MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
USD đến EUR | 0.934098 | Đô la Mỹ đến Euro |
USD đến GBP | 0.791082 | Đô la Mỹ đến Đồng bảng anh |
USD đến JPY | 158.0523259 | Đô la Mỹ đến Yen Nhật |
USD đến AUD | 1.530977 | Đô la Mỹ đến Đô la Úc |
USD đến CAD | 1.367681 | Đô la Mỹ đến Đô la Canada |
USD đến CHF | 0.903811 | Đô la Mỹ đến Franc Thụy Sĩ |
USD đến NZD | 1.683186 | Đô la Mỹ đến Đô la New Zealand |
USD đến ZAR | 18.775031 | Đô la Mỹ đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
USD đến HKD | 7.826237 | Đô la Mỹ đến Đôla Hong Kong |
USD đến SEK | 10.886361 | Đô la Mỹ đến Đồng curon Thụy Điển |
USD đến MXN | 17.155468 | Đô la Mỹ đến Đồng peso Mexican |
USD đến SGD | 1.362232 | Đô la Mỹ đến Đô la Singapore |
USD đến KRW | 1377.718016 | Đô la Mỹ đến Won Hàn Quốc |
USD đến INR | 83.380387 | Đô la Mỹ đến Rupee Ấn Độ |
USD đến MYR | 4.766213 | Đô la Mỹ đến Đồng Ringgit Mã Lai |
USD đến TRY | 32.499225 | Đô la Mỹ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
USD đến DKK | 6.968918 | Đô la Mỹ đến Krone Đan Mạch |
USD đến BRL | 5.114919 | Đô la Mỹ đến Đồng Real của Brazil |
USD đến THB | 37.00500865 | Đô la Mỹ đến Bạt Thái Lan |
USD đến TWD | 32.5942 | Đô la Mỹ đến Đô la Đài Loan mới |
USD đến BTC | 0.0000156489 | Đô la Mỹ đến Bitcoin |
USD đến ETH | 0.000299478 | Đô la Mỹ đến Ethereum |
USD đến ADA | 2.0899771 | Đô la Mỹ đến Cardano |
USD đến CNY | 7.244144 | Đô la Mỹ đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
USD đến VND | 25338.158697 | Đô la Mỹ đến Đồng việt nam |
USD đến ILS | 3.826857 | Đô la Mỹ đến Đồng Sheqel mới của Israel |
USD đến HUF | 367.460786 | Đô la Mỹ đến Đồng Forint của Hungary |
USD đến CZK | 23.488358 | Đô la Mỹ đến Koruna Séc |
USD đến NOK | 11.0358203 | Đô la Mỹ đến Krone Na Uy |
USD đến ZWL | 321.913083 | Đô la Mỹ đến Đô la Zimbabwe |
USD đến MAD | 10.123467 | Đô la Mỹ đến Đồng Dirham của Maroc |
USD đến RUB | 92.255491 | Đô la Mỹ đến Đồng rúp Nga |
USD đến PLN | 4.0323813 | Đô la Mỹ đến Đồng Zloty của Ba Lan |
USD đến PKR | 279.0106671 | Đô la Mỹ đến Đồng Rupee Pakistan |
USD đến TRX | 8.285857 | Đô la Mỹ đến Tron |
USD đến DZD | 134.140782 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Algeria |
USD đến AOA | 833.834865 | Đô la Mỹ đến Angola Kwanza |
USD đến BWP | 13.795275 | Đô la Mỹ đến Botswanan Pula |
USD đến BIF | 2873.214232 | Đô la Mỹ đến Franc Burundi |
USD đến ETB | 57.516171 | Đô la Mỹ đến Ethiopia Birr |
USD đến GMD | 67.906665 | Đô la Mỹ đến Dalasi người Gambian |
USD đến GHS | 13.574835 | Đô la Mỹ đến Cedi Ghana |
USD đến GNF | 8616.0936547 | Đô la Mỹ đến Franc Guinean |
USD đến KES | 132.786148 | Đô la Mỹ đến Đồng Shilling của Kenya |
USD đến LSL | 19.00526858 | Đô la Mỹ đến Lesotho Loti |
USD đến LRD | 193.251822 | Đô la Mỹ đến Đô la Liberia |
USD đến MWK | 1737.140972 | Đô la Mỹ đến Malawian Kwacha |
USD đến MRO | 356.903636 | Đô la Mỹ đến Mauritanian Ouguiya |
USD đến MUR | 46.337889 | Đô la Mỹ đến Rupee Mauritian |
USD đến MZN | 63.486559 | Đô la Mỹ đến Mô-dăm-bích Metical |
USD đến NAD | 19.00526858 | Đô la Mỹ đến Đô la Namibia |
USD đến NGN | 1305.867416 | Đô la Mỹ đến Đồng Naira của Nigeria |
USD đến RWF | 1293.580733 | Đô la Mỹ đến Franc Rwandan |
USD đến WST | 2.802853 | Đô la Mỹ đến Samoan Tala |
USD đến SLL | 20963.839763 | Đô la Mỹ đến Sierra Leonean Leone |
USD đến SDG | 585.841823 | Đô la Mỹ đến Đồng bảng Sudan |
USD đến TZS | 2595.659172 | Đô la Mỹ đến Đồng Shilling của Tanzania |
USD đến TOP | 2.384756 | Đô la Mỹ đến Tongan Paanga |
USD đến TND | 3.14719 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Tunisia |
USD đến UGX | 3822.727863 | Đô la Mỹ đến Đồng Shilling của Ugandan |
USD đến ZMW | 26.558229 | Đô la Mỹ đến Zambian Kwacha |
USD đến ARS | 875.66657 | Đô la Mỹ đến Peso Argentina |
USD đến AWG | 1.799514 | Đô la Mỹ đến Aruban Florin |
USD đến BSD | 1.0022094 | Đô la Mỹ đến Đô la Bahamian |
USD đến BBD | 2.0235636 | Đô la Mỹ đến Đô la Barbadian |
USD đến BZD | 2.0201046 | Đô la Mỹ đến Đô la Belize |
USD đến BMD | 0.99973 | Đô la Mỹ đến Đô la Bermudan |
USD đến BOB | 6.950423 | Đô la Mỹ đến Boliviano Bolivia |
USD đến KYD | 0.835172 | Đô la Mỹ đến Đô la quần đảo Cayman |
USD đến CLP | 951.712038 | Đô la Mỹ đến Peso Chile |
USD đến COP | 3964.169674 | Đô la Mỹ đến Peso Colombia |
USD đến CRC | 509.230508 | Đô la Mỹ đến Colon Costa Rica |
USD đến DOP | 58.751637 | Đô la Mỹ đến Đồng Peso của Dominica |
USD đến XCD | 2.701821 | Đô la Mỹ đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
USD đến FJD | 2.261889 | Đô la Mỹ đến Đô la Fijian |
USD đến GTQ | 7.794935 | Đô la Mỹ đến Guatemala Quetzal |
USD đến HTG | 132.786148 | Đô la Mỹ đến Haiti Gourde |
USD đến HNL | 24.747818 | Đô la Mỹ đến Honduras Lempira |
USD đến JMD | 156.449759 | Đô la Mỹ đến Đô la Jamaica |
USD đến PAB | 1.0022094 | Đô la Mỹ đến Balboa Panama |
USD đến PYG | 7462.355164 | Đô la Mỹ đến Đồng Guarani của Paraguay |
USD đến PEN | 3.764903 | Đô la Mỹ đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
USD đến SVC | 8.769302 | Đô la Mỹ đến Salvadoran Colon |
USD đến SZL | 18.907195 | Đô la Mỹ đến Swazi Lilangeni |
USD đến TTD | 6.809351 | Đô la Mỹ đến Đô la Trinidad và Tobago |
USD đến UYU | 38.731742 | Đô la Mỹ đến Peso của Uruguay |
USD đến VEF | 3621572.175513 | Đô la Mỹ đến Đồng Bolivar của Venezuela |
USD đến BDT | 109.992302 | Đô la Mỹ đến Taka Bangladesh |
USD đến BTN | 83.507253 | Đô la Mỹ đến Bhutan Ngultrum |
USD đến BND | 1.364112 | Đô la Mỹ đến Đô la Brunei |
USD đến KHR | 4071.230768 | Đô la Mỹ đến Riel Campuchia |
USD đến IDR | 16236.916033 | Đô la Mỹ đến Rupiah Indonesia |
USD đến KZT | 443.706199 | Đô la Mỹ đến Đồng tenge Kazakhstan |
USD đến MOP | 8.081358 | Đô la Mỹ đến Macan Pataca |
USD đến MVR | 15.456227 | Đô la Mỹ đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
USD đến NPR | 133.611925 | Đô la Mỹ đến Đồng Rupee của Nepal |
USD đến PGK | 3.868506 | Đô la Mỹ đến Papua New Guinean Kina |
USD đến PHP | 57.622942 | Đô la Mỹ đến Peso Philippine |
USD đến SCR | 15.014846 | Đô la Mỹ đến Seychellois Rupee |
USD đến SBD | 8.472902 | Đô la Mỹ đến Đô la quần đảo Solomon |
USD đến LKR | 296.653903 | Đô la Mỹ đến Rupee Sri Lanka |
USD đến SYP | 2511.8518 | Đô la Mỹ đến Đồng bảng Syria |
USD đến TMT | 3.499055 | Đô la Mỹ đến Turkmenistan Manat |
USD đến VUV | 118.689954 | Đô la Mỹ đến Vanuatu Vatu |
USD đến XAG | 0.0367651 | Đô la Mỹ đến Màu bạc |
USD đến XAU | 0.000427884 | Đô la Mỹ đến Vàng |
USD đến ALL | 94.213662 | Đô la Mỹ đến Đồng Lek của người Albania |
USD đến AMD | 389.466844 | Đô la Mỹ đến Armenia Dram |
USD đến BYR | 19594.709428 | Đô la Mỹ đến Đồng rúp của Belarus |
USD đến BGN | 1.827657 | Đô la Mỹ đến Lev Bungari |
USD đến HRK | 7.0782489 | Đô la Mỹ đến Đồng Kuna của Croatia |
USD đến EEK | 0.99973 | Đô la Mỹ đến Đồng Kroon của Estonia |
USD đến GIP | 0.802545 | Đô la Mỹ đến Bảng Gibraltar |
USD đến ISK | 140.522059 | Đô la Mỹ đến Krona tiếng Iceland |
USD đến LVL | 0.604727 | Đô la Mỹ đến Lats Latvia |
USD đến MKD | 57.495076 | Đô la Mỹ đến Macedonian Denar |
USD đến MDL | 17.808592 | Đô la Mỹ đến Moldova Leu |
USD đến ANG | 1.806172 | Đô la Mỹ đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
USD đến RON | 4.655783 | Đô la Mỹ đến Đồng Leu của Rumani |
USD đến RSD | 109.446449 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Serbia |
USD đến UAH | 39.685185 | Đô la Mỹ đến Hryvnia Ukraina |
USD đến BHD | 0.377789 | Đô la Mỹ đến Dinar Bahrain |
USD đến EGP | 47.848581 | Đô la Mỹ đến Bảng Ai Cập |
USD đến IRR | 42063.642816 | Đô la Mỹ đến Đồng Rial của Iran |
USD đến IQD | 1312.915513 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Iraq |
USD đến JOD | 0.708513 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Jordan |
USD đến KWD | 0.308021 | Đô la Mỹ đến Đồng Dinar của Kuwait |
USD đến LBP | 89746.468454 | Đô la Mỹ đến Bảng Lebanon |
USD đến MNT | 3449.0687514 | Đô la Mỹ đến Tugrik Mông Cổ |
USD đến OMR | 0.384552 | Đô la Mỹ đến Omani Rial |
USD đến QAR | 3.639617 | Đô la Mỹ đến Qatari Rial |
USD đến SAR | 3.749438 | Đô la Mỹ đến Riyal Ả Rập Xê Út |
USD đến AED | 3.671909 | Đô la Mỹ đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
USD đến YER | 250.307417 | Đô la Mỹ đến Yemen Rial |
USD đến BCH | 0.00205399 | Đô la Mỹ đến Bitcoin Cash |
USD đến BNB | 0.0016908 | Đô la Mỹ đến Binance |
USD đến BTS | 264.688926 | Đô la Mỹ đến BitShares |
USD đến EOS | 1.219982 | Đô la Mỹ đến Eos |
USD đến LTC | 0.0117627 | Đô la Mỹ đến Litecoin |
USD đến NEO | 0.054083 | Đô la Mỹ đến Neo |
USD đến XLM | 8.573647 | Đô la Mỹ đến Thuộc về sao |
USD đến XMR | 0.00803493 | Đô la Mỹ đến Monero |
USD đến XRP | 1.884804 | Đô la Mỹ đến Ripple |
USD đến DOGE | 6.563009 | Đô la Mỹ đến DogeCoin |
USD đến LINK | 0.0707628 | Đô la Mỹ đến Liên kết |
USD đến USDT | 0.986511 | Đô la Mỹ đến Tether |