Xem Đô la Đài Loan mới Tỷ giá hối đoái và gửi tiền từ Đài loan.
MÃ SỐ | TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP | TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
---|---|---|
TWD đến USD | 0.0308046 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Mỹ |
TWD đến EUR | 0.028817 | Đô la Đài Loan mới đến Euro |
TWD đến GBP | 0.0246465 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng bảng anh |
TWD đến JPY | 4.754077 | Đô la Đài Loan mới đến Yen Nhật |
TWD đến AUD | 0.0471891 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Úc |
TWD đến CAD | 0.0422447 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Canada |
TWD đến CHF | 0.0281102 | Đô la Đài Loan mới đến Franc Thụy Sĩ |
TWD đến NZD | 0.0519862 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la New Zealand |
TWD đến ZAR | 0.575061 | Đô la Đài Loan mới đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
TWD đến HKD | 0.240729 | Đô la Đài Loan mới đến Đôla Hong Kong |
TWD đến SEK | 0.336353 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng curon Thụy Điển |
TWD đến MXN | 0.520687 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng peso Mexican |
TWD đến SGD | 0.0418582 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Singapore |
TWD đến KRW | 42.322344 | Đô la Đài Loan mới đến Won Hàn Quốc |
TWD đến INR | 2.570312 | Đô la Đài Loan mới đến Rupee Ấn Độ |
TWD đến MYR | 0.146421 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Ringgit Mã Lai |
TWD đến TRY | 0.996585 | Đô la Đài Loan mới đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
TWD đến DKK | 0.214923 | Đô la Đài Loan mới đến Krone Đan Mạch |
TWD đến BRL | 0.157372 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Real của Brazil |
TWD đến THB | 1.13806 | Đô la Đài Loan mới đến Bạt Thái Lan |
TWD đến BTC | 0.00000052616 | Đô la Đài Loan mới đến Bitcoin |
TWD đến ETH | 0.0000103666 | Đô la Đài Loan mới đến Ethereum |
TWD đến ADA | 0.0665759 | Đô la Đài Loan mới đến Cardano |
TWD đến CNY | 0.222928 | Đô la Đài Loan mới đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
TWD đến VND | 782.378393 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng việt nam |
TWD đến ILS | 0.114899 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Sheqel mới của Israel |
TWD đến HUF | 11.222241 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Forint của Hungary |
TWD đến CZK | 0.720459 | Đô la Đài Loan mới đến Koruna Séc |
TWD đến NOK | 0.341173 | Đô la Đài Loan mới đến Krone Na Uy |
TWD đến ZWL | 9.916388 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Zimbabwe |
TWD đến MAD | 0.311556 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dirham của Maroc |
TWD đến RUB | 2.879759 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng rúp Nga |
TWD đến PLN | 0.124732 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Zloty của Ba Lan |
TWD đến PKR | 8.572964 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Rupee Pakistan |
TWD đến TRX | 0.247274 | Đô la Đài Loan mới đến Tron |
TWD đến DZD | 4.139938 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Algeria |
TWD đến AOA | 25.761175 | Đô la Đài Loan mới đến Angola Kwanza |
TWD đến BWP | 0.421699 | Đô la Đài Loan mới đến Botswanan Pula |
TWD đến BIF | 88.328842 | Đô la Đài Loan mới đến Franc Burundi |
TWD đến ETB | 1.783456 | Đô la Đài Loan mới đến Ethiopia Birr |
TWD đến GMD | 2.086442 | Đô la Đài Loan mới đến Dalasi người Gambian |
TWD đến GHS | 0.421102 | Đô la Đài Loan mới đến Cedi Ghana |
TWD đến GNF | 264.71398 | Đô la Đài Loan mới đến Franc Guinean |
TWD đến KES | 4.157492 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Shilling của Kenya |
TWD đến LSL | 0.572644 | Đô la Đài Loan mới đến Lesotho Loti |
TWD đến LRD | 5.956054 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Liberia |
TWD đến MWK | 53.411761 | Đô la Đài Loan mới đến Malawian Kwacha |
TWD đến MRO | 10.994257 | Đô la Đài Loan mới đến Mauritanian Ouguiya |
TWD đến MUR | 1.427402 | Đô la Đài Loan mới đến Rupee Mauritian |
TWD đến MZN | 1.955539 | Đô la Đài Loan mới đến Mô-dăm-bích Metical |
TWD đến NAD | 0.573143 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Namibia |
TWD đến NGN | 42.169903 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Naira của Nigeria |
TWD đến RWF | 39.761329 | Đô la Đài Loan mới đến Franc Rwandan |
TWD đến WST | 0.0863406 | Đô la Đài Loan mới đến Samoan Tala |
TWD đến SLL | 645.781685 | Đô la Đài Loan mới đến Sierra Leonean Leone |
TWD đến SDG | 17.569222 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng bảng Sudan |
TWD đến TZS | 79.793049 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Shilling của Tanzania |
TWD đến TOP | 0.0734613 | Đô la Đài Loan mới đến Tongan Paanga |
TWD đến TND | 0.096917 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Tunisia |
TWD đến UGX | 117.0463329 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Shilling của Ugandan |
TWD đến ZMW | 0.829426 | Đô la Đài Loan mới đến Zambian Kwacha |
TWD đến ARS | 27.0471644 | Đô la Đài Loan mới đến Peso Argentina |
TWD đến AWG | 0.0555102 | Đô la Đài Loan mới đến Aruban Florin |
TWD đến BSD | 0.0308055 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Bahamian |
TWD đến BBD | 0.0621982 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Barbadian |
TWD đến BZD | 0.0620948 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Belize |
TWD đến BMD | 0.0307962 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Bermudan |
TWD đến BOB | 0.212853 | Đô la Đài Loan mới đến Boliviano Bolivia |
TWD đến KYD | 0.025671 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la quần đảo Cayman |
TWD đến CLP | 29.520657 | Đô la Đài Loan mới đến Peso Chile |
TWD đến COP | 120.139507 | Đô la Đài Loan mới đến Peso Colombia |
TWD đến CRC | 15.719385 | Đô la Đài Loan mới đến Colon Costa Rica |
TWD đến DOP | 1.786902 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Peso của Dominica |
TWD đến XCD | 0.0832284 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
TWD đến FJD | 0.0696765 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Fijian |
TWD đến GTQ | 0.239442 | Đô la Đài Loan mới đến Guatemala Quetzal |
TWD đến HTG | 4.0864142 | Đô la Đài Loan mới đến Haiti Gourde |
TWD đến HNL | 0.761132 | Đô la Đài Loan mới đến Honduras Lempira |
TWD đến JMD | 4.813329 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Jamaica |
TWD đến PAB | 0.0308052 | Đô la Đài Loan mới đến Balboa Panama |
TWD đến PYG | 230.838428 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Guarani của Paraguay |
TWD đến PEN | 0.115704 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
TWD đến SVC | 0.269549 | Đô la Đài Loan mới đến Salvadoran Colon |
TWD đến SZL | 0.574602 | Đô la Đài Loan mới đến Swazi Lilangeni |
TWD đến TTD | 0.208882 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Trinidad và Tobago |
TWD đến UYU | 1.180823 | Đô la Đài Loan mới đến Peso của Uruguay |
TWD đến VEF | 111560.907257 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Bolivar của Venezuela |
TWD đến BDT | 3.381026 | Đô la Đài Loan mới đến Taka Bangladesh |
TWD đến BTN | 2.569638 | Đô la Đài Loan mới đến Bhutan Ngultrum |
TWD đến BND | 0.041885 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la Brunei |
TWD đến KHR | 125.246139 | Đô la Đài Loan mới đến Riel Campuchia |
TWD đến IDR | 498.138367 | Đô la Đài Loan mới đến Rupiah Indonesia |
TWD đến KZT | 13.673252 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng tenge Kazakhstan |
TWD đến MOP | 0.24806 | Đô la Đài Loan mới đến Macan Pataca |
TWD đến MVR | 0.461648 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
TWD đến NPR | 4.111421 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Rupee của Nepal |
TWD đến PGK | 0.118973 | Đô la Đài Loan mới đến Papua New Guinean Kina |
TWD đến PHP | 1.773278 | Đô la Đài Loan mới đến Peso Philippine |
TWD đến SCR | 0.423732 | Đô la Đài Loan mới đến Seychellois Rupee |
TWD đến SBD | 0.261017 | Đô la Đài Loan mới đến Đô la quần đảo Solomon |
TWD đến LKR | 9.152303 | Đô la Đài Loan mới đến Rupee Sri Lanka |
TWD đến SYP | 77.376469 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng bảng Syria |
TWD đến TMT | 0.107787 | Đô la Đài Loan mới đến Turkmenistan Manat |
TWD đến VUV | 3.656191 | Đô la Đài Loan mới đến Vanuatu Vatu |
TWD đến XAG | 0.0011705 | Đô la Đài Loan mới đến Màu bạc |
TWD đến XAU | 0.0000134272 | Đô la Đài Loan mới đến Vàng |
TWD đến ALL | 2.891449 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Lek của người Albania |
TWD đến AMD | 11.937545 | Đô la Đài Loan mới đến Armenia Dram |
TWD đến BYR | 603.606239 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng rúp của Belarus |
TWD đến BGN | 0.0563045 | Đô la Đài Loan mới đến Lev Bungari |
TWD đến HRK | 0.218042 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Kuna của Croatia |
TWD đến EEK | 0.0307962 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Kroon của Estonia |
TWD đến GIP | 0.024722 | Đô la Đài Loan mới đến Bảng Gibraltar |
TWD đến ISK | 4.331183 | Đô la Đài Loan mới đến Krona tiếng Iceland |
TWD đến LVL | 0.0186283 | Đô la Đài Loan mới đến Lats Latvia |
TWD đến MKD | 1.772785 | Đô la Đài Loan mới đến Macedonian Denar |
TWD đến MDL | 0.544792 | Đô la Đài Loan mới đến Moldova Leu |
TWD đến ANG | 0.0555179 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
TWD đến RON | 0.143393 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Leu của Rumani |
TWD đến RSD | 3.374806 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Serbia |
TWD đến UAH | 1.217668 | Đô la Đài Loan mới đến Hryvnia Ukraina |
TWD đến BHD | 0.0116084 | Đô la Đài Loan mới đến Dinar Bahrain |
TWD đến EGP | 1.475331 | Đô la Đài Loan mới đến Bảng Ai Cập |
TWD đến IRR | 1295.366706 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Rial của Iran |
TWD đến IQD | 40.354773 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Iraq |
TWD đến JOD | 0.0218254 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Jordan |
TWD đến KWD | 0.00947877 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dinar của Kuwait |
TWD đến LBP | 2758.825432 | Đô la Đài Loan mới đến Bảng Lebanon |
TWD đến MNT | 106.247017 | Đô la Đài Loan mới đến Tugrik Mông Cổ |
TWD đến OMR | 0.0118553 | Đô la Đài Loan mới đến Omani Rial |
TWD đến QAR | 0.112129 | Đô la Đài Loan mới đến Qatari Rial |
TWD đến SAR | 0.115512 | Đô la Đài Loan mới đến Riyal Ả Rập Xê Út |
TWD đến AED | 0.113111 | Đô la Đài Loan mới đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
TWD đến YER | 7.709838 | Đô la Đài Loan mới đến Yemen Rial |
TWD đến BCH | 0.00007263279999999999 | Đô la Đài Loan mới đến Bitcoin Cash |
TWD đến BNB | 0.0000540895 | Đô la Đài Loan mới đến Binance |
TWD đến BTS | 9.546261 | Đô la Đài Loan mới đến BitShares |
TWD đến EOS | 0.0388853 | Đô la Đài Loan mới đến Eos |
TWD đến LTC | 0.000387964 | Đô la Đài Loan mới đến Litecoin |
TWD đến NEO | 0.0019333 | Đô la Đài Loan mới đến Neo |
TWD đến XLM | 0.279247 | Đô la Đài Loan mới đến Thuộc về sao |
TWD đến XMR | 0.000247212 | Đô la Đài Loan mới đến Monero |
TWD đến XRP | 0.0589519 | Đô la Đài Loan mới đến Ripple |
TWD đến DOGE | 0.235573 | Đô la Đài Loan mới đến DogeCoin |
TWD đến LINK | 0.00228982 | Đô la Đài Loan mới đến Liên kết |
TWD đến USDT | 0.0304844 | Đô la Đài Loan mới đến Tether |
Đổi Đô la Đài Loan mới từ Đài loan. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.
Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Hoa Kỳ) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:
Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.