Xem Đồng peso Mexican Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Mexico.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
MXN đến USD | 0.058854 | Đồng peso Mexican đến Đô la Mỹ |
MXN đến EUR | 0.0547009 | Đồng peso Mexican đến Euro |
MXN đến GBP | 0.0469475 | Đồng peso Mexican đến Đồng bảng anh |
MXN đến JPY | 8.998105 | Đồng peso Mexican đến Yen Nhật |
MXN đến AUD | 0.0891085 | Đồng peso Mexican đến Đô la Úc |
MXN đến CAD | 0.0805146 | Đồng peso Mexican đến Đô la Canada |
MXN đến CHF | 0.0533017 | Đồng peso Mexican đến Franc Thụy Sĩ |
MXN đến NZD | 0.0979318 | Đồng peso Mexican đến Đô la New Zealand |
MXN đến ZAR | 1.0906636 | Đồng peso Mexican đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
MXN đến HKD | 0.459711 | Đồng peso Mexican đến Đôla Hong Kong |
MXN đến SEK | 0.637193 | Đồng peso Mexican đến Đồng curon Thụy Điển |
MXN đến SGD | 0.0794714 | Đồng peso Mexican đến Đô la Singapore |
MXN đến KRW | 79.81266 | Đồng peso Mexican đến Won Hàn Quốc |
MXN đến INR | 4.907483 | Đồng peso Mexican đến Rupee Ấn Độ |
MXN đến MYR | 0.278919 | Đồng peso Mexican đến Đồng Ringgit Mã Lai |
MXN đến TRY | 1.903135 | Đồng peso Mexican đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
MXN đến DKK | 0.407994 | Đồng peso Mexican đến Krone Đan Mạch |
MXN đến BRL | 0.29898 | Đồng peso Mexican đến Đồng Real của Brazil |
MXN đến THB | 2.166506 | Đồng peso Mexican đến Bạt Thái Lan |
MXN đến TWD | 1.898381 | Đồng peso Mexican đến Đô la Đài Loan mới |
MXN đến BTC | 0.000000953512 | Đồng peso Mexican đến Bitcoin |
MXN đến ETH | 0.0000191542 | Đồng peso Mexican đến Ethereum |
MXN đến ADA | 0.125465 | Đồng peso Mexican đến Cardano |
MXN đến CNY | 0.425805 | Đồng peso Mexican đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
MXN đến VND | 1495.369444 | Đồng peso Mexican đến Đồng việt nam |
MXN đến ILS | 0.218673 | Đồng peso Mexican đến Đồng Sheqel mới của Israel |
MXN đến HUF | 21.297026 | Đồng peso Mexican đến Đồng Forint của Hungary |
MXN đến CZK | 1.369221 | Đồng peso Mexican đến Koruna Séc |
MXN đến NOK | 0.639558 | Đồng peso Mexican đến Krone Na Uy |
MXN đến ZWL | 18.945857 | Đồng peso Mexican đến Đô la Zimbabwe |
MXN đến MAD | 0.593241 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dirham của Maroc |
MXN đến RUB | 5.479295 | Đồng peso Mexican đến Đồng rúp Nga |
MXN đến PLN | 0.236791 | Đồng peso Mexican đến Đồng Zloty của Ba Lan |
MXN đến PKR | 16.362101 | Đồng peso Mexican đến Đồng Rupee Pakistan |
MXN đến TRX | 0.473881 | Đồng peso Mexican đến Tron |
MXN đến DZD | 7.919074 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Algeria |
MXN đến AOA | 49.0744772 | Đồng peso Mexican đến Angola Kwanza |
MXN đến BWP | 0.801251 | Đồng peso Mexican đến Botswanan Pula |
MXN đến BIF | 168.65402 | Đồng peso Mexican đến Franc Burundi |
MXN đến ETB | 3.376152 | Đồng peso Mexican đến Ethiopia Birr |
MXN đến GMD | 3.98775 | Đồng peso Mexican đến Dalasi người Gambian |
MXN đến GHS | 0.806941 | Đồng peso Mexican đến Cedi Ghana |
MXN đến GNF | 505.408395 | Đồng peso Mexican đến Franc Guinean |
MXN đến KES | 7.913661 | Đồng peso Mexican đến Đồng Shilling của Kenya |
MXN đến LSL | 1.0902811 | Đồng peso Mexican đến Lesotho Loti |
MXN đến LRD | 11.385048 | Đồng peso Mexican đến Đô la Liberia |
MXN đến MWK | 101.97284 | Đồng peso Mexican đến Malawian Kwacha |
MXN đến MRO | 21.00518952 | Đồng peso Mexican đến Mauritanian Ouguiya |
MXN đến MUR | 2.720666 | Đồng peso Mexican đến Rupee Mauritian |
MXN đến MZN | 3.736347 | Đồng peso Mexican đến Mô-dăm-bích Metical |
MXN đến NAD | 1.0902576 | Đồng peso Mexican đến Đô la Namibia |
MXN đến NGN | 82.503324 | Đồng peso Mexican đến Đồng Naira của Nigeria |
MXN đến RWF | 75.975241 | Đồng peso Mexican đến Franc Rwandan |
MXN đến WST | 0.164959 | Đồng peso Mexican đến Samoan Tala |
MXN đến SLL | 1233.804822 | Đồng peso Mexican đến Sierra Leonean Leone |
MXN đến SDG | 35.232234 | Đồng peso Mexican đến Đồng bảng Sudan |
MXN đến TZS | 152.0964003 | Đồng peso Mexican đến Đồng Shilling của Tanzania |
MXN đến TOP | 0.140002 | Đồng peso Mexican đến Tongan Paanga |
MXN đến TND | 0.185047 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Tunisia |
MXN đến UGX | 222.539686 | Đồng peso Mexican đến Đồng Shilling của Ugandan |
MXN đến ZMW | 1.586504 | Đồng peso Mexican đến Zambian Kwacha |
MXN đến ARS | 51.707775 | Đồng peso Mexican đến Peso Argentina |
MXN đến AWG | 0.105909 | Đồng peso Mexican đến Aruban Florin |
MXN đến BSD | 0.0588129 | Đồng peso Mexican đến Đô la Bahamian |
MXN đến BBD | 0.118748 | Đồng peso Mexican đến Đô la Barbadian |
MXN đến BZD | 0.118555 | Đồng peso Mexican đến Đô la Belize |
MXN đến BMD | 0.0588381 | Đồng peso Mexican đến Đô la Bermudan |
MXN đến BOB | 0.407301 | Đồng peso Mexican đến Boliviano Bolivia |
MXN đến KYD | 0.0490132 | Đồng peso Mexican đến Đô la quần đảo Cayman |
MXN đến CLP | 55.494357 | Đồng peso Mexican đến Peso Chile |
MXN đến COP | 229.237812 | Đồng peso Mexican đến Peso Colombia |
MXN đến CRC | 30.0603679 | Đồng peso Mexican đến Colon Costa Rica |
MXN đến DOP | 3.417815 | Đồng peso Mexican đến Đồng Peso của Dominica |
MXN đến XCD | 0.159013 | Đồng peso Mexican đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
MXN đến FJD | 0.13258 | Đồng peso Mexican đến Đô la Fijian |
MXN đến GTQ | 0.457186 | Đồng peso Mexican đến Guatemala Quetzal |
MXN đến HTG | 7.802045 | Đồng peso Mexican đến Haiti Gourde |
MXN đến HNL | 1.452941 | Đồng peso Mexican đến Honduras Lempira |
MXN đến JMD | 9.23387 | Đồng peso Mexican đến Đô la Jamaica |
MXN đến PAB | 0.0588151 | Đồng peso Mexican đến Balboa Panama |
MXN đến PYG | 440.324668 | Đồng peso Mexican đến Đồng Guarani của Paraguay |
MXN đến PEN | 0.21956 | Đồng peso Mexican đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
MXN đến SVC | 0.514606 | Đồng peso Mexican đến Salvadoran Colon |
MXN đến SZL | 1.0891044 | Đồng peso Mexican đến Swazi Lilangeni |
MXN đến TTD | 0.398487 | Đồng peso Mexican đến Đô la Trinidad và Tobago |
MXN đến UYU | 2.254463 | Đồng peso Mexican đến Peso của Uruguay |
MXN đến VEF | 213143.835536 | Đồng peso Mexican đến Đồng Bolivar của Venezuela |
MXN đến BDT | 6.455007 | Đồng peso Mexican đến Taka Bangladesh |
MXN đến BTN | 4.908142 | Đồng peso Mexican đến Bhutan Ngultrum |
MXN đến BND | 0.0795208 | Đồng peso Mexican đến Đô la Brunei |
MXN đến KHR | 239.509761 | Đồng peso Mexican đến Riel Campuchia |
MXN đến IDR | 941.667941 | Đồng peso Mexican đến Rupiah Indonesia |
MXN đến KZT | 26.14087 | Đồng peso Mexican đến Đồng tenge Kazakhstan |
MXN đến MOP | 0.473413 | Đồng peso Mexican đến Macan Pataca |
MXN đến MVR | 0.873451 | Đồng peso Mexican đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
MXN đến NPR | 7.853411 | Đồng peso Mexican đến Đồng Rupee của Nepal |
MXN đến PGK | 0.227356 | Đồng peso Mexican đến Papua New Guinean Kina |
MXN đến PHP | 3.363201 | Đồng peso Mexican đến Peso Philippine |
MXN đến SCR | 0.81469 | Đồng peso Mexican đến Seychellois Rupee |
MXN đến SBD | 0.499555 | Đồng peso Mexican đến Đô la quần đảo Solomon |
MXN đến LKR | 17.483025 | Đồng peso Mexican đến Rupee Sri Lanka |
MXN đến SYP | 147.832406 | Đồng peso Mexican đến Đồng bảng Syria |
MXN đến TMT | 0.206522 | Đồng peso Mexican đến Turkmenistan Manat |
MXN đến VUV | 6.985373 | Đồng peso Mexican đến Vanuatu Vatu |
MXN đến XAG | 0.00224714 | Đồng peso Mexican đến Màu bạc |
MXN đến XAU | 0.0000257711 | Đồng peso Mexican đến Vàng |
MXN đến ALL | 5.504766 | Đồng peso Mexican đến Đồng Lek của người Albania |
MXN đến AMD | 22.78916 | Đồng peso Mexican đến Armenia Dram |
MXN đến BYR | 1153.226091 | Đồng peso Mexican đến Đồng rúp của Belarus |
MXN đến BGN | 0.10679 | Đồng peso Mexican đến Lev Bungari |
MXN đến HRK | 0.416583 | Đồng peso Mexican đến Đồng Kuna của Croatia |
MXN đến EEK | 0.0588381 | Đồng peso Mexican đến Đồng Kroon của Estonia |
MXN đến GIP | 0.047233 | Đồng peso Mexican đến Bảng Gibraltar |
MXN đến ISK | 8.221443 | Đồng peso Mexican đến Krona tiếng Iceland |
MXN đến LVL | 0.0355906 | Đồng peso Mexican đến Lats Latvia |
MXN đến MKD | 3.36662 | Đồng peso Mexican đến Macedonian Denar |
MXN đến MDL | 1.0418809 | Đồng peso Mexican đến Moldova Leu |
MXN đến ANG | 0.106 | Đồng peso Mexican đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
MXN đến RON | 0.272085 | Đồng peso Mexican đến Đồng Leu của Rumani |
MXN đến RSD | 6.405053 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Serbia |
MXN đến UAH | 2.315354 | Đồng peso Mexican đến Hryvnia Ukraina |
MXN đến BHD | 0.0221816 | Đồng peso Mexican đến Dinar Bahrain |
MXN đến EGP | 2.821232 | Đồng peso Mexican đến Bảng Ai Cập |
MXN đến IRR | 2475.611622 | Đồng peso Mexican đến Đồng Rial của Iran |
MXN đến IQD | 77.0431518 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Iraq |
MXN đến JOD | 0.0417046 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Jordan |
MXN đến KWD | 0.0180851 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dinar của Kuwait |
MXN đến LBP | 5266.913002 | Đồng peso Mexican đến Bảng Lebanon |
MXN đến MNT | 202.991327 | Đồng peso Mexican đến Tugrik Mông Cổ |
MXN đến OMR | 0.0226486 | Đồng peso Mexican đến Omani Rial |
MXN đến QAR | 0.2142 | Đồng peso Mexican đến Qatari Rial |
MXN đến SAR | 0.220673 | Đồng peso Mexican đến Riyal Ả Rập Xê Út |
MXN đến AED | 0.216106 | Đồng peso Mexican đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
MXN đến YER | 14.727344 | Đồng peso Mexican đến Yemen Rial |
MXN đến BCH | 0.000130778 | Đồng peso Mexican đến Bitcoin Cash |
MXN đến BNB | 0.000101218 | Đồng peso Mexican đến Binance |
MXN đến BTS | 17.829717 | Đồng peso Mexican đến BitShares |
MXN đến EOS | 0.0713273 | Đồng peso Mexican đến Eos |
MXN đến LTC | 0.000720803 | Đồng peso Mexican đến Litecoin |
MXN đến NEO | 0.00349665 | Đồng peso Mexican đến Neo |
MXN đến XLM | 0.527369 | Đồng peso Mexican đến Thuộc về sao |
MXN đến XMR | 0.000477648 | Đồng peso Mexican đến Monero |
MXN đến XRP | 0.11147 | Đồng peso Mexican đến Ripple |
MXN đến DOGE | 0.425792 | Đồng peso Mexican đến DogeCoin |
MXN đến LINK | 0.00427248 | Đồng peso Mexican đến Liên kết |
MXN đến USDT | 0.0582451 | Đồng peso Mexican đến Tether |
Đổi Đồng peso Mexican từ Mexico. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.