD đến SLL2683.0210744Đôla Hong Kong đến Sierra Leonean Leone
HKD đến SDG76.833218Đôla Hong Kong đến Đồng bảng Sudan
HKD đến TZS331.34373Đôla Hong Kong đến Đồng Shilling của Tanzania
HKD đến TOP0.30336Đôla Hong Kong đến Tongan Paanga
HKD đến TND0.399213Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Tunisia
HKD đến UGX483.330199Đôla Hong Kong đến Đồng Shilling của Ugandan
HKD đến ZMW3.445736Đôla Hong Kong đến Zambian Kwacha
HKD đến ARS112.443271Đôla Hong Kong đến Peso Argentina
HKD đến AWG0.230628Đôla Hong Kong đến Aruban Florin
HKD đến BSD0.127741Đôla Hong Kong đến Đô la Bahamian
HKD đến BBD0.257908Đôla Hong Kong đến Đô la Barbadian
HKD đến BZD0.257479Đôla Hong Kong đến Đô la Belize
HKD đến BMD0.127949Đôla Hong Kong đến Đô la Bermudan
HKD đến BOB0.88462Đôla Hong Kong đến Boliviano Bolivia
HKD đến KYD0.106452Đôla Hong Kong đến Đô la quần đảo Cayman
HKD đến CLP120.704281Đôla Hong Kong đến Peso Chile
HKD đến COP497.538906Đôla Hong Kong đến Peso Colombia
HKD đến CRC65.288275Đôla Hong Kong đến Colon Costa Rica
HKD đến DOP7.422959Đôla Hong Kong đến Đồng Peso của Dominica
HKD đến XCD0.345788Đôla Hong Kong đến Đô la Đông Ca-ri-bê
HKD đến FJD0.287533Đôla Hong Kong đến Đô la Fijian
HKD đến GTQ0.992937Đôla Hong Kong đến Guatemala Quetzal
HKD đến HTG16.944507Đôla Hong Kong đến Haiti Gourde
HKD đến HNL3.155613Đôla Hong Kong đến Honduras Lempira
HKD đến JMD20.0550691Đôla Hong Kong đến Đô la Jamaica
HKD đến PAB0.127735Đôla Hong Kong đến Balboa Panama
HKD đến PYG956.315742Đôla Hong Kong đến Đồng Guarani của Paraguay
HKD đến PEN0.476862Đôla Hong Kong đến Đồng Nuevo Sol của Peru
HKD đến SVC1.117664Đôla Hong Kong đến Salvadoran Colon
HKD đến SZL2.365516Đôla Hong Kong đến Swazi Lilangeni
HKD đến TTD0.865476Đôla Hong Kong đến Đô la Trinidad và Tobago
HKD đến UYU4.896317Đôla Hong Kong đến Peso của Uruguay
HKD đến VEF463500.703078Đôla Hong Kong đến Đồng Bolivar của Venezuela
HKD đến BDT14.0195992Đôla Hong Kong đến Taka Bangladesh
HKD đến BTN10.660024Đôla Hong Kong đến Bhutan Ngultrum
HKD đến BND0.172703Đôla Hong Kong đến Đô la Brunei
HKD đến KHR520.189671Đôla Hong Kong đến Riel Campuchia
HKD đến IDR2050.250588Đôla Hong Kong đến Rupiah Indonesia
HKD đến KZT56.77495Đôla Hong Kong đến Đồng tenge Kazakhstan
HKD đến MOP1.0281794Đôla Hong Kong đến Macan Pataca
HKD đến MVR1.951269Đôla Hong Kong đến Đồng Rufiyaa của Maldives
HKD đến NPR17.0560787Đôla Hong Kong đến Đồng Rupee của Nepal
HKD đến PGK0.493795Đôla Hong Kong đến Papua New Guinean Kina
HKD đến PHP7.321611Đôla Hong Kong đến Peso Philippine
HKD đến SCR1.859607Đôla Hong Kong đến Seychellois Rupee
HKD đến SBD1.0844871Đôla Hong Kong đến Đô la quần đảo Solomon
HKD đến LKR37.969684Đôla Hong Kong đến Rupee Sri Lanka
HKD đến SYP321.475044Đôla Hong Kong đến Đồng bảng Syria
HKD đến TMT0.447821Đôla Hong Kong đến Turkmenistan Manat
HKD đến VUV15.19033Đôla Hong Kong đến Vanuatu Vatu
HKD đến XAG0.00474434Đôla Hong Kong đến Màu bạc
HKD đến XAU0.0000552739Đôla Hong Kong đến Vàng
HKD đến ALL11.955991Đôla Hong Kong đến Đồng Lek của người Albania
HKD đến AMD49.557745Đôla Hong Kong đến Armenia Dram
HKD đến BYR2507.795277Đôla Hong Kong đến Đồng rúp của Belarus
HKD đến BGN0.232496Đôla Hong Kong đến Lev Bungari
HKD đến HRK0.905898Đôla Hong Kong đến Đồng Kuna của Croatia
HKD đến EEK0.127949Đôla Hong Kong đến Đồng Kroon của Estonia
HKD đến GIP0.102712Đôla Hong Kong đến Bảng Gibraltar
HKD đến ISK17.868041Đôla Hong Kong đến Krona tiếng Iceland
HKD đến LVL0.0773949Đôla Hong Kong đến Lats Latvia
HKD đến MKD7.31813Đôla Hong Kong đến Macedonian Denar
HKD đến MDL2.262799Đôla Hong Kong đến Moldova Leu
HKD đến ANG0.230226Đôla Hong Kong đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan
HKD đến RON0.591277Đôla Hong Kong đến Đồng Leu của Rumani
HKD đến RSD13.923382Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Serbia
HKD đến UAH5.0289356Đôla Hong Kong đến Hryvnia Ukraina
HKD đến BHD0.0482261Đôla Hong Kong đến Dinar Bahrain
HKD đến EGP6.134553Đôla Hong Kong đến Bảng Ai Cập
HKD đến IRR5381.843818Đôla Hong Kong đến Đồng Rial của Iran
HKD đến IQD167.328801Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Iraq
HKD đến JOD0.0906779Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Jordan
HKD đến KWD0.0393275Đôla Hong Kong đến Đồng Dinar của Kuwait
HKD đến LBP11439.231386Đôla Hong Kong đến Bảng Lebanon
HKD đến MNT441.423148Đôla Hong Kong đến Tugrik Mông Cổ
HKD đến OMR0.0492513Đôla Hong Kong đến Omani Rial
HKD đến QAR0.465863Đôla Hong Kong đến Qatari Rial
HKD đến SAR0.47987Đôla Hong Kong đến Riyal Ả Rập Xê Út
HKD đến AED0.469943Đôla Hong Kong đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
HKD đến YER32.0319667Đôla Hong Kong đến Yemen Rial
HKD đến BCH0.000268909Đôla Hong Kong đến Bitcoin Cash
HKD đến BNB0.000216706Đôla Hong Kong đến Binance
HKD đến BTS40.0590916Đôla Hong Kong đến BitShares
HKD đến EOS0.152252Đôla Hong Kong đến Eos
HKD đến LTC0.00155705Đôla Hong Kong đến Litecoin
HKD đến NEO0.00754958Đôla Hong Kong đến Neo
HKD đến XLM1.139733Đôla Hong Kong đến Thuộc về sao
HKD đến XMR0.000959884Đôla Hong Kong đến Monero
HKD đến XRP0.238162Đôla Hong Kong đến Ripple
HKD đến DOGE0.772577Đôla Hong Kong đến DogeCoin
HKD đến LINK0.00900426Đôla Hong Kong đến Liên kết
HKD đến USDT0.126676Đôla Hong Kong đến Tether






Đôla Hong Kong (HK$) sang các loại tiền tệ khác

Đổi Đôla Hong Kong từ Hồng Kông. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Hồng Kông Tỷ giá hối đoái

Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông là đô la Hồng Kông và xu. Có 100 xu bằng một đô la Hồng Kông.


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:



Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact