Đổi KRW sang các loại tiền tệ khác

Xem Won Hàn Quốc Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Hàn Quốc.


MÃ SỐ TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI
KRW đến USD0.000737738Won Hàn Quốc đến Đô la Mỹ
KRW đến EUR0.000684927Won Hàn Quốc đến Euro
KRW đến GBP0.000586351Won Hàn Quốc đến Đồng bảng anh
KRW đến JPY0.113417Won Hàn Quốc đến Yen Nhật
KRW đến AUD0.00111338Won Hàn Quốc đến Đô la Úc
KRW đến CAD0.00100892Won Hàn Quốc đến Đô la Canada
KRW đến CHF0.000667665Won Hàn Quốc đến Franc Thụy Sĩ
KRW đến NZD0.00122577Won Hàn Quốc đến Đô la New Zealand
KRW đến ZAR0.0136226Won Hàn Quốc đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
KRW đến HKD0.00576442Won Hàn Quốc đến Đôla Hong Kong
KRW đến SEK0.00799146Won Hàn Quốc đến Đồng curon Thụy Điển
KRW đến MXN0.0124983Won Hàn Quốc đến Đồng peso Mexican
KRW đến SGD0.000996253Won Hàn Quốc đến Đô la Singapore
KRW đến INR0.0615701Won Hàn Quốc đến Rupee Ấn Độ
KRW đến MYR0.00349521Won Hàn Quốc đến Đồng Ringgit Mã Lai
KRW đến TRY0.0238002Won Hàn Quốc đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ
KRW đến DKK0.00510862Won Hàn Quốc đến Krone Đan Mạch
KRW đến BRL0.00374183Won Hàn Quốc đến Đồng Real của Brazil
KRW đến THB0.0270957Won Hàn Quốc đến Bạt Thái Lan
KRW đến TWD0.0238273Won Hàn Quốc đến Đô la Đài Loan mới
KRW đến BTC0.0000000112893Won Hàn Quốc đến Bitcoin
KRW đến ETH0.00000022882Won Hàn Quốc đến Ethereum
KRW đến ADA0.00154519Won Hàn Quốc đến Cardano
KRW đến CNY0.00532076Won Hàn Quốc đến Nhân dân tệ của Trung Quốc
KRW đến VND18.724278Won Hàn Quốc đến Đồng việt nam
KRW đến ILS0.00275986Won Hàn Quốc đến Đồng Sheqel mới của Israel
KRW đến HUF0.266737Won Hàn Quốc đến Đồng Forint của Hungary
KRW đến CZK0.0171437Won Hàn Quốc đến Koruna Séc
KRW đến NOK0.0080023Won Hàn Quốc đến Krone Na Uy
KRW đến ZWL0.237488Won Hàn Quốc đến Đô la Zimbabwe
KRW đến MAD0.00742709Won Hàn Quốc đến Đồng Dirham của Maroc
KRW đến RUB0.0675623Won Hàn Quốc đến Đồng rúp Nga
KRW đến PLN0.00296337Won Hàn Quốc đến Đồng Zloty của Ba Lan
KRW đến PKR0.204852Won Hàn Quốc đến Đồng Rupee Pakistan
KRW đến TRX0.00599933Won Hàn Quốc đến Tron
KRW đến DZD0.0992204Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Algeria
KRW đến AOA0.616583Won Hàn Quốc đến Angola Kwanza
KRW đến BWP0.0100317Won Hàn Quốc đến Botswanan Pula
KRW đến BIF2.111457Won Hàn Quốc đến Franc Burundi
KRW đến ETB0.042268Won Hàn Quốc đến Ethiopia Birr
KRW đến GMD0.0499682Won Hàn Quốc đến Dalasi người Gambian
KRW đến GHS0.0101025Won Hàn Quốc đến Cedi Ghana
KRW đến GNF6.327475Won Hàn Quốc đến Franc Guinean
KRW đến KES0.099199Won Hàn Quốc đến Đồng Shilling của Kenya
KRW đến LSL0.0136333Won Hàn Quốc đến Lesotho Loti
KRW đến LRD0.142677Won Hàn Quốc đến Đô la Liberia
KRW đến MWK1.276717Won Hàn Quốc đến Malawian Kwacha
KRW đến MRO0.263302Won Hàn Quốc đến Mauritanian Ouguiya
KRW đến MUR0.034149Won Hàn Quốc đến Rupee Mauritian
KRW đến MZN0.0468319Won Hàn Quốc đến Mô-dăm-bích Metical
KRW đến NAD0.0136441Won Hàn Quốc đến Đô la Namibia
KRW đến NGN1.0289337Won Hàn Quốc đến Đồng Naira của Nigeria
KRW đến RWF0.951182Won Hàn Quốc đến Franc Rwandan
KRW đến WST0.00206777Won Hàn Quốc đến Samoan Tala
KRW đến SLL15.46583Won Hàn Quốc đến Sierra Leonean Leone
KRW đến SDG0.442893Won Hàn Quốc đến Đồng bảng Sudan
KRW đến TZS1.910964Won Hàn Quốc đến Đồng Shilling của Tanzania
KRW đến TOP0.00174867Won Hàn Quốc đến Tongan Paanga
KRW đến TND0.00230126Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Tunisia
KRW đến UGX2.786077Won Hàn Quốc đến Đồng Shilling của Ugandan
KRW đến ZMW0.0198624Won Hàn Quốc đến Zambian Kwacha
KRW đến ARS0.648113Won Hàn Quốc đến Peso Argentina
KRW đến AWG0.00132941Won Hàn Quốc đến Aruban Florin
KRW đến BSD0.00073634Won Hàn Quốc đến Đô la Bahamian
KRW đến BBD0.00148667Won Hàn Quốc đến Đô la Barbadian
KRW đến BZD0.00148419Won Hàn Quốc đến Đô la Belize
KRW đến BMD0.000737539Won Hàn Quốc đến Đô la Bermudan
KRW đến BOB0.00509924Won Hàn Quốc đến Boliviano Bolivia
KRW đến KYD0.000613622Won Hàn Quốc đến Đô la quần đảo Cayman
KRW đến CLP0.69415Won Hàn Quốc đến Peso Chile
KRW đến COP2.86798Won Hàn Quốc đến Peso Colombia
KRW đến CRC0.376343Won Hàn Quốc đến Colon Costa Rica
KRW đến DOP0.0427884Won Hàn Quốc đến Đồng Peso của Dominica
KRW đến XCD0.00199324Won Hàn Quốc đến Đô la Đông Ca-ri-bê
KRW đến FJD0.00165519Won Hàn Quốc đến Đô la Fijian
KRW đến GTQ0.00572362Won Hàn Quốc đến Guatemala Quetzal
KRW đến HTG0.0976738Won Hàn Quốc đến Haiti Gourde
KRW đến HNL0.01819Won Hàn Quốc đến Honduras Lempira
KRW đến JMD0.115604Won Hàn Quốc đến Đô la Jamaica
KRW đến PAB0.000736305Won Hàn Quốc đến Balboa Panama
KRW đến PYG5.512523Won Hàn Quốc đến Đồng Guarani của Paraguay
KRW đến PEN0.00274879Won Hàn Quốc đến Đồng Nuevo Sol của Peru
KRW đến SVC0.00644259Won Hàn Quốc đến Salvadoran Colon
KRW đến SZL0.0136356Won Hàn Quốc đến Swazi Lilangeni
KRW đến TTD0.00498889Won Hàn Quốc đến Đô la Trinidad và Tobago
KRW đến UYU0.028224Won Hàn Quốc đến Peso của Uruguay
KRW đến VEF2671.772897Won Hàn Quốc đến Đồng Bolivar của Venezuela
KRW đến BDT0.0808137Won Hàn Quốc đến Taka Bangladesh
KRW đến BTN0.0614479Won Hàn Quốc đến Bhutan Ngultrum
KRW đến BND0.000995516Won Hàn Quốc đến Đô la Brunei
KRW đến KHR2.998547Won Hàn Quốc đến Riel Campuchia
KRW đến IDR11.80911Won Hàn Quốc đến Rupiah Indonesia
KRW đến KZT0.32727Won Hàn Quốc đến Đồng tenge Kazakhstan
KRW đến MOP0.00592677Won Hàn Quốc đến Macan Pataca
KRW đến MVR0.0112477Won Hàn Quốc đến Đồng Rufiyaa của Maldives
KRW đến NPR0.0983169Won Hàn Quốc đến Đồng Rupee của Nepal
KRW đến PGK0.0028464Won Hàn Quốc đến Papua New Guinean Kina
KRW đến PHP0.0421537Won Hàn Quốc đến Peso Philippine
KRW đến SCR0.010338Won Hàn Quốc đến Seychellois Rupee
KRW đến SBD0.00625135Won Hàn Quốc đến Đô la quần đảo Solomon
KRW đến LKR0.21887Won Hàn Quốc đến Rupee Sri Lanka
KRW đến SYP1.85309Won Hàn Quốc đến Đồng bảng Syria
KRW đến TMT0.00258139Won Hàn Quốc đến Turkmenistan Manat
KRW đến VUV0.0875621Won Hàn Quốc đến Vanuatu Vatu
KRW đến XAG0.0000271894Won Hàn Quốc đến Màu bạc
KRW đến XAU0.000000317879Won Hàn Quốc đến Vàng
KRW đến ALL0.0689183Won Hàn Quốc đến Đồng Lek của người Albania
KRW đến AMD0.285667Won Hàn Quốc đến Armenia Dram
KRW đến BYR14.45577Won Hàn Quốc đến Đồng rúp của Belarus
KRW đến BGN0.00133938Won Hàn Quốc đến Lev Bungari
KRW đến HRK0.0052219Won Hàn Quốc đến Đồng Kuna của Croatia
KRW đến EEK0.000737539Won Hàn Quốc đến Đồng Kroon của Estonia
KRW đến GIP0.000592069Won Hàn Quốc đến Bảng Gibraltar
KRW đến ISK0.102953Won Hàn Quốc đến Krona tiếng Iceland
KRW đến LVL0.00044613Won Hàn Quốc đến Lats Latvia
KRW đến MKD0.0421626Won Hàn Quốc đến Macedonian Denar
KRW đến MDL0.0130435Won Hàn Quốc đến Moldova Leu
KRW đến ANG0.0013271Won Hàn Quốc đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan
KRW đến RON0.00340684Won Hàn Quốc đến Đồng Leu của Rumani
KRW đến RSD0.0802207Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Serbia
KRW đến UAH0.0289885Won Hàn Quốc đến Hryvnia Ukraina
KRW đến BHD0.000278019Won Hàn Quốc đến Dinar Bahrain
KRW đến EGP0.0353713Won Hàn Quốc đến Bảng Ai Cập
KRW đến IRR31.0227457Won Hàn Quốc đến Đồng Rial của Iran
KRW đến IQD0.964539Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Iraq
KRW đến JOD0.000522771Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Jordan
KRW đến KWD0.000226734Won Hàn Quốc đến Đồng Dinar của Kuwait
KRW đến LBP65.939551Won Hàn Quốc đến Bảng Lebanon
KRW đến MNT2.54451Won Hàn Quốc đến Tugrik Mông Cổ
KRW đến OMR0.000283908Won Hàn Quốc đến Omani Rial
KRW đến QAR0.00268536Won Hàn Quốc đến Qatari Rial
KRW đến SAR0.00276613Won Hàn Quốc đến Riyal Ả Rập Xê Út
KRW đến AED0.00270891Won Hàn Quốc đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
KRW đến YER0.184643Won Hàn Quốc đến Yemen Rial
KRW đến BCH0.00000151696Won Hàn Quốc đến Bitcoin Cash
KRW đến BNB0.00000124178Won Hàn Quốc đến Binance
KRW đến BTS0.230697Won Hàn Quốc đến BitShares
KRW đến EOS0.000872556Won Hàn Quốc đến Eos
KRW đến LTC0.00000874194Won Hàn Quốc đến Litecoin
KRW đến NEO0.0000428707Won Hàn Quốc đến Neo
KRW đến XLM0.0065072Won Hàn Quốc đến Thuộc về sao
KRW đến XMR0.00000559064Won Hàn Quốc đến Monero
KRW đến XRP0.00135439Won Hàn Quốc đến Ripple
KRW đến DOGE0.00435512Won Hàn Quốc đến DogeCoin
KRW đến LINK0.0000489042Won Hàn Quốc đến Liên kết
KRW đến USDT0.000730215Won Hàn Quốc đến Tether






Won Hàn Quốc (₩) sang các loại tiền tệ khác

Đổi Won Hàn Quốc từ Hàn Quốc. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Hàn Quốc Tỷ giá hối đoái


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:



Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact