Xem Đô la New Zealand Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ New Zealand.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
NZD đến USD | 0.601211 | Đô la New Zealand đến Đô la Mỹ |
NZD đến EUR | 0.557983 | Đô la New Zealand đến Euro |
NZD đến GBP | 0.478999 | Đô la New Zealand đến Đồng bảng anh |
NZD đến JPY | 91.993437 | Đô la New Zealand đến Yen Nhật |
NZD đến AUD | 0.909987 | Đô la New Zealand đến Đô la Úc |
NZD đến CAD | 0.821543 | Đô la New Zealand đến Đô la Canada |
NZD đến CHF | 0.543952 | Đô la New Zealand đến Franc Thụy Sĩ |
NZD đến ZAR | 11.124862 | Đô la New Zealand đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
NZD đến HKD | 4.695749 | Đô la New Zealand đến Đôla Hong Kong |
NZD đến SEK | 6.483868 | Đô la New Zealand đến Đồng curon Thụy Điển |
NZD đến MXN | 10.201231 | Đô la New Zealand đến Đồng peso Mexican |
NZD đến SGD | 0.810838 | Đô la New Zealand đến Đô la Singapore |
NZD đến KRW | 815.0514497 | Đô la New Zealand đến Won Hàn Quốc |
NZD đến INR | 50.115822 | Đô la New Zealand đến Rupee Ấn Độ |
NZD đến MYR | 2.849197 | Đô la New Zealand đến Đồng Ringgit Mã Lai |
NZD đến TRY | 19.446134 | Đô la New Zealand đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
NZD đến DKK | 4.165204 | Đô la New Zealand đến Krone Đan Mạch |
NZD đến BRL | 3.048757 | Đô la New Zealand đến Đồng Real của Brazil |
NZD đến THB | 22.119777 | Đô la New Zealand đến Bạt Thái Lan |
NZD đến TWD | 19.408989 | Đô la New Zealand đến Đô la Đài Loan mới |
NZD đến BTC | 0.0000094269 | Đô la New Zealand đến Bitcoin |
NZD đến ETH | 0.000190756 | Đô la New Zealand đến Ethereum |
NZD đến ADA | 1.269993 | Đô la New Zealand đến Cardano |
NZD đến CNY | 4.349966 | Đô la New Zealand đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
NZD đến VND | 15275.640717 | Đô la New Zealand đến Đồng việt nam |
NZD đến ILS | 2.234114 | Đô la New Zealand đến Đồng Sheqel mới của Israel |
NZD đến HUF | 217.561427 | Đô la New Zealand đến Đồng Forint của Hungary |
NZD đến CZK | 13.987354 | Đô la New Zealand đến Koruna Séc |
NZD đến NOK | 6.54247 | Đô la New Zealand đến Krone Na Uy |
NZD đến ZWL | 193.537529 | Đô la New Zealand đến Đô la Zimbabwe |
NZD đến MAD | 6.0455835 | Đô la New Zealand đến Đồng Dirham của Maroc |
NZD đến RUB | 55.0590229 | Đô la New Zealand đến Đồng rúp Nga |
NZD đến PLN | 2.416358 | Đô la New Zealand đến Đồng Zloty của Ba Lan |
NZD đến PKR | 166.740395 | Đô la New Zealand đến Đồng Rupee Pakistan |
NZD đến TRX | 4.857583 | Đô la New Zealand đến Tron |
NZD đến DZD | 80.803121 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Algeria |
NZD đến AOA | 502.476319 | Đô la New Zealand đến Angola Kwanza |
NZD đến BWP | 8.16536 | Đô la New Zealand đến Botswanan Pula |
NZD đến BIF | 1718.709429 | Đô la New Zealand đến Franc Burundi |
NZD đến ETB | 34.405804 | Đô la New Zealand đến Ethiopia Birr |
NZD đến GMD | 40.721258 | Đô la New Zealand đến Dalasi người Gambian |
NZD đến GHS | 8.223362 | Đô la New Zealand đến Cedi Ghana |
NZD đến GNF | 5150.484445 | Đô la New Zealand đến Franc Guinean |
NZD đến KES | 79.416502 | Đô la New Zealand đến Đồng Shilling của Kenya |
NZD đến LSL | 11.121676 | Đô la New Zealand đến Lesotho Loti |
NZD đến LRD | 116.27278 | Đô la New Zealand đến Đô la Liberia |
NZD đến MWK | 1039.188344 | Đô la New Zealand đến Malawian Kwacha |
NZD đến MRO | 214.574217 | Đô la New Zealand đến Mauritanian Ouguiya |
NZD đến MUR | 27.760855 | Đô la New Zealand đến Rupee Mauritian |
NZD đến MZN | 38.168786 | Đô la New Zealand đến Mô-dăm-bích Metical |
NZD đến NAD | 11.121616 | Đô la New Zealand đến Đô la Namibia |
NZD đến NGN | 830.949175 | Đô la New Zealand đến Đồng Naira của Nigeria |
NZD đến RWF | 774.246286 | Đô la New Zealand đến Franc Rwandan |
NZD đến WST | 1.685105 | Đô la New Zealand đến Samoan Tala |
NZD đến SLL | 12603.680819 | Đô la New Zealand đến Sierra Leonean Leone |
NZD đến SDG | 360.931865 | Đô la New Zealand đến Đồng bảng Sudan |
NZD đến TZS | 1555.302447 | Đô la New Zealand đến Đồng Shilling của Tanzania |
NZD đến TOP | 1.430164 | Đô la New Zealand đến Tongan Paanga |
NZD đến TND | 1.875493 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Tunisia |
NZD đến UGX | 2267.845122 | Đô la New Zealand đến Đồng Shilling của Ugandan |
NZD đến ZMW | 16.167777 | Đô la New Zealand đến Zambian Kwacha |
NZD đến ARS | 527.561066 | Đô la New Zealand đến Peso Argentina |
NZD đến AWG | 1.0833894 | Đô la New Zealand đến Aruban Florin |
NZD đến BSD | 0.599347 | Đô la New Zealand đến Đô la Bahamian |
NZD đến BBD | 1.210132 | Đô la New Zealand đến Đô la Barbadian |
NZD đến BZD | 1.208125 | Đô la New Zealand đến Đô la Belize |
NZD đến BMD | 0.601048 | Đô la New Zealand đến Đô la Bermudan |
NZD đến BOB | 4.150737 | Đô la New Zealand đến Boliviano Bolivia |
NZD đến KYD | 0.499484 | Đô la New Zealand đến Đô la quần đảo Cayman |
NZD đến CLP | 566.358129 | Đô la New Zealand đến Peso Chile |
NZD đến COP | 2334.513391 | Đô la New Zealand đến Peso Colombia |
NZD đến CRC | 306.340458 | Đô la New Zealand đến Colon Costa Rica |
NZD đến DOP | 34.829362 | Đô la New Zealand đến Đồng Peso của Dominica |
NZD đến XCD | 1.624363 | Đô la New Zealand đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
NZD đến FJD | 1.354342 | Đô la New Zealand đến Đô la Fijian |
NZD đến GTQ | 4.658983 | Đô la New Zealand đến Guatemala Quetzal |
NZD đến HTG | 79.505458 | Đô la New Zealand đến Haiti Gourde |
NZD đến HNL | 14.806523 | Đô la New Zealand đến Honduras Lempira |
NZD đến JMD | 94.100111 | Đô la New Zealand đến Đô la Jamaica |
NZD đến PAB | 0.599347 | Đô la New Zealand đến Balboa Panama |
NZD đến PYG | 4487.149589 | Đô la New Zealand đến Đồng Guarani của Paraguay |
NZD đến PEN | 2.237492 | Đô la New Zealand đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
NZD đến SVC | 5.244212 | Đô la New Zealand đến Salvadoran Colon |
NZD đến SZL | 11.0987763 | Đô la New Zealand đến Swazi Lilangeni |
NZD đến TTD | 4.0609162 | Đô la New Zealand đến Đô la Trinidad và Tobago |
NZD đến UYU | 22.974107 | Đô la New Zealand đến Peso của Uruguay |
NZD đến VEF | 2177327.258739 | Đô la New Zealand đến Đồng Bolivar của Venezuela |
NZD đến BDT | 65.781122 | Đô la New Zealand đến Taka Bangladesh |
NZD đến BTN | 50.0180916 | Đô la New Zealand đến Bhutan Ngultrum |
NZD đến BND | 0.810345 | Đô la New Zealand đến Đô la Brunei |
NZD đến KHR | 2440.790739 | Đô la New Zealand đến Riel Campuchia |
NZD đến IDR | 9597.95884 | Đô la New Zealand đến Rupiah Indonesia |
NZD đến KZT | 266.394793 | Đô la New Zealand đến Đồng tenge Kazakhstan |
NZD đến MOP | 4.824344 | Đô la New Zealand đến Macan Pataca |
NZD đến MVR | 9.166226 | Đô la New Zealand đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
NZD đến NPR | 80.0289705 | Đô la New Zealand đến Đồng Rupee của Nepal |
NZD đến PGK | 2.316939 | Đô la New Zealand đến Papua New Guinean Kina |
NZD đến PHP | 34.297916 | Đô la New Zealand đến Peso Philippine |
NZD đến SCR | 8.275653 | Đô la New Zealand đến Seychellois Rupee |
NZD đến SBD | 5.0944547 | Đô la New Zealand đến Đô la quần đảo Solomon |
NZD đến LKR | 178.158508 | Đô la New Zealand đến Rupee Sri Lanka |
NZD đến SYP | 1510.151705 | Đô la New Zealand đến Đồng bảng Syria |
NZD đến TMT | 2.103669 | Đô la New Zealand đến Turkmenistan Manat |
NZD đến VUV | 71.357648 | Đô la New Zealand đến Vanuatu Vatu |
NZD đến XAG | 0.0226198 | Đô la New Zealand đến Màu bạc |
NZD đến XAU | 0.000260855 | Đô la New Zealand đến Vàng |
NZD đến ALL | 56.0963721 | Đô la New Zealand đến Đồng Lek của người Albania |
NZD đến AMD | 232.530533 | Đô la New Zealand đến Armenia Dram |
NZD đến BYR | 11780.545271 | Đô la New Zealand đến Đồng rúp của Belarus |
NZD đến BGN | 1.0922549 | Đô la New Zealand đến Lev Bungari |
NZD đến HRK | 4.255518 | Đô la New Zealand đến Đồng Kuna của Croatia |
NZD đến EEK | 0.601048 | Đô la New Zealand đến Đồng Kroon của Estonia |
NZD đến GIP | 0.482499 | Đô la New Zealand đến Bảng Gibraltar |
NZD đến ISK | 83.930375 | Đô la New Zealand đến Krona tiếng Iceland |
NZD đến LVL | 0.363568 | Đô la New Zealand đến Lats Latvia |
NZD đến MKD | 34.338426 | Đô la New Zealand đến Macedonian Denar |
NZD đến MDL | 10.617277 | Đô la New Zealand đến Moldova Leu |
NZD đến ANG | 1.0801979 | Đô la New Zealand đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
NZD đến RON | 2.777324 | Đô la New Zealand đến Đồng Leu của Rumani |
NZD đến RSD | 65.33815 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Serbia |
NZD đến UAH | 23.59529 | Đô la New Zealand đến Hryvnia Ukraina |
NZD đến BHD | 0.226338 | Đô la New Zealand đến Dinar Bahrain |
NZD đến EGP | 28.786844 | Đô la New Zealand đến Bảng Ai Cập |
NZD đến IRR | 25281.591095 | Đô la New Zealand đến Đồng Rial của Iran |
NZD đến IQD | 785.125258 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Iraq |
NZD đến JOD | 0.425965 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Jordan |
NZD đến KWD | 0.184744 | Đô la New Zealand đến Đồng Dinar của Kuwait |
NZD đến LBP | 53674.267923 | Đô la New Zealand đến Bảng Lebanon |
NZD đến MNT | 2073.616387 | Đô la New Zealand đến Tugrik Mông Cổ |
NZD đến OMR | 0.231091 | Đô la New Zealand đến Omani Rial |
NZD đến QAR | 2.188441 | Đô la New Zealand đến Qatari Rial |
NZD đến SAR | 2.254297 | Đô la New Zealand đến Riyal Ả Rập Xê Út |
NZD đến AED | 2.20759 | Đô la New Zealand đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
NZD đến YER | 150.472424 | Đô la New Zealand đến Yemen Rial |
NZD đến BCH | 0.00127743 | Đô la New Zealand đến Bitcoin Cash |
NZD đến BNB | 0.00102354 | Đô la New Zealand đến Binance |
NZD đến BTS | 184.370622 | Đô la New Zealand đến BitShares |
NZD đến EOS | 0.736329 | Đô la New Zealand đến Eos |
NZD đến LTC | 0.00727498 | Đô la New Zealand đến Litecoin |
NZD đến NEO | 0.0355894 | Đô la New Zealand đến Neo |
NZD đến XLM | 5.365209 | Đô la New Zealand đến Thuộc về sao |
NZD đến XMR | 0.00485978 | Đô la New Zealand đến Monero |
NZD đến XRP | 1.12121 | Đô la New Zealand đến Ripple |
NZD đến DOGE | 3.675821 | Đô la New Zealand đến DogeCoin |
NZD đến LINK | 0.0428173 | Đô la New Zealand đến Liên kết |
NZD đến USDT | 0.595091 | Đô la New Zealand đến Tether |
Đổi Đô la New Zealand từ New Zealand. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Đơn vị tiền tệ của New Zealand là đô la và xu New Zealand. Có 100 xu bằng một đô la New Zealand.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.