Đổi THB sang các loại tiền tệ khác

Xem Bạt Thái Lan Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ nước Thái Lan.


MÃ SỐ TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI
THB đến USD0.0271798Bạt Thái Lan đến Đô la Mỹ
THB đến EUR0.0252255Bạt Thái Lan đến Euro
THB đến GBP0.0216548Bạt Thái Lan đến Đồng bảng anh
THB đến JPY4.158606Bạt Thái Lan đến Yen Nhật
THB đến AUD0.0411578Bạt Thái Lan đến Đô la Úc
THB đến CAD0.0371488Bạt Thái Lan đến Đô la Canada
THB đến CHF0.0245912Bạt Thái Lan đến Franc Thụy Sĩ
THB đến NZD0.0452084Bạt Thái Lan đến Đô la New Zealand
THB đến ZAR0.502935Bạt Thái Lan đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
THB đến HKD0.212291Bạt Thái Lan đến Đôla Hong Kong
THB đến SEK0.293125Bạt Thái Lan đến Đồng curon Thụy Điển
THB đến MXN0.461181Bạt Thái Lan đến Đồng peso Mexican
THB đến SGD0.0366583Bạt Thái Lan đến Đô la Singapore
THB đến KRW36.847182Bạt Thái Lan đến Won Hàn Quốc
THB đến INR2.265657Bạt Thái Lan đến Rupee Ấn Độ
THB đến MYR0.128808Bạt Thái Lan đến Đồng Ringgit Mã Lai
THB đến TRY0.878898Bạt Thái Lan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ
THB đến DKK0.188302Bạt Thái Lan đến Krone Đan Mạch
THB đến BRL0.137832Bạt Thái Lan đến Đồng Real của Brazil
THB đến TWD0.87745Bạt Thái Lan đến Đô la Đài Loan mới
THB đến BTC0.000000430191Bạt Thái Lan đến Bitcoin
THB đến ETH0.00000864734Bạt Thái Lan đến Ethereum
THB đến ADA0.0573443Bạt Thái Lan đến Cardano
THB đến CNY0.196655Bạt Thái Lan đến Nhân dân tệ của Trung Quốc
THB đến VND690.587468Bạt Thái Lan đến Đồng việt nam
THB đến ILS0.101001Bạt Thái Lan đến Đồng Sheqel mới của Israel
THB đến HUF9.835607Bạt Thái Lan đến Đồng Forint của Hungary
THB đến CZK0.632346Bạt Thái Lan đến Koruna Séc
THB đến NOK0.295775Bạt Thái Lan đến Krone Na Uy
THB đến ZWL8.749524Bạt Thái Lan đến Đô la Zimbabwe
THB đến MAD0.273178Bạt Thái Lan đến Đồng Dirham của Maroc
THB đến RUB2.489131Bạt Thái Lan đến Đồng rúp Nga
THB đến PLN0.109247Bạt Thái Lan đến Đồng Zloty của Ba Lan
THB đến PKR7.567632Bạt Thái Lan đến Đồng Rupee Pakistan
THB đến TRX0.21982Bạt Thái Lan đến Tron
THB đến DZD3.652981Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Algeria
THB đến AOA22.716157Bạt Thái Lan đến Angola Kwanza
THB đến BWP0.370032Bạt Thái Lan đến Botswanan Pula
THB đến BIF77.984892Bạt Thái Lan đến Franc Burundi
THB đến ETB1.545704Bạt Thái Lan đến Ethiopia Birr
THB đến GMD1.840943Bạt Thái Lan đến Dalasi người Gambian
THB đến GHS0.374447Bạt Thái Lan đến Cedi Ghana
THB đến GNF233.615021Bạt Thái Lan đến Franc Guinean
THB đến KES3.668279Bạt Thái Lan đến Đồng Shilling của Kenya
THB đến LSL0.502793Bạt Thái Lan đến Lesotho Loti
THB đến LRD5.256508Bạt Thái Lan đến Đô la Liberia
THB đến MWK47.280039Bạt Thái Lan đến Malawian Kwacha
THB đến MRO9.70056Bạt Thái Lan đến Mauritanian Ouguiya
THB đến MUR1.255024Bạt Thái Lan đến Rupee Mauritian
THB đến MZN1.72555Bạt Thái Lan đến Mô-dăm-bích Metical
THB đến NAD0.502791Bạt Thái Lan đến Đô la Namibia
THB đến NGN37.565893Bạt Thái Lan đến Đồng Naira của Nigeria
THB đến RWF35.269822Bạt Thái Lan đến Franc Rwandan
THB đến WST0.0761809Bạt Thái Lan đến Samoan Tala
THB đến SLL569.792403Bạt Thái Lan đến Sierra Leonean Leone
THB đến SDG16.317157Bạt Thái Lan đến Đồng bảng Sudan
THB đến TZS70.240748Bạt Thái Lan đến Đồng Shilling của Tanzania
THB đến TOP0.0646555Bạt Thái Lan đến Tongan Paanga
THB đến TND0.0847881Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Tunisia
THB đến UGX102.772675Bạt Thái Lan đến Đồng Shilling của Ugandan
THB đến ZMW0.732675Bạt Thái Lan đến Zambian Kwacha
THB đến ARS23.850198Bạt Thái Lan đến Peso Argentina
THB đến AWG0.0489783Bạt Thái Lan đến Aruban Florin
THB đến BSD0.0271608Bạt Thái Lan đến Đô la Bahamian
THB đến BBD0.05484Bạt Thái Lan đến Đô la Barbadian
THB đến BZD0.0547508Bạt Thái Lan đến Đô la Belize
THB đến BMD0.0271724Bạt Thái Lan đến Đô la Bermudan
THB đến BOB0.188099Bạt Thái Lan đến Boliviano Bolivia
THB đến KYD0.0226352Bạt Thái Lan đến Đô la quần đảo Cayman
THB đến CLP25.509755Bạt Thái Lan đến Peso Chile
THB đến COP106.218412Bạt Thái Lan đến Peso Colombia
THB đến CRC13.882398Bạt Thái Lan đến Colon Costa Rica
THB đến DOP1.578825Bạt Thái Lan đến Đồng Peso của Dominica
THB đến XCD0.0734349Bạt Thái Lan đến Đô la Đông Ca-ri-bê
THB đến FJD0.0621637Bạt Thái Lan đến Đô la Fijian
THB đến GTQ0.211137Bạt Thái Lan đến Guatemala Quetzal
THB đến HTG3.603119Bạt Thái Lan đến Haiti Gourde
THB đến HNL0.672529Bạt Thái Lan đến Honduras Lempira
THB đến JMD4.264361Bạt Thái Lan đến Đô la Jamaica
THB đến PAB0.0271618Bạt Thái Lan đến Balboa Panama
THB đến PYG203.349546Bạt Thái Lan đến Đồng Guarani của Paraguay
THB đến PEN0.102046Bạt Thái Lan đến Đồng Nuevo Sol của Peru
THB đến SVC0.237654Bạt Thái Lan đến Salvadoran Colon
THB đến SZL0.502791Bạt Thái Lan đến Swazi Lilangeni
THB đến TTD0.184028Bạt Thái Lan đến Đô la Trinidad và Tobago
THB đến UYU1.0411499Bạt Thái Lan đến Peso của Uruguay
THB đến VEF98433.509048Bạt Thái Lan đến Đồng Bolivar của Venezuela
THB đến BDT2.981034Bạt Thái Lan đến Taka Bangladesh
THB đến BTN2.266665Bạt Thái Lan đến Bhutan Ngultrum
THB đến BND0.0367241Bạt Thái Lan đến Đô la Brunei
THB đến KHR110.700505Bạt Thái Lan đến Riel Campuchia
THB đến IDR433.908483Bạt Thái Lan đến Rupiah Indonesia
THB đến KZT12.0723059Bạt Thái Lan đến Đồng tenge Kazakhstan
THB đến MOP0.218631Bạt Thái Lan đến Macan Pataca
THB đến MVR0.414391Bạt Thái Lan đến Đồng Rufiyaa của Maldives
THB đến NPR3.626841Bạt Thái Lan đến Đồng Rupee của Nepal
THB đến PGK0.105042Bạt Thái Lan đến Papua New Guinean Kina
THB đến PHP1.550554Bạt Thái Lan đến Peso Philippine
THB đến SCR0.370344Bạt Thái Lan đến Seychellois Rupee
THB đến SBD0.230312Bạt Thái Lan đến Đô la quần đảo Solomon
THB đến LKR8.0739634Bạt Thái Lan đến Rupee Sri Lanka
THB đến SYP68.271561Bạt Thái Lan đến Đồng bảng Syria
THB đến TMT0.0951035Bạt Thái Lan đến Turkmenistan Manat
THB đến VUV3.225966Bạt Thái Lan đến Vanuatu Vatu
THB đến XAG0.00102261Bạt Thái Lan đến Màu bạc
THB đến XAU0.0000117928Bạt Thái Lan đến Vàng
THB đến ALL2.537226Bạt Thái Lan đến Đồng Lek của người Albania
THB đến AMD10.524428Bạt Thái Lan đến Armenia Dram
THB đến BYR532.579751Bạt Thái Lan đến Đồng rúp của Belarus
THB đến BGN0.049359Bạt Thái Lan đến Lev Bungari
THB đến HRK0.192385Bạt Thái Lan đến Đồng Kuna của Croatia
THB đến EEK0.0271724Bạt Thái Lan đến Đồng Kroon của Estonia
THB đến GIP0.021813Bạt Thái Lan đến Bảng Gibraltar
THB đến ISK3.794359Bạt Thái Lan đến Krona tiếng Iceland
THB đến LVL0.0164363Bạt Thái Lan đến Lats Latvia
THB đến MKD1.553617Bạt Thái Lan đến Macedonian Denar
THB đến MDL0.481159Bạt Thái Lan đến Moldova Leu
THB đến ANG0.0489525Bạt Thái Lan đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan
THB đến RON0.125558Bạt Thái Lan đến Đồng Leu của Rumani
THB đến RSD2.957557Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Serbia
THB đến UAH1.0692707Bạt Thái Lan đến Hryvnia Ukraina
THB đến BHD0.0102324Bạt Thái Lan đến Dinar Bahrain
THB đến EGP1.301408Bạt Thái Lan đến Bảng Ai Cập
THB đến IRR1142.940601Bạt Thái Lan đến Đồng Rial của Iran
THB đến IQD35.595892Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Iraq
THB đến JOD0.0192572Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Jordan
THB đến KWD0.00835199Bạt Thái Lan đến Đồng Dinar của Kuwait
THB đến LBP2434.650291Bạt Thái Lan đến Bảng Lebanon
THB đến MNT93.744905Bạt Thái Lan đến Tugrik Mông Cổ
THB đến OMR0.0104595Bạt Thái Lan đến Omani Rial
THB đến QAR0.0989359Bạt Thái Lan đến Qatari Rial
THB đến SAR0.101911Bạt Thái Lan đến Riyal Ả Rập Xê Út
THB đến AED0.0998016Bạt Thái Lan đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
THB đến YER6.802619Bạt Thái Lan đến Yemen Rial
THB đến BCH0.0000582089Bạt Thái Lan đến Bitcoin Cash
THB đến BNB0.0000461349Bạt Thái Lan đến Binance
THB đến BTS8.199287Bạt Thái Lan đến BitShares
THB đến EOS0.0325817Bạt Thái Lan đến Eos
THB đến LTC0.000331064Bạt Thái Lan đến Litecoin
THB đến NEO0.00161354Bạt Thái Lan đến Neo
THB đến XLM0.241885Bạt Thái Lan đến Thuộc về sao
THB đến XMR0.00021995Bạt Thái Lan đến Monero
THB đến XRP0.0507277Bạt Thái Lan đến Ripple
THB đến DOGE0.179811Bạt Thái Lan đến DogeCoin
THB đến LINK0.00195352Bạt Thái Lan đến Liên kết
THB đến USDT0.0269007Bạt Thái Lan đến Tether






Bạt Thái Lan (฿) sang các loại tiền tệ khác

Đổi Bạt Thái Lan từ nước Thái Lan. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

nước Thái Lan Tỷ giá hối đoái

Đơn vị tiền tệ của Thái Lan là baht Thái và satang. Có 100 satang trong một đồng baht Thái.


Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:



Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.




© 2024  Exchange Rates

About   ·   Terms   ·   Privacy   ·   Contact